Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Dollar
ˈdɑlər
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ドル (doru), アメリカドル (amerika doru), カナダドル (kanada doru), オーストラリアドル (oosutoraria doru), ダラー (daraa)
Ý nghĩa của Dollar bằng tiếng Nhật
ドル (doru)
Ví dụ:
The price of the book is twenty dollars.
その本の価格は20ドルです。
I saved a hundred dollars for my trip.
旅行のために100ドル貯めました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in financial transactions, pricing, and general discussions about money.
Ghi chú: ドル is the standard term for the currency used in the United States and other countries. It is used in both formal and informal contexts.
アメリカドル (amerika doru)
Ví dụ:
I exchanged my yen for American dollars.
円をアメリカドルに両替しました。
The price is listed in American dollars.
価格はアメリカドルで表示されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when specifying the currency as US dollars, especially in a financial or international context.
Ghi chú: This term emphasizes that the dollar being referred to is specifically the American dollar, distinguishing it from other dollar currencies used in different countries.
カナダドル (kanada doru)
Ví dụ:
This item costs ten Canadian dollars.
この商品はカナダドルで10ドルです。
I prefer prices in Canadian dollars when I shop in Canada.
カナダで買い物をする時はカナダドルでの価格が好きです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring specifically to Canadian dollars.
Ghi chú: Similar to アメリカドル, this term specifies the Canadian dollar, which is important for clarity in international transactions.
オーストラリアドル (oosutoraria doru)
Ví dụ:
The tour costs fifty Australian dollars.
ツアーはオーストラリアドルで50ドルです。
You can pay in Australian dollars when buying tickets.
チケットを買うときはオーストラリアドルで支払うことができます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring specifically to Australian dollars.
Ghi chú: This term is important for transactions in Australia and may be relevant for travelers or businesses dealing in Australian currency.
ダラー (daraa)
Ví dụ:
He won a thousand dollars in the lottery.
彼は宝くじで1000ダラーを当てました。
I found a dollar on the street.
通りで1ダラーを見つけました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation or when referring to money in a less formal way.
Ghi chú: ダラー can be used informally, similar to how one might use 'bucks' in casual English. It is less common than ドル but understood in everyday speech.
Từ đồng nghĩa của Dollar
greenback
A slang term for U.S. paper currency, specifically referring to the color of the notes.
Ví dụ: The shopkeeper only accepts payment in greenbacks.
Ghi chú: Refers specifically to U.S. paper currency, not coins.
bills
Another term for paper money, particularly in the form of dollar bills.
Ví dụ: I need to withdraw some bills from the ATM.
Ghi chú: Refers specifically to paper money, not coins or other forms of currency.
clams
Slang term for dollars, often used in informal speech.
Ví dụ: The concert tickets cost me fifty clams each.
Ghi chú: Informal and may not be as widely recognized as 'dollar'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dollar
Buck
A colloquial term for a dollar, typically used in informal contexts.
Ví dụ: I'll pay you back five bucks tomorrow.
Ghi chú: Buck is a slang term for dollar and is more casual in nature.
Bucks
Plural form of 'buck,' used to refer to dollars in an informal way.
Ví dụ: That new phone costs a few hundred bucks.
Ghi chú: Bucks is the plural form of buck, and both are colloquial terms for dollars.
Big bucks
Refers to a large amount of money, especially when earned or spent.
Ví dụ: He made big bucks by investing in the stock market.
Ghi chú: Big bucks emphasizes a significant amount of money, usually more than just a single dollar.
Drop a dime
To make a phone call, especially to the police, often implying informing on someone.
Ví dụ: If you need help, just drop a dime, and I'll be there.
Ghi chú: While 'dime' originally referred to a ten-cent coin, dropping a dime now means making a phone call, often in a secretive or urgent situation.
Two-bit
Describes something as cheap, insignificant, or of low quality.
Ví dụ: He's just a two-bit thief; don't trust him with your money.
Ghi chú: Originally, 'two-bit' referred to a coin worth 25 cents; now, it is used to indicate something of little value or importance.
In for a dime, in for a dollar
Once committed to something, one should fully commit rather than abandon it halfway.
Ví dụ: I already invested a lot of time in this project, so I guess I'm in for a dime, in for a dollar.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of full commitment once a decision has been made, regardless of the initial investment (dime) made.
Top dollar
Refers to paying the highest price possible for something.
Ví dụ: She paid top dollar for that designer handbag.
Ghi chú: 'Top dollar' means paying the maximum amount for an item, often indicating a premium price compared to the average cost.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dollar
Bread
Bread is a slang term for money, similar to 'dollar'.
Ví dụ: I need to go earn some bread to pay for this new phone.
Ghi chú: Bread carries the connotation of sustenance or essential resources, while 'dollar' is a standard unit of currency.
Greenbacks
Greenbacks refer to U.S. currency notes, which are typically green in color.
Ví dụ: He always carries a wad of greenbacks in his wallet.
Ghi chú: Greenbacks specifically refer to the physical U.S. currency notes, while 'dollar' is the general term for the currency.
Cheddar
Cheddar is a slang term for money, specifically referring to wealth or riches.
Ví dụ: I make sure to save some cheddar every month.
Ghi chú: Cheddar is more informal and playful compared to the standard 'dollar'.
Grand
Grand is slang for a thousand dollars, often used when discussing large sums of money.
Ví dụ: The new laptop cost me three grand!
Ghi chú: Grand is a specific amount (one thousand dollars) compared to the general term 'dollar'.
C-Note
C-Note refers to a one-hundred-dollar bill in U.S. currency.
Ví dụ: Can you break a C-note for me? I need smaller bills.
Ghi chú: C-Note is more specific, referring to a specific denomination of the dollar compared to the general term 'dollar'.
Sawbuck
Sawbuck is slang for a ten-dollar bill.
Ví dụ: He lent me a sawbuck to get lunch today.
Ghi chú: Sawbuck specifically refers to a ten-dollar bill, offering a playful alternative to 'dollar'.
Fiver
Fiver is a slang term for a five-dollar bill.
Ví dụ: Can you spot me a fiver? I forgot my wallet at home.
Ghi chú: Fiver refers to a specific denomination (five dollars) compared to the general term 'dollar'.
Dollar - Ví dụ
The price of the item is 10 dollars.
I exchanged euros for US dollars at the bank.
The exchange rate for the USD is high today.
Ngữ pháp của Dollar
Dollar - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: dollar
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): dollars
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): dollar
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dollar chứa 2 âm tiết: dol • lar
Phiên âm ngữ âm: ˈdä-lər
dol lar , ˈdä lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Dollar - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dollar: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.