Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Estimate
ˈɛstəˌmeɪt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
見積もり (みつもり), 推定 (すいてい), 見積もる (みつもる)
Ý nghĩa của Estimate bằng tiếng Nhật
見積もり (みつもり)
Ví dụ:
Can you give me an estimate for the repairs?
修理の見積もりを教えてもらえますか?
The estimate for the project was higher than expected.
プロジェクトの見積もりは予想より高かった。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, construction, and service industries when discussing costs and expenses.
Ghi chú: Often used in a financial context; can refer to both verbal and written estimates.
推定 (すいてい)
Ví dụ:
The estimate of the population was based on previous census data.
人口の推定は以前の国勢調査データに基づいていた。
We need to make an estimate of the time required for the project.
プロジェクトに必要な時間の推定を行う必要がある。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, or statistical contexts where making assumptions or predictions is necessary.
Ghi chú: This term can also imply a mathematical or statistical element in the estimation process.
見積もる (みつもる)
Ví dụ:
I estimate that we will finish the project by next week.
来週までにプロジェクトを終えると見積もっています。
They estimated the cost of the trip to be around $500.
彼らは旅行の費用を約500ドルと見積もった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when making rough calculations or predictions.
Ghi chú: This is the verb form of 'estimate' and is commonly used in both casual and formal speech.
Từ đồng nghĩa của Estimate
approximate
To approximate means to come close to the actual value without being precise.
Ví dụ: Can you give me an approximate cost for the project?
Ghi chú: While estimate implies a calculated guess, approximate suggests a rough or close guess without detailed calculation.
calculate
To calculate involves using mathematical operations to determine a precise value.
Ví dụ: Let me calculate the total cost based on the information provided.
Ghi chú: Calculate implies a more precise and systematic approach compared to estimate, which can be more of an educated guess.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Estimate
Ballpark figure
A rough estimate or approximation.
Ví dụ: Can you give me a ballpark figure for the cost of the project?
Ghi chú: It implies a less precise estimate compared to a specific number.
Guesstimate
A blend of 'guess' and 'estimate,' indicating an educated guess.
Ví dụ: I would say it's around $100, but that's just a guesstimate.
Ghi chú: It suggests a less accurate estimate compared to a precise calculation.
Rough estimate
An approximate or general calculation.
Ví dụ: I need a rough estimate of how many people will attend the event.
Ghi chú: It denotes an estimation without exact details or precision.
Back-of-the-envelope calculation
A quick and rough estimate made without detailed analysis.
Ví dụ: I did a back-of-the-envelope calculation, and it looks like we can afford it.
Ghi chú: It suggests a preliminary and informal estimation method.
Guestimate
A mixture of 'guess' and 'estimate,' indicating an approximate calculation.
Ví dụ: Can you guestimate the number of hours it will take to complete the task?
Ghi chú: It implies a less precise estimation compared to a formal assessment.
Rough guess
An approximate or rough estimation.
Ví dụ: Do you have a rough guess of how much the repairs will cost?
Ghi chú: It conveys an estimation without detailed analysis or accuracy.
Thumb in the air
An off-the-cuff or approximate estimation made without precise calculation.
Ví dụ: I'll just give you a thumb in the air estimate of the time needed to finish the project.
Ghi chú: It suggests a casual and non-scientific approach to estimating.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Estimate
Rough ballpark
This term combines 'rough estimate' and 'ballpark figure' to convey a general estimate or approximation.
Ví dụ: Give me a rough ballpark on how much the renovation will cost.
Ghi chú: It is a casual way of asking for an estimate without requiring a precise calculation.
Guesstimation
A blend of 'guess' and 'estimation', implying an estimate made without exact data or precision.
Ví dụ: I'm just making a guesstimation of how long it will take to finish the project.
Ghi chú: It suggests a less precise or more speculative estimation compared to a traditional 'estimate'.
Ballpark range
Refers to a broad spectrum or approximate range of values for an estimate.
Ví dụ: We're looking at a ballpark range of $500-$700 for the project.
Ghi chú: It signifies a flexible or wide-ranging estimation rather than a specific figure.
Eyeballing it
Means making an estimate based on observation or intuition as opposed to precise measurements.
Ví dụ: I'm just eyeballing it, but I'd say it will take about two hours to complete.
Ghi chú: It implies a quick or informal assessment rather than a detailed calculation like an 'estimate'.
Gut feeling
Indicates an estimate based on intuition, instincts, or personal judgment rather than concrete data.
Ví dụ: I have a gut feeling that the total cost will be around $1000.
Ghi chú: It suggests a subjective or personal assessment instead of a formal and structured estimation process.
Estimate - Ví dụ
The estimate for the project is around $50,000.
It's difficult to estimate how long the repairs will take.
The value of the antique vase was underestimated.
Ngữ pháp của Estimate
Estimate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: estimate
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): estimates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): estimate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): estimated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): estimating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): estimates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): estimate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): estimate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
estimate chứa 3 âm tiết: es • ti • mate
Phiên âm ngữ âm: ˈe-stə-ˌmāt
es ti mate , ˈe stə ˌmāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Estimate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
estimate: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.