Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Plainly
ˈpleɪnli
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
明らかに (あきらかに), 率直に (そっちょくに), 単純に (たんじゅんに), 明白に (めいはくに)
Ý nghĩa của Plainly bằng tiếng Nhật
明らかに (あきらかに)
Ví dụ:
She explained the rules plainly.
彼女はルールを明らかに説明した。
The results plainly show the truth.
結果は明らかに真実を示している。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when stating facts or truths clearly and directly.
Ghi chú: This meaning emphasizes clarity and lack of ambiguity.
率直に (そっちょくに)
Ví dụ:
He spoke plainly about his feelings.
彼は自分の感情を率直に話した。
I want to plainly state my opinion.
私は自分の意見を率直に述べたい。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations where honesty and straightforwardness are valued.
Ghi chú: This usage conveys a sense of openness and sincerity.
単純に (たんじゅんに)
Ví dụ:
The solution is plainly simple.
その解決策は単純に簡単だ。
He dressed plainly for the occasion.
彼はその場に単純に服を着た。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is uncomplicated or not elaborate.
Ghi chú: This meaning can also imply a lack of adornment or decoration.
明白に (めいはくに)
Ví dụ:
The evidence plainly indicates guilt.
その証拠は明白に有罪を示している。
He plainly refuses to comply.
彼は明白に従うことを拒否している。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or formal discussions to indicate unambiguous evidence or refusal.
Ghi chú: This term often appears in contexts requiring precision and clarity.
Từ đồng nghĩa của Plainly
clearly
In a way that is easy to see, hear, or understand.
Ví dụ: She spoke clearly so that everyone could understand her.
Ghi chú: While 'plainly' can refer to something being evident or obvious, 'clearly' specifically emphasizes the ease of understanding.
simply
In a straightforward or uncomplicated manner.
Ví dụ: He put it simply, without any unnecessary details.
Ghi chú: While 'plainly' can indicate something being evident, 'simply' emphasizes the straightforwardness or lack of complexity in the manner of expression.
obviously
In a way that is easily perceived or understood.
Ví dụ: The answer was obviously written in the textbook.
Ghi chú: Similar to 'plainly,' 'obviously' suggests that something is readily apparent or clear, often without needing further explanation.
evidently
In a way that is clearly seen or understood.
Ví dụ: The joy on her face was evidently visible to everyone.
Ghi chú: While 'plainly' can indicate something being straightforward, 'evidently' specifically emphasizes that the evidence or visibility of something is clear.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Plainly
plain and simple
This phrase emphasizes that something is straightforward and uncomplicated.
Ví dụ: I asked him why he was late, and he said, plain and simple, he overslept.
Ghi chú: The addition of 'simple' intensifies the idea of clarity and lack of complexity.
put it plainly
To express something clearly and without any ambiguity.
Ví dụ: Let me put it plainly: we need to finish this project by Friday.
Ghi chú: Using 'put it' indicates the act of making a statement or explanation explicit.
plain as day
Something that is very clear or obvious.
Ví dụ: Her intentions were plain as day; she wanted to be promoted.
Ghi chú: The comparison to daylight emphasizes the clarity and lack of obscurity.
plain as the nose on your face
Extremely obvious or evident, to the point where it should be impossible to miss.
Ví dụ: The solution was plain as the nose on your face, yet he couldn't see it.
Ghi chú: The exaggeration in this phrase emphasizes the glaringly obvious nature of something.
plain sailing
Refers to a situation that is easy and without difficulties.
Ví dụ: After the initial problems, the rest of the project was plain sailing.
Ghi chú: This phrase uses 'sailing' metaphorically to indicate smooth progress or easy passage.
plain Jane
Refers to a person, typically a woman, who is unremarkable or ordinary in appearance.
Ví dụ: She preferred a plain Jane style, opting for simple and understated clothing.
Ghi chú: The term 'Jane' adds a sense of anonymity or commonness to the idea of plainness.
plain vanilla
Refers to something basic, standard, or without any special features.
Ví dụ: I don't need anything fancy; just give me the plain vanilla version of the software.
Ghi chú: The addition of 'vanilla' implies a lack of embellishments or extras.
plain as a pikestaff
Extremely clear or obvious, leaving no room for doubt.
Ví dụ: The truth was plain as a pikestaff, but he refused to acknowledge it.
Ghi chú: The comparison to a pikestaff, a tall staff used as a weapon, emphasizes the stark clarity of the situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Plainly
plain as a whistle
Means being very clear or obvious, similar to 'plainly' but with an added emphasis on ease of understanding.
Ví dụ: The instructions were clear as a whistle; I knew exactly what to do.
Ghi chú: This slang term adds an element of ease or simplicity to the clarity, emphasizing that the information is straightforward and easily comprehensible.
plain as mud
Describes something that is confusing or unclear, contradicting the typical meaning of 'plainly'.
Ví dụ: Her explanation was as plain as mud; I had no idea what she was talking about.
Ghi chú: While 'plainly' suggests clarity, 'plain as mud' sarcastically implies the opposite by highlighting incomprehensibility.
plain as pikestaff
Indicates something that is extremely clear or obvious, similar in meaning to 'plainly' but with a more formal or literary tone.
Ví dụ: His intentions were plain as a pikestaff; he clearly wanted to win at any cost.
Ghi chú: This expression carries a more antiquated or formal connotation compared to the straightforwardness implied by 'plainly'.
Plainly - Ví dụ
Plainly, I don't understand what you're trying to say.
She spoke plainly and directly to the point.
The instructions were written plainly on the package.
Ngữ pháp của Plainly
Plainly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: plainly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): plainly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
plainly chứa 1 âm tiết: plain
Phiên âm ngữ âm: ˈplān
plain , ˈplān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Plainly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
plainly: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.