Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Piece
pis
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
部分 (ぶぶん), 作品 (さくひん), 部品 (ぶひん), 一品 (いっぴん), 部分的に (ぶぶんてきに)
Ý nghĩa của Piece bằng tiếng Nhật
部分 (ぶぶん)
Ví dụ:
I need a piece of paper.
紙の部分が必要です。
Can you give me a piece of advice?
アドバイスの一部を教えてくれますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a segment or portion of something.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to refer to both physical objects and abstract concepts.
作品 (さくひん)
Ví dụ:
This painting is a beautiful piece.
この絵は美しい作品です。
He wrote a great piece for the newspaper.
彼は新聞のために素晴らしい作品を書きました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic or literary contexts to refer to a work of art or literature.
Ghi chú: Often used when discussing music, art, or literature.
部品 (ぶひん)
Ví dụ:
I need a piece for my car.
車の部品が必要です。
This piece is essential for the machine to work.
この部品は機械が動くために必須です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical or mechanical contexts to refer to components or parts.
Ghi chú: Commonly used in discussions related to machinery, vehicles, or technology.
一品 (いっぴん)
Ví dụ:
This dish is a signature piece of the restaurant.
この料理はそのレストランの一品です。
He showcased his latest piece at the exhibition.
彼は展示会で彼の最新の一品を披露しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to a specific item or dish, especially in culinary contexts.
Ghi chú: Often highlights quality or specialty in food or products.
部分的に (ぶぶんてきに)
Ví dụ:
The project is only a piece complete.
プロジェクトは部分的にしか完成していません。
I only have a piece of the information.
情報の部分的なものしか持っていません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used conversationally to indicate incomplete status.
Ghi chú: Helps express that something is not whole or fully developed.
Từ đồng nghĩa của Piece
part
A part is a portion or division of something larger.
Ví dụ: She took apart the puzzle and put it back together.
Ghi chú: Part is often used to refer to a specific portion of a whole, whereas piece can be more general.
portion
A portion is a part of a whole, especially a part allotted to a person or group.
Ví dụ: He only ate a small portion of the cake.
Ghi chú: Portion emphasizes the idea of a part that is specifically allocated or divided.
segment
A segment is a part or section of something.
Ví dụ: The documentary was divided into several segments.
Ghi chú: Segment often implies a division or part that is distinct or separated from others.
bit
A bit is a small piece or quantity of something.
Ví dụ: Can I have a bit of your sandwich?
Ghi chú: Bit is often used to refer to a very small or insignificant piece.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Piece
Piece of cake
Means something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: The exam was a piece of cake for her.
Ghi chú: The phrase 'piece of cake' uses 'piece' to indicate something easy, rather than a literal piece of cake.
Give someone a piece of your mind
To express one's anger or dissatisfaction directly to someone.
Ví dụ: She was so rude that I had to give her a piece of my mind.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' metaphorically to mean sharing your thoughts or feelings, not literally giving a physical piece of something.
In one piece
To arrive or remain unharmed or undamaged.
Ví dụ: Despite the accident, everyone arrived home in one piece.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate being whole or intact, not referring to a physical piece of something.
Piece together
To assemble or reconstruct something from various parts or information.
Ví dụ: The detective had to piece together clues to solve the mystery.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' in the sense of putting parts together, not referring to a literal piece of something.
A piece of the action
To want a share in an activity or situation, especially one that offers excitement or profit.
Ví dụ: He always wants a piece of the action when it comes to new projects.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to mean a share or involvement in something, not referring to a physical piece.
Piece by piece
To do something gradually, step by step or bit by bit.
Ví dụ: She solved the puzzle piece by piece until it was complete.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate doing something in small parts, not literally referring to individual pieces.
Be in pieces
To be emotionally distraught or shattered.
Ví dụ: After the breakup, she was in pieces for weeks.
Ghi chú: The phrase uses 'pieces' metaphorically to describe emotional state, not referring to physical pieces.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Piece
Piece of work
Refers to someone who is difficult, complex, or challenging.
Ví dụ: She's a real piece of work - I can't stand her attitude.
Ghi chú: This slang term emphasizes the negative qualities of a person, contrasting with the original neutral meaning of 'piece' as a part or portion.
Piece of the pie
Refers to a share or portion of something, usually in terms of money or success.
Ví dụ: I want a bigger piece of the pie in this project.
Ghi chú: The original meaning of 'piece' as a part is applied metaphorically to indicate a portion of a larger whole.
Piece of ass
Used vulgarly to refer to an attractive person, typically for sexual encounters.
Ví dụ: He's always looking for a hot piece of ass to date.
Ghi chú: This slang term is highly informal and objectifies the person, deviating from the neutral usage of 'piece' as a portion.
Piece of tail
Similar to 'piece of ass', meaning an attractive sexual partner, often used by men.
Ví dụ: He's always trying to find a new piece of tail at the club.
Ghi chú: In a derogatory and objectifying manner, this slang term uses 'piece' to reduce a person to a sexual object.
Peace out
A casual way to say goodbye, expressing well-wishes for peace.
Ví dụ: Alright, I'll see you later. Peace out!
Ghi chú: This slang term phonetically alters 'piece' to 'peace' for a colloquial farewell, emphasizing a friendly departure.
Piece - Ví dụ
This puzzle is missing a piece.
She played a beautiful piece on the piano.
The rules state that each player moves one piece per turn.
Ngữ pháp của Piece
Piece - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: piece
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pieces
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): piece
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pieced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): piecing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pieces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): piece
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): piece
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
piece chứa 1 âm tiết: piece
Phiên âm ngữ âm: ˈpēs
piece , ˈpēs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Piece - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
piece: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.