Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Above

əˈbəv
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

上に (うえに), より上 (よりうえ), 上記の (じょうきの), 以上 (いじょう), 上方 (うわがた)

Ý nghĩa của Above bằng tiếng Nhật

上に (うえに)

Ví dụ:
The book is above the table.
本はテーブルの上にあります。
The clouds are above us.
雲は私たちの上にあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a physical position higher than something else.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Japanese. The word can be used in various contexts, including spatial descriptions.

より上 (よりうえ)

Ví dụ:
He scored above average.
彼は平均より上の点数を取りました。
The temperature is above freezing.
気温は氷点より上です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to compare values, indicating that something is higher or better than another.
Ghi chú: Often used in statistical or comparative contexts.

上記の (じょうきの)

Ví dụ:
As mentioned above, we will have a meeting.
上記の通り、会議があります。
The above statement is true.
上記の声明は真実です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in written texts to refer back to previously mentioned information.
Ghi chú: Commonly seen in official documents, reports, and academic writing.

以上 (いじょう)

Ví dụ:
The cost is above 100 dollars.
費用は100ドル以上です。
There are above five reasons for this decision.
この決定には5つ以上の理由があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a quantity that is greater than a specified amount.
Ghi chú: Widely used in everyday conversation and formal writing.

上方 (うわがた)

Ví dụ:
The above-mentioned methods are effective.
上方に言及された方法は効果的です。
The above factors must be considered.
上方の要因を考慮する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and formal contexts to refer to something previously stated.
Ghi chú: Less common in everyday speech, more often found in written contexts.

Từ đồng nghĩa của Above

over

Similar to 'above,' 'over' indicates a higher position or level relative to something else.
Ví dụ: The painting hung over the fireplace.
Ghi chú: The term 'over' can imply a more horizontal position compared to 'above,' which is more vertical.

on top of

This phrase means physically positioned higher than something else.
Ví dụ: The book is on top of the table.
Ghi chú: It emphasizes the direct contact or placement on the upper surface of an object.

up

Indicates a higher position in a vertical direction.
Ví dụ: Look up at the sky.
Ghi chú: It can imply a movement or direction towards a higher point.

beyond

Describes a position that is further along in space or time.
Ví dụ: The horizon stretched far beyond the mountains.
Ghi chú: It suggests a distance or extent that surpasses a particular point.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Above

Above and beyond

This phrase means to do more than what is expected or required.
Ví dụ: She always goes above and beyond in her work, staying late to ensure everything is perfect.
Ghi chú: The phrase 'above and beyond' adds the idea of exceeding expectations, going the extra mile.

Above board

If something is above board, it is honest, open, and legal.
Ví dụ: We want to make sure all our dealings are above board and transparent.
Ghi chú: The term 'above board' specifically refers to transparency and legality.

Above the law

To consider oneself above the law means to believe that rules don't apply to you.
Ví dụ: He thinks he's above the law and can get away with anything.
Ghi chú: This phrase implies a sense of exemption from rules or regulations.

The sky's the limit

This idiom means there are no limits to what can be achieved.
Ví dụ: With hard work and dedication, the sky's the limit in terms of what you can achieve.
Ghi chú: It suggests unlimited potential and opportunities beyond what is currently visible.

Above water

To stay above water means to manage to survive or cope, especially financially.
Ví dụ: Despite the financial difficulties, they managed to stay above water by cutting costs.
Ghi chú: It conveys the idea of maintaining a stable situation, especially in challenging circumstances.

Head above water

To keep your head above water means to manage to survive or cope, especially when facing difficulties.
Ví dụ: With all the responsibilities at work and home, she's just trying to keep her head above water.
Ghi chú: Similar to 'above water,' but with the added imagery of struggling to stay afloat amidst challenges.

Above suspicion

To be above suspicion means to be free from any doubt or mistrust.
Ví dụ: As a public figure, it's important to remain above suspicion to maintain trust.
Ghi chú: This term implies a high level of trust and integrity, without any shadow of doubt.

Above all

This phrase emphasizes the importance of something above everything else.
Ví dụ: Above all, remember to be kind to yourself in difficult times.
Ghi chú: It signifies prioritizing a particular aspect over all others.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Above

Above the fold

Referring to content placed in the upper half of a newspaper or website, visible without scrolling.
Ví dụ: Make sure your website's key information is above the fold for better visibility.
Ghi chú: Originally used in print media, now adapted for online content.

Above your pay grade

Dealing with matters or topics that are beyond one's responsibility or expertise.
Ví dụ: Sorry, discussing that issue is above your pay grade; you need to speak to a manager.
Ghi chú: Implies the hierarchy of authority or knowledge, not just physical position.

Above the noise

To rise above distractions or disturbances to achieve clarity or focus.
Ví dụ: She couldn't focus with all the chatter; she needed to get above the noise to concentrate.
Ghi chú: Metaphorical usage, not just relating to physical height.

Above and about

To put in extra effort or go beyond the usual to accomplish something.
Ví dụ: I need to go above and about to finish this project on time.
Ghi chú: Combining 'above' with 'about' adds emphasis to the level of effort or action.

Above the fray

To stay detached from conflict or arguments; not getting involved in disputes.
Ví dụ: Despite the heated debate, she managed to stay above the fray.
Ghi chú: Implies maintaining a sense of calm or neutrality in tumultuous situations.

Above - Ví dụ

The bird is flying above the clouds.
The book is on the shelf above the desk.
The temperature is above 30 degrees Celsius.

Ngữ pháp của Above

Above - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: above
Chia động từ
Tính từ (Adjective): above
Trạng từ (Adverb): above
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): above
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): above
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
above chứa 1 âm tiết: above
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈbəv
above , ə ˈbəv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Above - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
above: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.