Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Borne
bɔrn
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
運ばれる (はこばれる / hakobareru), 耐える (たえる / taeru), 生まれた (うまれた / umareta), 持ち運ぶ (もちあるく / mochi-aruku)
Ý nghĩa của Borne bằng tiếng Nhật
運ばれる (はこばれる / hakobareru)
Ví dụ:
The goods were borne by ship.
商品は船で運ばれました。
She bore the burden of the family responsibilities.
彼女は家族の責任を背負っていました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe the act of carrying or transporting something.
Ghi chú: This form is often used in literary or formal contexts.
耐える (たえる / taeru)
Ví dụ:
He bore the pain with great strength.
彼は大きな力で痛みに耐えました。
She bore the criticism gracefully.
彼女は批判に優雅に耐えました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when referring to enduring hardship or challenges.
Ghi chú: This meaning emphasizes resilience and strength.
生まれた (うまれた / umareta)
Ví dụ:
The child was borne on a stormy night.
その子は嵐の夜に生まれました。
He was borne of a noble lineage.
彼は高貴な血筋から生まれました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in literary or historical contexts to discuss birth or origin.
Ghi chú: Often found in poetic or dramatic expressions.
持ち運ぶ (もちあるく / mochi-aruku)
Ví dụ:
He bore the torch during the ceremony.
彼は儀式中にトーチを持ち運びました。
They bore their weapons into battle.
彼らは戦いに武器を持ち運びました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe carrying items, especially in a more active sense.
Ghi chú: This meaning is more common in everyday language.
Từ đồng nghĩa của Borne
carried
To transport or support the weight of something from one place to another.
Ví dụ: The heavy boxes were carried up the stairs.
Ghi chú: Similar to 'borne,' but 'carried' implies more physical effort or labor involved.
conveyed
To communicate or make known a message or information.
Ví dụ: The message was conveyed to the team by the manager.
Ghi chú: While 'borne' can refer to physically carrying something, 'conveyed' specifically relates to communication or transmission of information.
transported
To move or carry goods or people from one place to another.
Ví dụ: The goods were transported by truck to the warehouse.
Ghi chú: Similar to 'borne,' but 'transported' emphasizes the act of moving something from one location to another.
supported
To bear the weight of something or hold it in position.
Ví dụ: The shelf was supported by brackets attached to the wall.
Ghi chú: While 'borne' can refer to carrying a burden, 'supported' specifically relates to holding something up or maintaining its position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Borne
borne out (by something)
To be supported or confirmed by something; to prove to be true.
Ví dụ: The evidence bore out his claims about the company's misconduct.
Ghi chú: The phrase 'borne out' emphasizes the idea of confirmation or support, rather than the literal act of carrying or bearing.
borne in mind
To remember or consider something; to keep something in one's thoughts.
Ví dụ: It should be borne in mind that the deadline for submission is next week.
Ghi chú: In this phrase, 'borne in mind' implies actively keeping something in one's thoughts or considerations.
borne witness
To testify to or provide evidence of something; to have personal knowledge or experience of an event.
Ví dụ: Many have borne witness to the remarkable changes in the community over the years.
Ghi chú: This phrase implies giving testimony or evidence, rather than physically carrying or bearing something.
borne fruit
To have successful results or outcomes after effort or time.
Ví dụ: Years of hard work have finally borne fruit with the success of their business.
Ghi chú: In this phrase, 'borne fruit' signifies the achievement of successful results, rather than the act of carrying or bearing.
borne out of
To have originated or resulted from a particular circumstance or situation.
Ví dụ: The new policy was borne out of a need for greater transparency within the organization.
Ghi chú: In this phrase, 'borne out of' indicates the origin or cause of something, rather than the act of carrying or bearing.
borne on one's shoulders
To carry a heavy burden or responsibility; to have the weight of a task or duty resting on oneself.
Ví dụ: The responsibility of leading the project was borne on her shoulders.
Ghi chú: Here, 'borne on one's shoulders' metaphorically suggests carrying the weight of a responsibility, rather than physically bearing it.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Borne
bear
In informal spoken language, 'bear' is used to express enduring or tolerating something.
Ví dụ: I can't bear the thought of losing you.
Ghi chú: The slang term 'bear' is informal and commonly used in spoken language, while 'borne' is the past participle of 'bear' used in formal or written contexts.
born and bred
'Born and bred' means someone is native to a particular place or was raised there since birth.
Ví dụ: She's a true New Yorker, born and bred.
Ghi chú: This slang term is an informal way of emphasizing someone's origins, while 'borne' is the past participle of 'bear.'
born yesterday
To say someone 'wasn't born yesterday' implies that they are not naive or easily fooled.
Ví dụ: Do you think I was born yesterday? I know what's going on.
Ghi chú: This slang term uses 'born' to suggest that the person has experienced enough to be wise, unlike a literal newborn.
bearing
In slang, 'bearing' refers to one's manner or physical posture, often denoting confidence.
Ví dụ: She has a confident bearing that commands attention.
Ghi chú: While 'bearing' and 'borne' are related as different forms of 'bear,' the slang term 'bearing' refers to demeanor or posture.
bear the brunt
To 'bear the brunt' means to suffer the worst part or main impact of something.
Ví dụ: During the argument, she had to bear the brunt of his anger.
Ghi chú: This slang term uses 'bear' to convey enduring the impact of a situation, while 'borne' is the past participle form of 'bear.'
Borne - Ví dụ
The statue was erected on the boundary borne between the two countries.
She was proud of her Scottish borne heritage.
The mother borne the pain of childbirth with grace.
Ngữ pháp của Borne
Borne - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: borne
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
borne chứa 1 âm tiết: borne
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯrn
borne , ˈbȯrn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Borne - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
borne: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.