Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Developer
dəˈvɛləpər
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
開発者 (かいはつしゃ), デベロッパー, 開発
Ý nghĩa của Developer bằng tiếng Nhật
開発者 (かいはつしゃ)
Ví dụ:
The software developer is working on a new application.
そのソフトウェア開発者は新しいアプリケーションに取り組んでいます。
Many developers are attending the tech conference.
多くの開発者がテックカンファレンスに参加しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional and technical settings, particularly in IT and software development.
Ghi chú: This term is commonly used in job titles and professional discussions about technology.
デベロッパー
Ví dụ:
The real estate developer is planning a new housing project.
その不動産デベロッパーは新しい住宅プロジェクトを計画しています。
A developer is responsible for managing the construction site.
デベロッパーは建設現場の管理を担当しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in real estate and construction industries.
Ghi chú: This term is borrowed directly from English and used mainly in the context of real estate and property development.
開発
Ví dụ:
The development of the new software took several months.
新しいソフトウェアの開発には数ヶ月かかりました。
Sustainable development is important for the environment.
持続可能な開発は環境にとって重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about projects, technology, and sustainability.
Ghi chú: While this term refers to 'development' in general, it can also imply the role of a developer depending on the context.
Từ đồng nghĩa của Developer
Programmer
A programmer is someone who writes code for software applications or systems.
Ví dụ: The programmer is responsible for coding the new software.
Ghi chú: Developers can have a broader role that includes designing, testing, and maintaining software, while programmers typically focus on coding.
Engineer
An engineer is a professional who designs, builds, or maintains systems or products.
Ví dụ: The software engineer is leading the development of the new app.
Ghi chú: Developers may focus more on software development specifically, while engineers can work on a variety of projects beyond software.
Designer
A designer is someone who plans and creates visual or functional aspects of a product.
Ví dụ: The UI designer collaborated with the developers to create a user-friendly interface.
Ghi chú: Developers focus on the technical implementation of software, while designers focus on the visual and user experience aspects.
Coders
Coders are individuals who write and modify code for software applications.
Ví dụ: The coders worked together to optimize the performance of the website.
Ghi chú: Developers may encompass a broader range of tasks beyond coding, such as planning, testing, and deployment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Developer
Develop a knack for
To become skillful or adept at something through practice or experience.
Ví dụ: She has developed a knack for solving complex problems quickly.
Ghi chú: This phrase emphasizes acquiring a particular skill or ability rather than focusing on general development.
Develop cold feet
To become nervous or anxious about a decision or action that one had previously planned.
Ví dụ: He was going to ask her out, but he developed cold feet at the last minute.
Ghi chú: This phrase refers to a sudden change in one's feelings or intentions, often involving fear or hesitation.
Develop a taste for
To begin to like or enjoy something over time.
Ví dụ: After living in Italy for a year, she developed a taste for traditional Italian cuisine.
Ghi chú: This phrase highlights the gradual process of acquiring a preference or appreciation for something.
Develop an interest in
To start to be interested in or curious about something.
Ví dụ: He developed an interest in photography after taking a photography class.
Ghi chú: This phrase indicates the beginning of curiosity or attraction toward a particular subject or activity.
Develop a habit of
To form a regular practice or behavior through repetition.
Ví dụ: She developed a habit of going for a run every morning before work.
Ghi chú: This phrase focuses on the establishment of a consistent routine or behavior over time.
Develop a plan
To create or formulate a detailed strategy or course of action.
Ví dụ: The team needs to develop a plan before starting the project.
Ghi chú: This phrase involves the process of creating a specific strategy or roadmap for achieving a goal or completing a task.
Develop a relationship with
To establish or build a connection or bond with someone.
Ví dụ: She developed a close relationship with her mentor during her internship.
Ghi chú: This phrase refers to the process of forming a connection or bond, often implying a gradual progression in the relationship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Developer
Dev
Shortened form of 'developer', commonly used in the tech industry.
Ví dụ: I'm a software dev working on a new app.
Ghi chú: Informal and more casual than 'developer'.
Code monkey
Refers to a programmer or developer who spends a lot of time writing code.
Ví dụ: Bob is a talented code monkey, he can solve any coding problem!
Ghi chú: Emphasizes the repetitive and sometimes tedious nature of coding work.
Script kiddie
A derogatory term for a wannabe hacker or developer who uses existing scripts without understanding them.
Ví dụ: Don't be a script kiddie, learn to write your own code.
Ghi chú: Carries a negative connotation of lack of skill and laziness in coding.
Wizard
Used to describe a highly skilled and talented developer.
Ví dụ: Jane is a coding wizard, she can make any program work flawlessly.
Ghi chú: Positive and often used to highlight exceptional coding abilities.
Hacker
Originally referred to someone who enjoys exploring the limits of what is possible, often in a technical sense.
Ví dụ: Sam is a hacker with a passion for cybersecurity.
Ghi chú: Can have a negative connotation due to its association with unauthorized access to computer systems.
Lines of code ninja
Describes a developer who specializes in writing efficient and concise code.
Ví dụ: Mike is a lines of code ninja, he can write complex algorithms in no time.
Ghi chú: Emphasizes speed and expertise in writing code.
Patch guru
Refers to a developer skilled at fixing or updating software patches.
Ví dụ: Emily is our patch guru, she can fix any bugs in the software.
Ghi chú: Highlights expertise in troubleshooting and resolving software issues.
Developer - Ví dụ
The developer is working on a new software.
The company is looking for a skilled developer.
As a developer, I enjoy solving complex problems.
Ngữ pháp của Developer
Developer - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: developer
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): developers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): developer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
developer chứa 4 âm tiết: de • vel • op • er
Phiên âm ngữ âm: di-ˈve-lə-pər
de vel op er , di ˈve lə pər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Developer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
developer: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.