Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Doubtless

ˈdaʊtləs
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

疑いなく (Utagainaku), おそらく (Osoraku), 確かに (Tashika ni)

Ý nghĩa của Doubtless bằng tiếng Nhật

疑いなく (Utagainaku)

Ví dụ:
He will doubtless succeed in his efforts.
彼は疑いなく努力が成功するだろう。
Doubtless, this is the best solution.
疑いなく、これが最良の解決策だ。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in situations where certainty or confidence is expressed.
Ghi chú: Often used in writing or formal speech to assert a strong belief without hesitation.

おそらく (Osoraku)

Ví dụ:
Doubtless, they will arrive late due to traffic.
おそらく、彼らは交通のために遅れて到着するだろう。
Doubtless, she has her reasons for leaving.
おそらく、彼女には去る理由がある。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in conversational contexts to indicate a likely scenario.
Ghi chú: More casual and can imply a degree of uncertainty, unlike the first meaning.

確かに (Tashika ni)

Ví dụ:
Doubtless, this will be a memorable experience.
確かに、これは忘れられない経験になるだろう。
Doubtless, he is one of the best players.
確かに、彼は最高の選手の一人だ。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both formal and casual settings to express agreement or affirmation.
Ghi chú: Indicates strong affirmation and is versatile across different contexts.

Từ đồng nghĩa của Doubtless

Surely

Surely means with confidence or in a confident manner.
Ví dụ: Surely you can't be serious about quitting your job.
Ghi chú: Surely is a synonym for doubtless that suggests a high degree of confidence or belief.

Unquestionably

Unquestionably means without question or beyond doubt.
Ví dụ: His talent is unquestionably remarkable.
Ghi chú: Unquestionably is a synonym for doubtless that stresses the absence of any doubt or uncertainty.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Doubtless

Without a doubt

This phrase is used to emphasize certainty or confidence in a statement.
Ví dụ: She is, without a doubt, the best singer in the competition.
Ghi chú: It is a more emphatic way of expressing certainty compared to 'doubtless.'

No doubt

This phrase indicates a strong belief or confidence in a particular outcome.
Ví dụ: There is no doubt that he will succeed in his new job.
Ghi chú: Similar to 'doubtless,' but 'no doubt' may imply a slightly stronger degree of certainty.

Beyond a shadow of a doubt

This expression means that there is absolutely no uncertainty or doubt.
Ví dụ: The evidence presented in court proved his guilt beyond a shadow of a doubt.
Ghi chú: It conveys a higher level of certainty than 'doubtless.'

Undoubtedly

This word is used to emphasize that something is true without question.
Ví dụ: Her talent is undoubtedly the reason she got the lead role in the play.
Ghi chú: It is a synonym for 'doubtless' and expresses a high level of certainty.

Certainly

This adverb indicates a strong affirmation or assurance.
Ví dụ: You can certainly count on him to deliver the project on time.
Ghi chú: While it shares the idea of certainty with 'doubtless,' 'certainly' is more versatile in usage.

Indubitably

This word means unquestionably or without a doubt.
Ví dụ: The team's victory was indubitably a result of their hard work and dedication.
Ghi chú: It is a formal and less commonly used synonym of 'doubtless.'

For certain

This phrase means something is known to be true or confirmed.
Ví dụ: She will be attending the conference for certain, as she already booked her ticket.
Ghi chú: It is a more definitive way of expressing certainty compared to 'doubtless.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Doubtless

No question

This phrase implies there is absolutely no uncertainty or doubt about something.
Ví dụ: There's no question that she will win the competition.
Ghi chú: No question is more informal and colloquial compared to doubtless.

Bet your bottom dollar

This slang means to be extremely sure or certain about something.
Ví dụ: You can bet your bottom dollar that he will show up late again.
Ghi chú: The expression implies a high level of confidence, similar to doubtless, but in a more colorful and informal way.

Bank on it

To bank on something means to depend on it happening without a doubt.
Ví dụ: You can bank on it that she will be there to support you.
Ghi chú: Bank on it conveys a sense of reliance and assurance similar to doubtless, but with a more informal tone.

Count on it

This term means to rely on something happening as expected or assuredly.
Ví dụ: You can count on it that he will finish the project on time.
Ghi chú: Count on it carries the connotation of trust and certainty much like doubtless.

Take it to the bank

To take something to the bank means that it is absolutely reliable and trustworthy.
Ví dụ: You can take it to the bank that he will come through for you.
Ghi chú: This phrase emphasizes the confidence and reliability similar to doubtless but with a more informal and vivid imagery.

Doubtless - Ví dụ

Doubtless, he will be there on time.
The team will doubtless win the championship.
Doubtless, the new policy will have a positive impact on the economy.

Ngữ pháp của Doubtless

Doubtless - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: doubtless
Chia động từ
Tính từ (Adjective): doubtless
Trạng từ (Adverb): doubtless
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Doubtless chứa 2 âm tiết: doubt • less
Phiên âm ngữ âm: ˈdau̇t-ləs
doubt less , ˈdau̇t ləs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Doubtless - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Doubtless: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.