Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Disposed
dəˈspoʊzd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
処分される (しょぶんされる), 気質がある (きしつがある), 配置される (はいちされる)
Ý nghĩa của Disposed bằng tiếng Nhật
処分される (しょぶんされる)
Ví dụ:
The old furniture was disposed of properly.
古い家具は適切に処分されました。
He disposed of the trash in the bin.
彼はゴミをゴミ箱に処分しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when referring to the act of getting rid of something or managing waste.
Ghi chú: This meaning is often used in legal or environmental contexts.
気質がある (きしつがある)
Ví dụ:
She is disposed to kindness.
彼女は親切な気質があります。
He is not disposed to anger easily.
彼は簡単に怒る気質ではありません。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe someone's tendency or inclination towards a certain behavior or attitude.
Ghi chú: This usage often reflects a person's character or disposition.
配置される (はいちされる)
Ví dụ:
The troops were disposed in strategic positions.
部隊は戦略的な位置に配置されました。
The furniture is disposed in a way that maximizes space.
家具は空間を最大限に活用するように配置されています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in military or organizational contexts to refer to arranging or positioning things.
Ghi chú: This meaning often involves planning or strategy.
Từ đồng nghĩa của Disposed
inclined
If someone is inclined to do something, it means they have a tendency or preference for it.
Ví dụ: She is inclined to help others without expecting anything in return.
Ghi chú: Both 'disposed' and 'inclined' suggest a tendency towards a certain behavior, but 'inclined' often implies a personal preference or natural tendency.
willing
Being willing means being ready or eager to do something.
Ví dụ: He was willing to take on extra work to help his team meet the deadline.
Ghi chú: While 'disposed' can imply a general tendency or state of mind, 'willing' specifically refers to the readiness or eagerness to do something.
ready
Being ready means being prepared or available to do something.
Ví dụ: He is always ready to lend a helping hand to those in need.
Ghi chú: While 'disposed' can imply a general tendency or state of mind, 'ready' specifically refers to being prepared or available for action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Disposed
well disposed
In a favorable or willing frame of mind or attitude.
Ví dụ: She is always well disposed towards helping others.
Ghi chú: This phrase emphasizes a positive willingness or favorable attitude, whereas 'disposed' alone is more general.
disposed to
Inclined or willing to do something.
Ví dụ: He is disposed to believe the best in people.
Ghi chú: Adding 'to' specifies the inclination or willingness towards a particular action or belief.
disposed of
To get rid of or deal with something.
Ví dụ: The old furniture was finally disposed of at the garage sale.
Ghi chú: This phrase indicates the action of getting rid of something, contrasting with the general sense of 'disposed.'
ill-disposed
In a negative or unfriendly frame of mind or attitude.
Ví dụ: She seemed ill-disposed towards participating in the project.
Ghi chú: The addition of 'ill-' conveys a negative or unfriendly attitude compared to a neutral 'disposed.'
readily disposed
Willing or inclined to do something quickly or easily.
Ví dụ: He was readily disposed to accept the new job offer.
Ghi chú: Adding 'readily' emphasizes the quick or easy willingness to do something.
disposed of in a sentence
To settle or deal with something decisively or efficiently.
Ví dụ: The matter was quickly disposed of in the meeting.
Ghi chú: This phrase focuses on efficiently settling a matter, showing action and finality.
disposed towards
Having a tendency or inclination towards a particular behavior or attitude.
Ví dụ: She is disposed towards generosity and kindness.
Ghi chú: The addition of 'towards' specifies the direction or focus of the inclination.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Disposed
down with
In informal spoken English, 'down with' is often used to mean being in agreement with or accepting of something.
Ví dụ: I'm totally down with going to the concert tonight.
Ghi chú: While 'disposed' refers to one's condition or attitude towards something, 'down with' specifically emphasizes agreement or acceptance.
game for
When someone is 'game for' something, it means they are willing or eager to do it.
Ví dụ: Are you game for trying out that new restaurant?
Ghi chú: The slang term 'game for' indicates willingness or enthusiasm, as opposed to just being disposed to do something.
up for
'Up for' is often used informally to express willingness or readiness to do something.
Ví dụ: I'm up for going for a hike this weekend.
Ghi chú: Similar to 'game for', 'up for' indicates a positive willingness or readiness to do something.
keen on
When someone is 'keen on' something, it means they are very interested or enthusiastic about it.
Ví dụ: She's really keen on starting her own business.
Ghi chú: 'Keen on' emphasizes enthusiasm or interest more strongly than just being disposed towards something.
into
In colloquial English, 'into' is used to express strong interest or enthusiasm for something.
Ví dụ: I'm really into that new TV series.
Ghi chú: While 'disposed' can refer to a general attitude, 'into' specifically indicates a high level of interest or enthusiasm.
cool with
'Cool with' is used informally to mean being okay with or accepting a particular situation or proposal.
Ví dụ: I'm cool with meeting at 6 pm.
Ghi chú: The slang term 'cool with' emphasizes acceptance or being okay with something, rather than just being disposed towards it.
on board
In informal language, 'on board' means being in agreement with or supportive of a plan or idea.
Ví dụ: Count me on board for the team project.
Ghi chú: While 'disposed' reflects an overall attitude, 'on board' specifically indicates agreement or support for a particular plan or idea.
Disposed - Ví dụ
The trash was disposed of properly.
She is disposed to help others.
The chairs were disposed in a circle.
Ngữ pháp của Disposed
Disposed - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: dispose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): disposed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): disposing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): disposes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): dispose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): dispose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
disposed chứa 2 âm tiết: dis • pose
Phiên âm ngữ âm: di-ˈspōz
dis pose , di ˈspōz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Disposed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
disposed: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.