Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Exactly

ɪɡˈzæk(t)li
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

正確に (せいかくに), まさに, ちょうど, その通り

Ý nghĩa của Exactly bằng tiếng Nhật

正確に (せいかくに)

Ví dụ:
Can you tell me exactly what happened?
何が正確に起こったのか教えてもらえますか?
He measured the length exactly.
彼は長さを正確に測りました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in situations requiring precision or accuracy, such as scientific discussions or formal reporting.
Ghi chú: The term '正確に' emphasizes precision and correctness in details.

まさに

Ví dụ:
That's exactly what I wanted to say.
それはまさに私が言いたかったことです。
This is exactly the situation we discussed.
これはまさに私たちが話し合った状況です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to affirm or emphasize agreement or similarity.
Ghi chú: 'まさに' conveys a sense of certainty and alignment with expectations.

ちょうど

Ví dụ:
The train arrived exactly at noon.
電車はちょうど正午に到着しました。
I need exactly five minutes.
ちょうど5分必要です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate something that occurs at a specific time or quantity.
Ghi chú: 'ちょうど' can also imply 'just' or 'precisely' in casual speech.

その通り

Ví dụ:
Exactly! That's what I mean.
その通り!それが私の言いたいことです。
You got it exactly right.
あなたはその通りに正しく理解しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations to affirm someone's statement or opinion.
Ghi chú: 'その通り' is often used in discussion to show agreement or correctness.

Từ đồng nghĩa của Exactly

precisely

Precisely means in exact terms or to a precise degree, emphasizing accuracy and exactness.
Ví dụ: She knew precisely what time the meeting would start.
Ghi chú: Similar to exactly, but may convey a slightly higher level of precision or accuracy.

accurately

Accurately means without mistakes or errors, with precision and correctness.
Ví dụ: The scientist accurately predicted the outcome of the experiment.
Ghi chú: Focuses more on correctness and lack of errors rather than just exactness.

correctly

Correctly means in a way that is free from error or in accordance with fact or truth.
Ví dụ: He followed the instructions correctly and assembled the furniture perfectly.
Ghi chú: Emphasizes doing something in the right or proper manner rather than just being exact.

definitely

Definitely means without doubt or uncertainty, expressing a strong affirmation.
Ví dụ: I will definitely attend the party tomorrow.
Ghi chú: While it conveys certainty like 'exactly,' it also implies a strong sense of determination or assurance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Exactly

Exactly right

This phrase means completely correct or accurate.
Ví dụ: You are exactly right about the solution to the problem.
Ghi chú: It emphasizes being completely correct rather than just being correct.

Exactly the same

This phrase emphasizes that two things are identical in every aspect.
Ví dụ: The two paintings are exactly the same in every detail.
Ghi chú: It highlights the precise similarity between two things.

Exactly what I mean

This phrase indicates that someone's words or actions precisely convey the intended message.
Ví dụ: Your explanation is exactly what I mean when I say it's important to communicate clearly.
Ghi chú: It stresses the precision and accuracy of conveying a specific message.

Not exactly

This phrase is used to indicate a slight deviation from what was expected or intended.
Ví dụ: It's not exactly what I had in mind, but it's close.
Ghi chú: It suggests a minor discrepancy or difference from the expected.

Exactly as

This phrase indicates that something should be done precisely or completely according to specific instructions or guidelines.
Ví dụ: I want it to be done exactly as I instructed.
Ghi chú: It emphasizes following instructions or guidelines precisely.

Exactly so

This phrase means in precisely that way, without deviation.
Ví dụ: You should do it exactly so, without any changes.
Ghi chú: It emphasizes doing something in the exact manner specified.

Exactly what the doctor ordered

This phrase means something that is precisely what is needed or beneficial in a particular situation.
Ví dụ: A relaxing bath is exactly what the doctor ordered after a long day.
Ghi chú: It emphasizes fulfilling a specific need or requirement perfectly.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Exactly

Totally

Often used in casual conversation to express complete agreement or affirmation.
Ví dụ: Are you coming to the party tonight? - Totally!
Ghi chú: While 'exactly' can also convey agreement, 'totally' has a more informal and enthusiastic tone.

Spot on

Means perfectly accurate or correct, similar to 'exactly' in affirming accuracy.
Ví dụ: Your analysis of the situation was spot on.
Ghi chú: The slang term 'spot on' is more colloquial and may be perceived as more emphatic than 'exactly'.

Bang on

Denotes being precisely accurate or correct, similar to 'exactly' in expressing precision.
Ví dụ: You hit the nail on the head with that assessment, it was bang on.
Ghi chú: 'Bang on' is slightly informal and may carry a sense of impact or forcefulness that 'exactly' does not.

Right on the money

Indicates being precisely correct or accurate, similar to 'exactly' in affirming correctness.
Ví dụ: Your guess was right on the money!
Ghi chú: This slang phrase adds a financial connotation, suggesting the idea of hitting a target or being particularly apt.

On the nose

Means exactly or precisely correct, similar to 'exactly' in conveying accuracy.
Ví dụ: Your estimate was right on the nose, well done.
Ghi chú: This slang term is more informal and may evoke imagery of pinpoint accuracy, such as in a boxing match.

Nailed it

Expresses that something was executed perfectly or precisely, akin to 'exactly' in affirming success.
Ví dụ: You totally nailed that presentation, it was amazing!
Ghi chú: This slang term conveys a sense of achievement or success along with accuracy, often used in informal situations.

Dead on

Signifies being precisely correct or accurate, similar to 'exactly' in affirming precision.
Ví dụ: Your timing was dead on, great job!
Ghi chú: The use of 'dead on' adds emphasis to the accuracy or exactness of a statement, with a slightly informal feel.

Exactly - Ví dụ

Exactly what time will you arrive?
I need exactly 2 cups of flour for this recipe.
She knew exactly what to say to make him feel better.

Ngữ pháp của Exactly

Exactly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: exactly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): exactly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
exactly chứa 3 âm tiết: ex • act • ly
Phiên âm ngữ âm: ig-ˈzak-(t)lē
ex act ly , ig ˈzak (t)lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Exactly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
exactly: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.