Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Determined
dəˈtərmənd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
決心している (けっしんしている), 固く決めた (かたくきめた), 断固とした (だんことうした)
Ý nghĩa của Determined bằng tiếng Nhật
決心している (けっしんしている)
Ví dụ:
She is determined to finish her project on time.
彼女はプロジェクトを時間通りに終わらせる決心をしている。
He is determined to win the competition.
彼はその競技会で勝つことを決心している。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when expressing a strong resolve or intention to achieve a goal.
Ghi chú: This expression conveys a sense of inner strength and commitment.
固く決めた (かたくきめた)
Ví dụ:
She made a determined decision to move abroad.
彼女は海外に移住することを固く決めた。
They have a determined plan to improve their business.
彼らはビジネスを改善するための固く決めた計画を持っている。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in business or serious discussions when a decision has been made.
Ghi chú: This phrase emphasizes the firmness and seriousness of the decision.
断固とした (だんことうした)
Ví dụ:
The leader took a determined stance against corruption.
そのリーダーは腐敗に対して断固とした立場を取った。
She made a determined effort to speak up for her rights.
彼女は自分の権利のために断固とした努力をした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in political or social issues to describe strong and unwavering actions.
Ghi chú: This term implies a sense of strength and decisiveness in actions or opinions.
Từ đồng nghĩa của Determined
resolute
Resolute means admirably purposeful, determined, and unwavering.
Ví dụ: She was resolute in achieving her goals despite facing many obstacles.
Ghi chú: Resolute emphasizes a firm and unwavering commitment to achieving a goal.
persistent
Persistent means continuing firmly or obstinately in a course of action in spite of difficulty or opposition.
Ví dụ: His persistent efforts eventually paid off when he secured the promotion.
Ghi chú: Persistent emphasizes the ability to keep going despite challenges or setbacks.
tenacious
Tenacious means tending to keep a firm hold of something; clinging or adhering closely.
Ví dụ: The tenacious young entrepreneur never gave up on her dream of starting her own business.
Ghi chú: Tenacious implies a strong grip or adherence to a goal or purpose.
dedicated
Dedicated means devoted to a task or purpose; having single-minded loyalty or integrity.
Ví dụ: The dedicated student spent hours studying every day to achieve top grades.
Ghi chú: Dedicated implies a strong sense of commitment and loyalty to a cause or goal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Determined
Set one's mind to
To be determined to achieve something, to have a strong resolve or commitment towards a goal.
Ví dụ: She set her mind to finishing the marathon, and nothing could deter her.
Ghi chú: This phrase emphasizes the mental aspect of determination, focusing on the decision and commitment to pursue a specific objective.
Have one's heart set on
To be extremely determined to achieve or acquire something, often a specific desire or goal.
Ví dụ: He had his heart set on studying abroad, so he worked hard to save up for it.
Ghi chú: This phrase highlights a strong emotional attachment or desire towards a particular outcome or aspiration, reflecting a deep determination.
Dead set on
To be completely determined or resolute about a decision or course of action.
Ví dụ: She was dead set on becoming a doctor, regardless of the challenges she faced.
Ghi chú: This phrase conveys an unwavering and unyielding determination, often suggesting a strong resolve that is unchangeable.
Hell-bent on
To be extremely determined to achieve a goal, often to the point of being reckless or stubborn.
Ví dụ: He was hell-bent on proving his critics wrong and succeeding against all odds.
Ghi chú: This phrase carries a sense of intense determination that borders on being obsessive or relentless, sometimes disregarding obstacles or consequences.
Drive oneself
To motivate oneself strongly to work hard towards a goal, often with a high level of determination and self-discipline.
Ví dụ: She drove herself to excel in her studies, always pushing her limits.
Ghi chú: This phrase emphasizes self-motivation and self-imposed determination, highlighting the internal drive and commitment of an individual.
Leave no stone unturned
To make every possible effort, to do everything possible to achieve a goal or solve a problem.
Ví dụ: They left no stone unturned in their search for the missing hiker, showing their determination to find him.
Ghi chú: This phrase emphasizes thoroughness and exhaustiveness in pursuing a goal, reflecting a determined and relentless approach to finding solutions or answers.
Be hell-bent on
To be extremely determined to achieve something, often with a relentless and uncompromising attitude.
Ví dụ: He was hell-bent on getting a promotion this year, and he worked day and night to make it happen.
Ghi chú: This phrase conveys a strong sense of determination that is driven by a fierce and unyielding resolve, sometimes bordering on obsession or stubbornness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Determined
Gung ho
Gung ho means enthusiastic or eager. It conveys a strong sense of determination and motivation.
Ví dụ: She's gung ho about starting her own business.
Ghi chú: Gung ho has a more informal and enthusiastic tone compared to 'determined'.
Burning the midnight oil
To burn the midnight oil means to work late into the night, showing dedication and determination to complete a task.
Ví dụ: He's been burning the midnight oil to finish his project on time.
Ghi chú: This phrase refers specifically to working late hours, emphasizing the effort and perseverance involved.
Hustle
Hustle means to work hard, especially in a determined and confident manner, to achieve success or make progress.
Ví dụ: She's always hustling to achieve her goals.
Ghi chú: Hustle carries a connotation of proactive and energetic effort, often in entrepreneurial or career contexts.
Grind
To grind means to work hard and persistently, often under difficult or unfavorable conditions, to achieve a goal.
Ví dụ: He's been grinding away at his studies to get top grades.
Ghi chú: Grind emphasizes sustained effort and perseverance over time, sometimes in the face of challenges or obstacles.
Dig in
To dig in means to start working on something with determination and focus, especially when faced with a challenging task.
Ví dụ: She's ready to dig in and tackle the tough project head-on.
Ghi chú: Dig in suggests a readiness to face difficulties or obstacles directly and make a concerted effort to overcome them.
Determined - Ví dụ
She was determined to finish the marathon.
His determined attitude helped him succeed.
The team showed a lot of determination in the face of adversity.
Ngữ pháp của Determined
Determined - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: determine
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): determined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): determining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): determines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): determine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): determine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
determined chứa 3 âm tiết: de • ter • mined
Phiên âm ngữ âm: di-ˈtər-mənd
de ter mined , di ˈtər mənd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Determined - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
determined: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.