Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Calculate

ˈkælkjəˌleɪt
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

計算する (けいさんする), 見積もる (みつもる), 算出する (さんしゅつする), 推測する (すいそくする)

Ý nghĩa của Calculate bằng tiếng Nhật

計算する (けいさんする)

Ví dụ:
I need to calculate the total cost.
私は合計費用を計算する必要があります。
Can you calculate the area of this triangle?
この三角形の面積を計算できますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in mathematical, financial, or general contexts when determining a numerical result.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'calculate' and is used in both academic and everyday situations.

見積もる (みつもる)

Ví dụ:
We need to calculate the estimated time for the project.
プロジェクトの見積もり時間を計算する必要があります。
Can you calculate how much this will cost?
これにかかる費用を見積もってもらえますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when making an estimation or projection, often in business or planning scenarios.
Ghi chú: While '見積もる' can be synonymous with '計算する', it often implies an estimation rather than a precise calculation.

算出する (さんしゅつする)

Ví dụ:
We will calculate the profits at the end of the year.
年末に利益を算出します。
They calculated the distance using GPS.
彼らはGPSを使って距離を算出しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in scientific or technical contexts where specific data is being derived.
Ghi chú: '算出する' is used in more technical or formal situations, often involving calculations based on data.

推測する (すいそくする)

Ví dụ:
I can only calculate the outcome based on previous results.
私は過去の結果に基づいて結果を推測することしかできません。
He calculated that it would rain tomorrow.
彼は明日雨が降ると推測しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when making an educated guess or inference about something.
Ghi chú: This usage of 'calculate' implies a degree of uncertainty and is less about exact numbers.

Từ đồng nghĩa của Calculate

compute

To compute means to calculate or determine by using mathematical or logical methods.
Ví dụ: She needed to compute the total cost of the project before submitting the budget.
Ghi chú: Compute is often used in technical or scientific contexts, while calculate is more commonly used in everyday language.

reckon

To reckon means to consider or think about something, often in terms of making a calculation or judgment.
Ví dụ: I reckon it will cost about $100 to fix the car.
Ghi chú: Reckon is more informal and colloquial compared to calculate, and it can also imply a personal opinion or belief.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Calculate

Do the math

This phrase means to perform calculations or analyze a situation to understand it better.
Ví dụ: If we do the math, we'll realize that we can't afford to go on vacation this year.
Ghi chú: It implies a more informal and practical approach to calculating.

Add up

To add numbers or quantities together to find the total.
Ví dụ: I need to add up all the expenses to see if we can stay within our budget.
Ghi chú: It conveys the action of totaling numbers rather than just performing mathematical operations.

Count on

To rely on someone or something for support or assistance.
Ví dụ: You can count on me to help you with the calculations for the project.
Ghi chú: It emphasizes trust and dependence rather than just numerical calculations.

Figure out

To solve or understand something by thinking about it or examining it carefully.
Ví dụ: I need to figure out how much paint we'll need for the entire house.
Ghi chú: It suggests a process of problem-solving or finding a solution rather than straightforward calculation.

Work out

To calculate or find a solution to a problem through effort and perseverance.
Ví dụ: Let's work out the total cost of the materials before we proceed with the construction.
Ghi chú: It implies a more active and continuous effort to arrive at a result, not just a one-time calculation.

Take into account

To consider or include something when making a decision or calculation.
Ví dụ: When planning the event, we need to take into account the number of attendees and their dietary restrictions.
Ghi chú: It involves considering various factors or variables in addition to numerical calculations.

Estimate

To make a rough calculation or judgment about something without precise details.
Ví dụ: Can you estimate how long it will take to complete the project?
Ghi chú: It involves providing an approximate calculation or prediction rather than an exact figure.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Calculate

Do the calculations

This phrase is a more formal way of saying 'calculate'. It indicates performing mathematical operations or determining results through a systematic process.
Ví dụ: Let me do the calculations for our expenses this month.
Ghi chú: It adds a sense of formality compared to just saying 'calculate'.

Crunch the numbers

To 'crunch the numbers' means to calculate or analyze numerical data in order to arrive at a conclusion or make a decision.
Ví dụ: I need to crunch the numbers to see if we can afford that vacation.
Ghi chú: It implies a focused and thorough analysis of numerical information.

Do the arithmetic

This expression refers to performing basic mathematical operations such as addition, subtraction, multiplication, and division.
Ví dụ: I'll need to do the arithmetic to split the bill accurately.
Ghi chú: It refers specifically to basic mathematical operations rather than a broad range of calculations.

Number-crunch

To 'number-crunch' is to analyze and process a large amount of numerical data or statistics in detail to reach a conclusion or make an informed decision.
Ví dụ: Our team is number-crunching to find the best pricing strategy.
Ghi chú: It emphasizes data analysis and statistical processing along with calculations.

Tabulate

To 'tabulate' means to organize and present data systematically in the form of a table or chart, often involving calculations.
Ví dụ: I need to tabulate the survey results before the meeting.
Ghi chú: It emphasizes organizing data visually as well as calculating values.

Account for

To 'account for' something in calculations means to consider it as a factor or variable in determining the final results.
Ví dụ: We need to account for inflation when calculating future expenses.
Ghi chú: It implies considering additional factors beyond straightforward calculations.

Calculate - Ví dụ

Calculate the total cost of the project.
I need to calculate how much money I will save.
The computer program can calculate the distance between two cities.

Ngữ pháp của Calculate

Calculate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: calculate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): calculated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): calculating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): calculates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): calculate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): calculate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
calculate chứa 3 âm tiết: cal • cu • late
Phiên âm ngữ âm: ˈkal-kyə-ˌlāt
cal cu late , ˈkal kyə ˌlāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Calculate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
calculate: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.