Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Determine
dəˈtərmən
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
決定する (けっていする), 決める (きめる), 特定する (とくていする), 影響を与える (えいきょうをあたえる), 決心する (けっしんする)
Ý nghĩa của Determine bằng tiếng Nhật
決定する (けっていする)
Ví dụ:
We need to determine the best course of action.
最善の行動を決定する必要があります。
The committee will determine the winner of the contest.
委員会はコンテストの勝者を決定します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in decision-making scenarios, such as committees, meetings, or formal discussions.
Ghi chú: This meaning often implies a thoughtful or authoritative decision-making process.
決める (きめる)
Ví dụ:
I will determine my future plans this weekend.
今週末に将来の計画を決めます。
She determined to study harder this year.
彼女は今年もっと勉強することを決めました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in personal decision-making or informal contexts.
Ghi chú: This is a more casual way of expressing determination or decision-making.
特定する (とくていする)
Ví dụ:
The tests will determine the cause of the illness.
テストは病気の原因を特定します。
Can you determine the location of the missing item?
失くした物の場所を特定できますか?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific, technical, or analytical contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes identifying or specifying something accurately.
影響を与える (えいきょうをあたえる)
Ví dụ:
The weather can determine the outcome of the event.
天候がイベントの結果に影響を与えることがあります。
Many factors determine success in life.
多くの要因が人生の成功に影響を与えます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe how certain factors influence outcomes or results.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about causation or influence.
決心する (けっしんする)
Ví dụ:
He determined to follow his dreams.
彼は夢を追いかけることを決心しました。
They determined to finish the project on time.
彼らはプロジェクトを期限内に終わらせることを決心しました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when expressing a strong personal resolution or commitment.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of inner strength and resolve.
Từ đồng nghĩa của Determine
decide
To decide means to make a choice or come to a conclusion after considering various options or factors. It is similar to determining but often involves a final choice.
Ví dụ: I need to decide which university to attend.
Ghi chú: Decide often implies making a final choice, while determine can involve reaching a conclusion or finding a solution.
establish
To establish means to set up, create, or prove something. It can involve confirming or proving a fact or relationship.
Ví dụ: The researchers were able to establish a link between the two variables.
Ghi chú: Establish focuses more on creating or confirming something, while determine can involve finding an answer or solution.
ascertain
To ascertain means to find out for certain or to make sure of something. It often involves confirming information or details.
Ví dụ: The detective needed to ascertain the identity of the suspect.
Ghi chú: Ascertain emphasizes ensuring or confirming information, while determine can involve making a decision or reaching a conclusion.
resolve
To resolve means to find a solution to a problem or dispute. It can involve addressing and settling a matter.
Ví dụ: We must resolve the issue before moving forward.
Ghi chú: Resolve focuses on finding a solution or settling a matter, while determine can involve reaching a decision or conclusion.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Determine
Determine the outcome
To decide or establish the result or conclusion of a particular situation or event.
Ví dụ: The final match will determine the outcome of the tournament.
Ghi chú: The focus is on reaching a final decision or result.
Determine one's fate
To have a decisive influence on what will happen to someone in the future.
Ví dụ: His choices will determine his fate in the company.
Ghi chú: Emphasizes the impact of choices on future events.
Determine the cause
To find out or establish the reason or origin of something.
Ví dụ: The investigation aims to determine the cause of the fire.
Ghi chú: Focuses on identifying the root or origin of a problem or situation.
Determined to succeed
Having a strong desire and firm intention to achieve a specific goal.
Ví dụ: She is determined to succeed in her new business venture.
Ghi chú: Reflects a strong resolve or commitment towards achieving a goal.
Determine the best course of action
To decide on the most suitable or effective plan or approach to take in a given situation.
Ví dụ: We need to determine the best course of action for the project.
Ghi chú: Involves selecting the most appropriate path forward among available options.
Determine the truth
To ascertain or establish the actual facts or reality of a matter.
Ví dụ: The jury must determine the truth based on the evidence presented.
Ghi chú: Involves discovering the objective reality or facts of a situation.
Determined by circumstances
To be influenced or decided by the specific conditions or factors present in a situation.
Ví dụ: The outcome was determined by circumstances beyond our control.
Ghi chú: Highlights the external factors that shape the outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Determine
Call the shots
To be in control and make the important decisions.
Ví dụ: In this project, the manager calls the shots and determines the direction the team takes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the authority and power to make decisions.
Crunch the numbers
To analyze data or perform calculations to reach a conclusion.
Ví dụ: Let's crunch the numbers to determine if this investment is profitable.
Ghi chú: This slang term specifically refers to analyzing numerical data.
Figure out
To discover or understand something, often through reasoning or investigation.
Ví dụ: I need to figure out how to determine the solution to this math problem.
Ghi chú: It implies a process of discovery or problem-solving.
Play it by ear
To decide on a course of action at the last minute based on how a situation develops.
Ví dụ: I'm not sure what time we'll leave, so let's play it by ear and determine later.
Ghi chú: This phrase suggests a flexible and spontaneous approach to decision-making.
Size up
To assess or evaluate a situation or person.
Ví dụ: He quickly sized up the situation to determine the best way to handle it.
Ghi chú: It focuses on making a judgment or assessment of something.
Determine - Ví dụ
Determine the best course of action.
The weather will determine whether we go to the beach or not.
Your attitude will determine your success.
Ngữ pháp của Determine
Determine - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: determine
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): determined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): determining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): determines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): determine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): determine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
determine chứa 3 âm tiết: de • ter • mine
Phiên âm ngữ âm: di-ˈtər-mən
de ter mine , di ˈtər mən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Determine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
determine: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.