Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Doing

ˈduɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

行う (おこなう), している (している), 進行中 (しんこうちゅう), 実行 (じっこう), 活動 (かつどう)

Ý nghĩa của Doing bằng tiếng Nhật

行う (おこなう)

Ví dụ:
I am doing my homework.
私は宿題を行っています。
She is doing a presentation.
彼女はプレゼンテーションを行っています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving tasks, activities, or actions.
Ghi chú: This is a general term for performing an action or task.

している (している)

Ví dụ:
What are you doing?
何をしているの?
I am doing well.
私は元気にしています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to inquire about someone's activities or state.
Ghi chú: This form is more conversational and used widely in everyday speech.

進行中 (しんこうちゅう)

Ví dụ:
The project is in the doing phase.
プロジェクトは進行中です。
We are doing the final touches.
私たちは最終調整をしています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in project management or descriptions of ongoing activities.
Ghi chú: This phrase emphasizes that something is currently underway.

実行 (じっこう)

Ví dụ:
The plan is doing well.
その計画は実行中です。
He is doing his duties.
彼は自分の義務を実行しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business or formal settings to refer to executing plans or duties.
Ghi chú: This term is more formal and is often used in written contexts.

活動 (かつどう)

Ví dụ:
I enjoy doing outdoor activities.
私はアウトドア活動を楽しんでいます。
They are doing community service.
彼らは地域サービスを行っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about hobbies, interests, or volunteer work.
Ghi chú: This term emphasizes the idea of engaging in activities for enjoyment or service.

Từ đồng nghĩa của Doing

performing

To carry out a task or action.
Ví dụ: She is performing in a play tonight.
Ghi chú: Performing often implies a more deliberate or planned action compared to simply 'doing.'

undertaking

To take on a task or project.
Ví dụ: He is undertaking a new project at work.
Ghi chú: Undertaking suggests a more formal or significant task compared to 'doing.'

executing

To carry out or accomplish a plan or task.
Ví dụ: The team is executing the plan flawlessly.
Ghi chú: Executing often implies a more precise or strategic action compared to 'doing.'

accomplishing

To achieve or complete a task successfully.
Ví dụ: She is accomplishing great things in her career.
Ghi chú: Accomplishing emphasizes the successful completion or achievement of a task.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Doing

Doing well

To be in good health or to be successful in one's actions.
Ví dụ: How are you doing? I'm doing well, thank you.
Ghi chú: The phrase 'doing well' specifically refers to being in good health or being successful, whereas 'doing' alone is a more general term for carrying out an action.

Doing time

Serving a prison sentence or being incarcerated.
Ví dụ: He's in prison and doing time for his crimes.
Ghi chú: While 'doing' can refer to any action, 'doing time' specifically refers to being in prison.

Doing a favor

To help someone by performing a kind or helpful action.
Ví dụ: She's always willing to do a favor for her friends.
Ghi chú: This phrase adds the context of helping or being kind, emphasizing the positive aspect of 'doing' for someone.

Doing one's best

To make the greatest effort possible in a given situation.
Ví dụ: Even though it was challenging, he did his best on the project.
Ghi chú: While 'doing' can refer to any action, 'doing one's best' emphasizes giving maximum effort or performance.

Doing the trick

To successfully solve a problem or achieve a desired result.
Ví dụ: I had a headache, but a glass of water did the trick.
Ghi chú: This phrase implies achieving a specific desired outcome, compared to the more general sense of 'doing' as an action.

Doing business

Engaging in commercial or professional activities.
Ví dụ: She travels around the world for work, doing business with different companies.
Ghi chú: While 'doing' can refer to any action, 'doing business' specifically refers to engaging in commercial or professional activities.

Doing the dishes

Cleaning and washing dishes after a meal.
Ví dụ: After dinner, my sister and I take turns doing the dishes.
Ghi chú: This phrase specifies the action of cleaning dishes after a meal, compared to the general term 'doing'.

Doing great

To be in a very positive or successful state.
Ví dụ: How's your new job? I'm doing great, thanks for asking!
Ghi chú: Similar to 'doing well', 'doing great' emphasizes being in a very positive or successful state.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Doing

Doing a solid

To do someone a favor or help them out. It implies doing something good or helpful for someone.
Ví dụ: Hey, thanks for doing me a solid by covering my shift at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes doing something helpful or kind for someone, rather than just performing an action.

Doing a number on someone

To have a strong effect on someone, usually negative. It can refer to causing emotional distress or damage.
Ví dụ: Her criticism really did a number on his self-esteem.
Ghi chú: This phrase means to have a significant impact on someone, often implying emotional or psychological harm.

Doing it tough

Experiencing difficulty or facing challenges. It can refer to tough situations or times of struggle.
Ví dụ: Our team is really doing it tough this season with so many injuries.
Ghi chú: This phrase conveys enduring hardship or adversity, rather than just engaging in an activity.

Doing the rounds

Spreading or circulating among a group of people. It often refers to information, gossip, or news being shared.
Ví dụ: The rumor about the office relocation is doing the rounds among employees.
Ghi chú: This phrase implies the active circulation or dissemination of information among individuals or within a community.

Doing a U-turn

Changing one's opinion, decision, or course of action abruptly. It signifies reversing direction or changing one's stance.
Ví dụ: After realizing his mistake, he quickly did a U-turn and apologized to his colleague.
Ghi chú: This phrase specifically denotes a sudden change in direction or decision, similar to physically making a U-turn while driving.

Doing one's head in

Causing confusion, frustration, or annoyance. It suggests something being mentally taxing or overwhelming.
Ví dụ: Her constant complaints about the weather are really doing my head in.
Ghi chú: This phrase expresses the idea of being mentally overwhelmed, rather than just physically engaged in an activity.

Doing the right thing

Acting morally or ethically by making the correct or honorable choice in a given situation.
Ví dụ: Even though it was difficult, she chose to do the right thing and confess the truth.
Ghi chú: This phrase emphasizes acting in accordance with moral principles or ethical standards, rather than just performing an action.

Doing - Ví dụ

Doing homework is not my favorite activity.
She is doing her best to finish the project on time.
I enjoy doing yoga in the morning.

Ngữ pháp của Doing

Doing - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: do
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): did
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): done
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): doing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): does
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): do
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): do
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
doing chứa 2 âm tiết: do • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈdü-iŋ
do ing , ˈdü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Doing - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
doing: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.