Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Discuss
dəˈskəs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
話し合う (はなしあう), 議論する (ぎろんする), 論じる (ろんじる), 相談する (そうだんする)
Ý nghĩa của Discuss bằng tiếng Nhật
話し合う (はなしあう)
Ví dụ:
We need to discuss the project details.
私たちはプロジェクトの詳細について話し合う必要があります。
Let's discuss our options for the weekend.
週末の選択肢について話し合いましょう。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal settings, such as meetings, group discussions, or casual conversations.
Ghi chú: This term emphasizes a mutual exchange of ideas or opinions.
議論する (ぎろんする)
Ví dụ:
They discussed the pros and cons of the new policy.
彼らは新しい政策の長所と短所について議論しました。
It's important to discuss the issues thoroughly.
問題を徹底的に議論することが重要です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in academic, professional, or serious contexts where there is a debate or in-depth analysis.
Ghi chú: This term often implies a more serious or analytical discussion.
論じる (ろんじる)
Ví dụ:
The professor discussed the theory in his lecture.
教授は彼の講義でその理論を論じました。
In her article, she discusses various viewpoints.
彼女の記事では、さまざまな視点を論じています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic writing, lectures, or formal presentations, where theories or topics are analyzed.
Ghi chú: This term is more literary and is often used in written contexts.
相談する (そうだんする)
Ví dụ:
I want to discuss my career options with you.
あなたにキャリアの選択肢について相談したいです。
We should discuss this matter with the team.
この件についてチームと相談するべきです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used when seeking advice or input from others, in both casual and formal situations.
Ghi chú: Often implies a one-on-one conversation where advice or guidance is sought.
Từ đồng nghĩa của Discuss
converse
To engage in a verbal exchange or dialogue with someone.
Ví dụ: Let's converse about the latest developments in the industry.
Ghi chú: Similar to 'discuss' but may emphasize a more interactive and back-and-forth communication.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Discuss
Talk about
To discuss or have a conversation about a specific topic or subject.
Ví dụ: Let's talk about the upcoming project during the meeting.
Ghi chú: Similar in meaning to discuss, but 'talk about' is more casual and less formal.
Go over
To review or discuss something in detail.
Ví dụ: We need to go over the details of the proposal before finalizing it.
Ghi chú: While 'discuss' is a general term for talking about something, 'go over' specifically implies a detailed review.
Hash out
To discuss and resolve problems or differences through thorough conversation.
Ví dụ: Let's hash out the issues we have with the current process.
Ghi chú: 'Hash out' implies a more intense or focused discussion aimed at resolving specific issues.
Talk over
To discuss or consider something thoroughly with others.
Ví dụ: We should talk over the new marketing strategy before implementing it.
Ghi chú: Similar to 'discuss,' but 'talk over' emphasizes the collaborative aspect of the conversation.
Touch on
To briefly discuss or mention a topic without going into great detail.
Ví dụ: The presentation will touch on key points related to market trends.
Ghi chú: Unlike 'discuss,' 'touch on' implies a more superficial or cursory examination of a subject.
Debate
To discuss or argue about a specific topic, often with differing viewpoints.
Ví dụ: The panel will debate the pros and cons of the proposed policy changes.
Ghi chú: While 'debate' involves a discussion, it typically involves arguing or presenting opposing viewpoints in a formal setting.
Converse about
To engage in a discussion or exchange thoughts on a particular subject.
Ví dụ: They like to converse about literature and art whenever they meet.
Ghi chú: 'Converse about' is a more formal and literary way of saying 'discuss.'
Deliberate
To discuss carefully and consider all aspects before making a decision.
Ví dụ: The committee will deliberate on the proposed changes before making a decision.
Ghi chú: While 'deliberate' involves discussion, it specifically refers to a careful and thoughtful consideration of a matter.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Discuss
Chew the fat
This slang term refers to having a casual conversation or discussion about something.
Ví dụ: Let's get together later and chew the fat about the project.
Ghi chú: The slang term 'chew the fat' adds a casual and informal tone compared to the more formal 'discuss'.
Shoot the breeze
To chat or talk casually, especially about trivial matters.
Ví dụ: We often shoot the breeze during our breaks at work.
Ghi chú: This slang term conveys a sense of light-heartedness and informality in conversation compared to 'discuss'.
Brainstorm
To generate creative ideas or solutions through group discussion and collaboration.
Ví dụ: Let's brainstorm ideas for the upcoming event.
Ghi chú: While 'discuss' generally refers to communication and exchanging views, 'brainstorm' specifically focuses on generating new ideas collectively.
Pick someone's brain
To ask someone for advice, information, or opinions on a specific topic.
Ví dụ: I need to pick his brain about the new software update.
Ghi chú: This phrase implies seeking detailed insights or knowledge from someone, rather than just engaging in a general discussion.
Rap about
To have a conversation or discussion, especially in a casual manner.
Ví dụ: Let's rap about the issues you're facing at work.
Ghi chú: The slang term 'rap about' adds a sense of informality and ease to the act of discussing a topic.
Jabber
To talk rapidly, unintelligibly, or nonsensically.
Ví dụ: Stop jabbering and let's get down to business.
Ghi chú: While 'discuss' implies a structured exchange of ideas, 'jabber' suggests talking quickly and possibly without a clear purpose.
Mull over
To consider or ponder something carefully before reaching a conclusion.
Ví dụ: I need some time to mull over our options before making a decision.
Ghi chú: Unlike 'discuss', which involves sharing opinions and ideas, 'mull over' emphasizes personal reflection and contemplation.
Discuss - Ví dụ
Discussing politics with my friends is always interesting.
We need to discuss the budget for next year.
The team will consult with experts before making a decision.
Ngữ pháp của Discuss
Discuss - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: discuss
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): discussed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): discussing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): discusses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): discuss
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): discuss
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
discuss chứa 2 âm tiết: dis • cuss
Phiên âm ngữ âm: di-ˈskəs
dis cuss , di ˈskəs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Discuss - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
discuss: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.