Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Evidence

ˈɛvədəns
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

証拠 (しょうこ), 証明 (しょうめい), 証拠資料 (しょうこしりょう), 根拠 (こんきょ), 証言 (しょうげん)

Ý nghĩa của Evidence bằng tiếng Nhật

証拠 (しょうこ)

Ví dụ:
The lawyer presented evidence to support his case.
弁護士は彼のケースを支持するために証拠を提出しました。
There is no evidence to prove his innocence.
彼の無罪を証明する証拠はありません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, scientific, or investigative settings.
Ghi chú: The term '証拠' is used primarily in formal contexts, especially in legal matters. It can refer to physical evidence, witness testimonies, or any material that supports a claim.

証明 (しょうめい)

Ví dụ:
We need evidence to demonstrate the theory.
理論を証明するために証明が必要です。
He provided evidence of his identity.
彼は自分の身分を証明する証明を提供しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, scientific, and technical contexts.
Ghi chú: The term '証明' refers to evidence that serves to prove or validate a statement or theory. It's often used in academic or scientific discussions.

証拠資料 (しょうこしりょう)

Ví dụ:
The report included all the evidence materials collected during the investigation.
報告書には調査中に収集されたすべての証拠資料が含まれていました。
He submitted various evidence materials to the court.
彼は裁判所にさまざまな証拠資料を提出しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal and investigative contexts.
Ghi chú: This term specifically refers to various materials or documents that act as evidence. It is commonly used in legal contexts.

根拠 (こんきょ)

Ví dụ:
The evidence for her claims is weak.
彼女の主張の根拠は弱いです。
We need strong evidence for this argument.
この議論のためには強い根拠が必要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General discussions, arguments, or debates.
Ghi chú: While '根拠' can refer to evidence, it also implies a basis or foundation for a claim. It is used in both formal and informal contexts.

証言 (しょうげん)

Ví dụ:
The witness's evidence was crucial in the trial.
証人の証言は裁判で重要でした。
Her evidence corroborated the defendant's alibi.
彼女の証言は被告のアリバイを裏付けました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal contexts, particularly in trials.
Ghi chú: This term refers specifically to oral evidence given by a witness, often used in legal settings.

Từ đồng nghĩa của Evidence

proof

Proof refers to evidence or information that shows something is true or valid.
Ví dụ: The fingerprints on the weapon were crucial proof in solving the case.
Ghi chú: Proof is often more concrete and definitive than evidence, suggesting a higher level of certainty.

confirmation

Confirmation is evidence that supports or verifies a fact or belief.
Ví dụ: The DNA test provided confirmation of the suspect's identity.
Ghi chú: Confirmation implies a higher degree of certainty or validation compared to evidence.

indication

Indication refers to a sign or signal that suggests something is true or likely to happen.
Ví dụ: The sudden drop in temperature was an indication that winter was approaching.
Ghi chú: Indication is often a subtle or indirect form of evidence, hinting at a possibility rather than proving it outright.

sign

A sign is a visible or noticeable indication of something.
Ví dụ: The dark clouds were a sign that a storm was approaching.
Ghi chú: A sign can be more visual or observable compared to evidence, which can encompass a broader range of supporting information.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Evidence

Circumstantial evidence

Circumstantial evidence is evidence that suggests a fact is true but does not prove it directly.
Ví dụ: The prosecution presented circumstantial evidence linking the suspect to the crime scene.
Ghi chú: Circumstantial evidence indirectly implies a conclusion rather than directly proving it.

Hard evidence

Hard evidence refers to evidence that is definitive and irrefutable, providing strong support for a claim.
Ví dụ: The detective needed hard evidence to make an arrest in the case.
Ghi chú: Hard evidence is solid and undeniable proof, unlike general evidence which may be open to interpretation.

Tangible evidence

Tangible evidence is physical evidence that can be touched or seen.
Ví dụ: The fingerprints found at the crime scene were tangible evidence of the suspect's presence.
Ghi chú: Tangible evidence refers to concrete, physical proof, contrasting with abstract or subjective evidence.

Anecdotal evidence

Anecdotal evidence is based on personal accounts or stories rather than scientific analysis or facts.
Ví dụ: While interesting, anecdotal evidence may not always be reliable in a court of law.
Ghi chú: Anecdotal evidence relies on personal experiences or observations, which may not be universally applicable or verifiable.

Direct evidence

Direct evidence is evidence that directly proves a fact, without the need for inference or interpretation.
Ví dụ: The video recording of the incident provided direct evidence of what happened.
Ghi chú: Direct evidence explicitly and conclusively demonstrates a fact, unlike circumstantial evidence which implies a conclusion.

Incriminating evidence

Incriminating evidence is evidence that suggests a person's guilt or involvement in a crime.
Ví dụ: The discovery of the murder weapon was crucial incrminating evidence in the trial.
Ghi chú: Incriminating evidence points towards someone's culpability, unlike neutral evidence that does not indicate guilt or innocence.

Forensic evidence

Forensic evidence is scientific evidence obtained through the application of forensic techniques and analysis.
Ví dụ: The forensic evidence collected at the scene helped solve the mystery.
Ghi chú: Forensic evidence involves specialized scientific methods to gather and interpret evidence, particularly in legal or criminal investigations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Evidence

Clues

Clues are pieces of evidence that help solve a mystery or crime.
Ví dụ: The detectives examined the clues left at the crime scene.
Ghi chú: Clues are specific pieces of evidence that lead to a conclusion.

Signs

Signs are physical evidence or marks that indicate a particular situation.
Ví dụ: There were signs of a struggle in the room.
Ghi chú: Signs are more visual or physical manifestations of evidence.

Cues

Cues are subtle signals or indications that can be used as evidence.
Ví dụ: Her nervous demeanor gave off subtle cues that she was not being truthful.
Ghi chú: Cues are often non-verbal hints or signals rather than direct evidence.

Pointers

Pointers are indications or clues that suggest a particular direction or conclusion.
Ví dụ: The report provided several pointers towards the suspect's involvement.
Ghi chú: Pointers give a sense of direction or guidance in interpreting evidence.

Traces

Traces are small amounts or signs of a substance or presence left behind.
Ví dụ: There were traces of blood on the victim's clothing.
Ghi chú: Traces are remnants or small amounts of evidence that indicate a past presence.

Evidence - Ví dụ

Evidence suggests that the suspect was at the scene of the crime.
The DNA sample is a crucial piece of evidence in the investigation.
There is no evidence to support the claim that vaccines cause autism.

Ngữ pháp của Evidence

Evidence - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: evidence
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): evidences, evidence
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): evidence
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): evidenced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): evidencing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): evidences
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): evidence
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): evidence
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
evidence chứa 3 âm tiết: ev • i • dence
Phiên âm ngữ âm: ˈe-və-dən(t)s
ev i dence , ˈe dən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Evidence - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
evidence: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.