Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Discount

ˈdɪskaʊnt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

割引 (わりびき), 値引き (ねびき), ディスカウント, 割引率 (わりびきりつ), ディスカウント価格 (ディスカウントかかく)

Ý nghĩa của Discount bằng tiếng Nhật

割引 (わりびき)

Ví dụ:
I got a 20% discount on my shoes.
靴を20%割引で買いました。
This store offers discounts during the sale.
この店はセール中に割引を提供しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Retail shopping, sales promotions
Ghi chú: Used commonly in shopping contexts to refer to price reductions.

値引き (ねびき)

Ví dụ:
The shop has a special price discount for members.
その店は会員向けに特別な値引きをしています。
They offered a discount on bulk purchases.
彼らは大量購入に対して値引きを提供しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sales, promotions, negotiations
Ghi chú: Often used in the context of negotiations or bulk buying situations.

ディスカウント

Ví dụ:
The discount is available only for a limited time.
そのディスカウントは期間限定で利用可能です。
She applied a discount to her order at checkout.
彼女はチェックアウト時に注文にディスカウントを適用しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, marketing
Ghi chú: A loanword from English, often used in marketing contexts.

割引率 (わりびきりつ)

Ví dụ:
What is the discount rate for this product?
この商品の割引率は何ですか?
The discount rate is 15% this week.
今週の割引率は15%です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Finance, sales analysis
Ghi chú: Refers to the percentage or rate at which a discount is applied.

ディスカウント価格 (ディスカウントかかく)

Ví dụ:
The discounted price is shown at the register.
レジでディスカウント価格が表示されます。
You can find the discounted price on the tag.
タグにディスカウント価格が記載されています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Retail shopping, product listings
Ghi chú: Refers specifically to the price after a discount is applied.

Từ đồng nghĩa của Discount

sale

A sale refers to a special promotion where items are sold at a reduced price for a limited time.
Ví dụ: There is a big sale going on at the department store.
Ghi chú: A discount is a reduction in the original price, while a sale is a temporary event where prices are lowered.

rebate

A rebate is a partial refund of the purchase price given back to the buyer after the sale.
Ví dụ: The manufacturer is offering a rebate on this product if you purchase it before the end of the month.
Ghi chú: A discount is a reduction in price at the time of purchase, while a rebate is a refund given after the purchase.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Discount

On sale

When something is on sale, it means that it is being offered at a reduced price for a limited time.
Ví dụ: These shoes are on sale for 50% off.
Ghi chú: This phrase specifically refers to items being sold at a reduced price, whereas 'discount' can be more general.

Deal

A deal refers to an agreement or arrangement, often implying that the purchase was advantageous or beneficial.
Ví dụ: I got a great deal on this laptop with a 20% discount.
Ghi chú: While a discount is a reduction in price, a deal encompasses the idea of a good or advantageous arrangement.

Bargain

A bargain is something bought for a good price, often lower than its usual cost.
Ví dụ: She found a bargain on those designer bags at the outlet store.
Ghi chú: Similar to a discount, a bargain implies getting something for less than its usual price, but it carries the connotation of being a particularly good deal.

Markdown

A markdown is a reduction in the price of goods, typically to clear out inventory or attract customers.
Ví dụ: The store announced a markdown on all winter coats.
Ghi chú: A markdown specifically refers to a reduction in the listed price of items, often associated with clearance sales or promotions.

Cut price

Cut price means to sell goods at a reduced price or to offer discounts.
Ví dụ: The supermarket is offering cut-price deals on selected items this week.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of reducing prices, similar to a discount, but with a focus on the lowered value.

Special offer

A special offer is a promotion or deal that is not typically available, providing customers with added value.
Ví dụ: Take advantage of our special offer: buy one, get one free!
Ghi chú: While a discount is a general reduction in price, a special offer often includes additional benefits or unique terms to attract customers.

Clearance sale

A clearance sale is a sale where goods are offered at greatly reduced prices to clear out old stock.
Ví dụ: The bookstore is having a clearance sale to make room for new inventory.
Ghi chú: This phrase denotes a specific type of sale focused on clearing out old inventory, often resulting in deep discounts.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Discount

Steal

Used to describe a purchase that is incredibly inexpensive or a great deal.
Ví dụ: I got this dress for $20, it's a steal!
Ghi chú: Emphasizes the exceptionally low price of the item.

Half off

Refers to a discount of 50% on the original price of an item.
Ví dụ: The shoes were half off, so I bought two pairs!
Ghi chú: Specifically indicates a 50% discount.

Rock-bottom price

Refers to the lowest possible price or the cheapest option available.
Ví dụ: They offered me the TV at a rock-bottom price I couldn't refuse.
Ghi chú: Highlights the extremely low cost of the item.

Steeply discounted

Indicates a significant reduction in price, usually higher than usual.
Ví dụ: The designer bags were steeply discounted at the end-of-season sale.
Ghi chú: Emphasizes a substantial reduction in the original price.

Slashed price

Refers to a sudden and significant reduction in price.
Ví dụ: The electronics had their prices slashed due to the Black Friday sale.
Ghi chú: Conveys a drastic price reduction, often associated with a limited-time promotion.

Dirt cheap

Describes something as extremely low in price, possibly to the point of being almost free.
Ví dụ: I found these books for a dirt-cheap price at the thrift store.
Ghi chú: Emphasizes the exceptionally low cost of an item in a colloquial and exaggerated way.

Savings galore

Indicates an abundance of discounts or opportunities to save money.
Ví dụ: There are savings galore at the supermarket on household items.
Ghi chú: Suggests numerous discount options available.

Discount - Ví dụ

The store offers a 10% discount on all products.
I got a great discount on this jacket during the winter sale.
The discount supermarket chain has opened a new store in the city.

Ngữ pháp của Discount

Discount - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: discount
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): discounts, discount
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): discount
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): discounted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): discounting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): discounts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): discount
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): discount
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
discount chứa 2 âm tiết: dis • count
Phiên âm ngữ âm: ˈdi-ˌskau̇nt
dis count , ˈdi ˌskau̇nt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Discount - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
discount: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.