Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Generally
ˈdʒɛn(ə)rəli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
一般的に (いっぱんてきに), 大体 (だいたい), 普通は (ふつうは), 概して (がいして)
Ý nghĩa của Generally bằng tiếng Nhật
一般的に (いっぱんてきに)
Ví dụ:
Generally, people prefer summer over winter.
一般的に、人々は冬よりも夏を好みます。
Generally, this rule applies to everyone.
一般的に、このルールは誰にでも適用されます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions or writings that require generalization about a subject.
Ghi chú: This meaning is commonly used to indicate that a statement holds true in most cases, but not necessarily all.
大体 (だいたい)
Ví dụ:
I generally wake up at 7 AM.
私は大体午前7時に起きます。
The meeting will generally last about an hour.
会議は大体1時間続くでしょう。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to express a rough estimate or approximation.
Ghi chú: This term conveys a sense of approximation and is often used in casual settings.
普通は (ふつうは)
Ví dụ:
Generally, we meet on Fridays.
普通は、私たちは金曜日に会います。
Generally, it's not too cold in April.
普通は、4月はそれほど寒くありません。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversation to indicate a common occurrence or behavior.
Ghi chú: This expression emphasizes the typical nature of a situation or action.
概して (がいして)
Ví dụ:
Generally speaking, the project is on schedule.
概して言えば、そのプロジェクトは予定通りです。
Generally speaking, the results were satisfactory.
概して言えば、結果は満足のいくものでした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal writing or presentations to introduce a general statement.
Ghi chú: This term is often used to preface a summary or conclusion based on various observations.
Từ đồng nghĩa của Generally
usually
Typically or most often; under normal conditions.
Ví dụ: I usually go for a run in the morning.
Ghi chú: Similar in meaning to 'generally,' but 'usually' implies a higher frequency or regularity.
broadly
In a wide or general way; not detailed or specific.
Ví dụ: The project was broadly successful, with a few minor setbacks.
Ghi chú: Similar to 'generally,' but 'broadly' suggests a wider scope or perspective.
commonly
Frequently or typically; in a way that is usual or familiar.
Ví dụ: It is commonly known that exercise is good for health.
Ghi chú: Similar to 'generally,' but 'commonly' emphasizes something that is widely accepted or recognized.
ordinarily
In the usual or normal course of events; typically.
Ví dụ: Ordinarily, I would take the bus to work, but today I decided to walk.
Ghi chú: Similar to 'generally,' but 'ordinarily' suggests what is expected or usual in a given situation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Generally
In general
This phrase is used to introduce a statement that is true in most cases or overall.
Ví dụ: In general, I prefer to eat healthy food.
Ghi chú: Similar in meaning to 'generally', but more formal and often used to make a general statement.
By and large
This means generally or on the whole; mostly.
Ví dụ: By and large, the project was a success.
Ghi chú: It is a more informal way of saying 'generally'.
Broadly speaking
Used to indicate a general statement that may not be true in every detail.
Ví dụ: Broadly speaking, the economy is doing well.
Ghi chú: It emphasizes a wide or general perspective, similar to 'generally' but with a broader scope.
For the most part
This phrase means mostly or usually.
Ví dụ: For the most part, I enjoy my job.
Ghi chú: It implies that there may be exceptions, similar to 'generally' but with a hint of variability.
On the whole
Refers to considering all aspects of a situation; overall.
Ví dụ: On the whole, the event was a success.
Ghi chú: It implies a comprehensive view, similar to 'generally' but with a stronger sense of totality.
In the main
Means for the most part or mainly.
Ví dụ: In the main, she is happy with her decision.
Ghi chú: It is a more formal way of saying 'generally'.
As a rule
This phrase means as a general principle or standard practice.
Ví dụ: As a rule, I try to exercise every day.
Ghi chú: It suggests a habitual or customary action, similar to 'generally' but with a stronger sense of normativity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Generally
typically
This term signifies what is expected or considered normal in a particular situation.
Ví dụ: Typically, she likes to take a walk in the evening.
Ghi chú: It suggests a pattern or behavior that is standard for a specific circumstance.
mostly
This term indicates a large part or majority of something.
Ví dụ: I mostly eat at home rather than going out.
Ghi chú: It emphasizes the predominant portion of a situation or action.
in the majority of cases
This phrase suggests that something is true most times, with few exceptions.
Ví dụ: In the majority of cases, students find the course challenging.
Ghi chú: It highlights a high likelihood of a situation occurring but acknowledges the possibility of variation.
as a general rule
This phrase sets a standard or common practice.
Ví dụ: As a general rule, we avoid discussing politics at the dinner table.
Ghi chú: It establishes a customary guideline or norm for a specific context.
in most instances
This expression suggests that something is true in the majority of examples.
Ví dụ: In most instances, people tend to arrive early for appointments.
Ghi chú: It points out a prevalence of an outcome in various situations or cases.
Generally - Ví dụ
Generally speaking, I prefer tea over coffee.
The weather is generally nice in this area.
Generally, people tend to procrastinate.
Ngữ pháp của Generally
Generally - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: generally
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): generally
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
generally chứa 4 âm tiết: gen • er • al • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈjen-rə-lē
gen er al ly , ˈjen rə lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Generally - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
generally: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.