Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Encourage
ɪnˈkərɪdʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
励ます (はげます), 奨励する (しょうれいする), 促進する (そくしんする), 励まし (はげまし)
Ý nghĩa của Encourage bằng tiếng Nhật
励ます (はげます)
Ví dụ:
She encourages her friends when they feel down.
彼女は友達が落ち込んでいるときに励ます。
The coach encourages the team to do their best.
コーチはチームにベストを尽くすように励ます。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in personal relationships, sports, and social situations.
Ghi chú: This meaning focuses on providing emotional support and motivation.
奨励する (しょうれいする)
Ví dụ:
The school encourages students to participate in sports.
学校は生徒にスポーツに参加するよう奨励している。
The government encourages the use of renewable energy.
政府は再生可能エネルギーの利用を奨励している。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in educational, governmental, or organizational contexts.
Ghi chú: This meaning is more about promoting actions or behaviors through official means.
促進する (そくしんする)
Ví dụ:
The organization encourages cultural exchange.
その団体は文化交流を促進している。
We need to encourage innovation in our company.
私たちは会社でのイノベーションを促進する必要がある。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business, policies, and community development.
Ghi chú: This meaning emphasizes facilitating and increasing the occurrence of something.
励まし (はげまし)
Ví dụ:
Words of encouragement can help someone succeed.
励ましの言葉は誰かが成功する手助けになる。
He received encouragement from his family during tough times.
彼は困難な時期に家族から励ましを受けた。
Sử dụng: Informal to formalBối cảnh: Used in various situations where emotional support is needed.
Ghi chú: This is a noun form, referring to the act of giving encouragement.
Từ đồng nghĩa của Encourage
motivate
To motivate someone is to give them a reason or incentive to do something.
Ví dụ: The coach's pep talk motivated the team to give their best performance.
Ghi chú: While 'encourage' is about giving support or confidence, 'motivate' focuses on providing a reason or incentive to take action.
inspire
To inspire means to fill someone with the urge or ability to do or feel something, especially to do something creative.
Ví dụ: Her dedication to her work inspired her colleagues to work harder.
Ghi chú: While 'encourage' is about giving support or confidence, 'inspire' focuses on filling someone with the urge or ability to do something.
empower
To empower is to give someone the authority or power to do something.
Ví dụ: The organization aims to empower women by providing them with education and resources.
Ghi chú: While 'encourage' is about giving support or confidence, 'empower' focuses on giving authority or power to someone.
bolster
To bolster means to support or strengthen.
Ví dụ: The positive feedback from her manager bolstered her confidence before the presentation.
Ghi chú: While 'encourage' is about giving support or confidence, 'bolster' specifically means to support or strengthen someone or something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Encourage
Cheer on
To support or encourage someone by shouting and applauding for them.
Ví dụ: I'll be there to cheer you on during the race.
Ghi chú: This phrase emphasizes active vocal support compared to just encouraging.
Root for
To give someone your support and encouragement, typically in a competition or challenge.
Ví dụ: I'm rooting for you to win the competition!
Ghi chú: Similar to 'cheer on,' but often used in the context of sports or competitions.
Boost morale
To improve or uplift the spirits and confidence of a group of people.
Ví dụ: The team leader's speech really boosted our morale before the big presentation.
Ghi chú: Focuses on increasing overall morale rather than individual encouragement.
Give a pat on the back
To praise or show approval for someone's effort or achievement.
Ví dụ: She gave me a pat on the back for completing the project ahead of schedule.
Ghi chú: Refers to showing appreciation for a specific action or accomplishment.
Lend support
To offer help, encouragement, or assistance to someone.
Ví dụ: I'm here to lend support whenever you need it.
Ghi chú: Implies a readiness to provide assistance in addition to encouragement.
Give a thumbs up
To express approval or encouragement by showing a gesture of approval.
Ví dụ: He gave me a thumbs up after I aced the presentation.
Ghi chú: A non-verbal way to show encouragement and approval.
Rally around
To come together to support and encourage someone in a difficult situation.
Ví dụ: The team rallied around their injured captain, showing unwavering support.
Ghi chú: Emphasizes the idea of coming together as a group to provide encouragement.
Push someone forward
To motivate or encourage someone to progress or succeed in their endeavors.
Ví dụ: I want to push you forward to achieve your dreams.
Ghi chú: Suggests actively motivating someone to move ahead in their goals.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Encourage
Pump up
To energize, motivate, or inspire someone to perform well.
Ví dụ: Let's pump up the team before the big game!
Ghi chú: This term implies a sense of excitement and vigor beyond simply encouraging.
Fire up
To ignite enthusiasm or passion in someone.
Ví dụ: We need to fire up the crowd with our performance!
Ghi chú: Similar to 'pump up,' this term suggests a more intense level of motivation.
Egg on
To provoke or urge someone to do something, especially something risky or unwise.
Ví dụ: Don't egg him on, he's already nervous about the presentation.
Ghi chú: This term can sometimes have a negative connotation compared to traditional encouragement.
Spur on
To stimulate or encourage someone to take action.
Ví dụ: His success story will spur on others to chase their dreams.
Ghi chú: This term often implies prompting someone towards a specific goal or action.
Urge
To strongly encourage someone to do something.
Ví dụ: I urge you to take a chance and apply for that job.
Ghi chú: This term conveys a sense of insistence or a pressing need to take action.
Encourage - Ví dụ
Encourage your children to pursue their dreams.
The coach always tries to encourage his players to do their best.
We should encourage more people to recycle.
Ngữ pháp của Encourage
Encourage - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: encourage
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): encouraged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): encouraging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): encourages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): encourage
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): encourage
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
encourage chứa 3 âm tiết: en • cour • age
Phiên âm ngữ âm: in-ˈkər-ij
en cour age , in ˈkər ij (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Encourage - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
encourage: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.