Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Required
rəˈkwaɪ(ə)rd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
必要な (ひつような), 必須の (ひっすの), 求められる (もとめられる)
Ý nghĩa của Required bằng tiếng Nhật
必要な (ひつような)
Ví dụ:
A permit is required to enter the building.
建物に入るには許可証が必要です。
This form is required for registration.
このフォームは登録に必要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, administrative, or official situations where something is mandatory.
Ghi chú: This meaning emphasizes the necessity of something for compliance with rules or regulations.
必須の (ひっすの)
Ví dụ:
Math skills are required for this job.
この仕事には数学のスキルが必須です。
A high school diploma is required for admission.
入学には高校卒業証書が必須です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational or professional contexts where certain qualifications or skills are essential.
Ghi chú: This term is often used in job descriptions and academic requirements.
求められる (もとめられる)
Ví dụ:
Experience is required for this position.
このポジションには経験が求められます。
Patience is required when dealing with customers.
顧客対応には忍耐が求められます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General situations where something is needed or expected.
Ghi chú: This form can imply a request or expectation rather than a strict requirement.
Từ đồng nghĩa của Required
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Required
Mandatory
Mandatory means required by rule or law, compulsory.
Ví dụ: Attendance at the meeting is mandatory for all employees.
Ghi chú: Mandatory emphasizes a stronger sense of obligation compared to simply being required.
Necessary
Necessary means something that is needed or essential.
Ví dụ: A valid ID is necessary to enter the building.
Ghi chú: Necessary implies that something is needed for a specific purpose or outcome.
Essential
Essential means absolutely necessary or extremely important.
Ví dụ: Good communication skills are essential for this job.
Ghi chú: Essential emphasizes the critical nature of something being required.
Compulsory
Compulsory means required by law or rule, obligatory.
Ví dụ: The training program is compulsory for all new employees.
Ghi chú: Compulsory implies a strong mandate or obligation to do something.
Obligatory
Obligatory means required or expected as a duty.
Ví dụ: Wearing a helmet is obligatory when riding a motorcycle.
Ghi chú: Obligatory stresses the idea of duty or moral obligation in being required to do something.
Mandated
Mandated means officially required or ordered by an authority.
Ví dụ: The new safety regulations are mandated by the government.
Ghi chú: Mandated suggests that the requirement comes from an official directive or authority.
Requisite
Requisite means necessary or required for a particular purpose.
Ví dụ: A college degree is requisite for this position.
Ghi chú: Requisite often refers to something that is needed or indispensable for a specific purpose or goal.
Indispensable
Indispensable means absolutely necessary or essential.
Ví dụ: Teamwork is indispensable for the success of the project.
Ghi chú: Indispensable highlights the critical nature of something being required for success or functioning.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Required
Must-have
Must-have is used informally to describe something that is absolutely necessary or required.
Ví dụ: Sleep is a must-have for good health.
Ghi chú:
Gotta
'Gotta' is a contraction of 'have got to' and is used informally to express a strong necessity or requirement.
Ví dụ: I gotta finish this project by Friday.
Ghi chú:
Crucial
Crucial is used to emphasize the importance or necessity of something.
Ví dụ: Good communication is crucial in any relationship.
Ghi chú:
Need to
'Need to' is commonly used to express a requirement or necessity for an action to be taken.
Ví dụ: You need to study for the exam.
Ghi chú:
No other option
This phrase emphasizes that there are no alternatives or choices available, indicating a strong requirement to do something.
Ví dụ: We have no other option but to finish this project today.
Ghi chú:
Want
In casual spoken language, 'want' is sometimes used to express a strong desire or requirement for something to happen.
Ví dụ: I want you to be here on time.
Ghi chú:
Got to
'Got to' is a colloquial way of expressing a necessity or requirement to do something.
Ví dụ: I got to leave early today.
Ghi chú:
Required - Ví dụ
Required fields are marked with an asterisk.
A valid passport is required for international travel.
The job requires a high level of attention to detail.
Ngữ pháp của Required
Required - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: require
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): required
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): requiring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): requires
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): require
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): require
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
required chứa 2 âm tiết: re • quired
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈkwī(-ə)rd
re quired , ri ˈkwī( ə)rd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Required - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
required: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.