Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Reply

rəˈplaɪ
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

返事 (へんじ), 応答 (おうとう), 返答 (へんとう), レスポンス

Ý nghĩa của Reply bằng tiếng Nhật

返事 (へんじ)

Ví dụ:
I sent her a message, but I haven't received a reply yet.
彼女にメッセージを送ったが、まだ返事をもらっていない。
Please reply to my email at your earliest convenience.
できるだけ早く私のメールに返事をしてください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both written and spoken communication to indicate a response to a question or message.
Ghi chú: This is the most common translation for 'reply' and can be used in various contexts.

応答 (おうとう)

Ví dụ:
The machine will give a reply when the button is pressed.
ボタンが押されると、機械は応答を返します。
His reply was quick and to the point.
彼の応答は迅速で要点を押さえていた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in technical or formal discussions, such as in customer service or technology.
Ghi chú: This term is more formal and can refer to automatic responses.

返答 (へんとう)

Ví dụ:
She gave a thoughtful reply to the question.
彼女はその質問に対して考え抜いた返答をした。
His reply was not what I expected.
彼の返答は私が予想していたものではなかった。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in conversations and discussions; often implies a more elaborate response.
Ghi chú: This term can suggest a more detailed or nuanced response compared to '返事'.

レスポンス

Ví dụ:
The customer service team received a positive response from the client.
カスタマーサービスチームはクライアントから良いレスポンスを受け取った。
We are waiting for your response to our proposal.
私たちはあなたの提案へのレスポンスを待っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in business and marketing contexts, especially in relation to feedback.
Ghi chú: This is a loanword from English and is often used in casual conversations among younger speakers.

Từ đồng nghĩa của Reply

respond

To reply or answer in words, writing, or action.
Ví dụ: I will respond to your email as soon as possible.
Ghi chú: Similar to 'reply' but may imply a more formal or deliberate response.

answer

To say or write something as a reaction to a question or situation.
Ví dụ: She answered his question with a smile.
Ghi chú: Similar to 'reply' but may indicate a more direct and specific response to a question or statement.

acknowledge

To show that you have received or noticed something.
Ví dụ: Please acknowledge receipt of this message.
Ghi chú: Acknowledging may involve confirming receipt or understanding without necessarily providing a detailed response.

retort

To reply quickly and sharply, often in a rude or angry way.
Ví dụ: She retorted sharply to his criticism.
Ghi chú: Retorting implies a quick and often sharp response, sometimes with a negative connotation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reply

get back to

To respond or reply to someone at a later time.
Ví dụ: I will get back to you with the information tomorrow.
Ghi chú: This phrase implies a commitment to respond in the future rather than immediately.

get in touch

To make contact or reply to someone.
Ví dụ: Please get in touch with me if you have any questions.
Ghi chú: It suggests initiating communication rather than just replying.

drop a line

To send a message or reply briefly.
Ví dụ: Feel free to drop me a line if you need any further assistance.
Ghi chú: It conveys a casual or informal way of replying.

shoot me an email

To request or reply by sending an email.
Ví dụ: If you have any updates, just shoot me an email.
Ghi chú: It's a colloquial way to ask for a reply via email.

hit me back

To ask for a reply or response.
Ví dụ: Can you hit me back with your thoughts on the proposal?
Ghi chú: It is a casual or informal way to request a reply.

come back to

To return with a reply or response.
Ví dụ: I need to check some details and will come back to you soon.
Ghi chú: It implies a delay in responding after further consideration.

reply to

To respond formally or officially.
Ví dụ: Please reply to this email by the end of the day.
Ghi chú: It is a direct and straightforward way to indicate responding to a message.

answer back

To reply defensively or in a confrontational manner.
Ví dụ: She always has to answer back, even when it's not necessary.
Ghi chú: This phrase carries a negative connotation of responding aggressively or argumentatively.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reply

hit me up

This slang term means to contact or reach out to someone, often for information or to start a conversation.
Ví dụ: Hey, if you have any questions, feel free to hit me up.
Ghi chú: This slang term implies a more casual and friendly tone compared to 'reply'.

give me a shout

To give a shout means to contact or inform someone, usually by phone or message.
Ví dụ: Give me a shout when you're free to discuss the details.
Ghi chú: This phrase is more informal and implies a quick and direct way of communication in comparison to 'reply'.

shoot me a message

To ask someone to send you a message or get in touch via text, email, or any messaging platform.
Ví dụ: If you need anything, just shoot me a message.
Ghi chú: It suggests a more informal way of communication and is commonly used in a digital context.

drop me a line

To request someone to send a brief message, usually in written form, for communication or keeping in touch.
Ví dụ: Drop me a line once you have the information handy.
Ghi chú: It emphasizes a quick and simple form of communication, often used in a friendly or informal manner.

loop me in

To include someone in a conversation or information exchange, especially when they need to be informed or involved.
Ví dụ: Can you loop me in on the email thread for updates?
Ghi chú: This phrase indicates actively involving someone in communication or decision-making processes.

get at me

To encourage someone to contact or communicate with you, often in a straightforward or direct manner.
Ví dụ: If you have any issues, don't hesitate to get at me.
Ghi chú: This slang term is more assertive in asking for communication and may imply urgency or importance.

Reply - Ví dụ

I'm waiting for your reply.
She gave a witty response to his question.
The company always provides prompt feedback to its customers.

Ngữ pháp của Reply

Reply - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: reply
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): replies, reply
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): reply
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): replied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): replying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): replies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reply
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reply
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
reply chứa 2 âm tiết: re • ply
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈplī
re ply , ri ˈplī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Reply - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
reply: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.