Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Exclude
ɪkˈsklud
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
除外する (じょがいする), 排除する (はいじょする), 除く (のぞく), 含まない (ふくまない)
Ý nghĩa của Exclude bằng tiếng Nhật
除外する (じょがいする)
Ví dụ:
They decided to exclude him from the meeting.
彼を会議から除外することに決めた。
The rules exclude any late submissions.
ルールでは、遅れた提出は除外される。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal discussions, meetings, and rule-making contexts.
Ghi chú: This term is often used in legal and official contexts where specific individuals or items are intentionally left out.
排除する (はいじょする)
Ví dụ:
The policy aims to exclude any form of discrimination.
その政策は、あらゆる形態の差別を排除することを目指している。
They worked to exclude negative influences from their lives.
彼らは自分たちの生活から否定的な影響を排除するために努力した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in social, political, and psychological discussions.
Ghi chú: This term emphasizes the act of removing or eliminating something undesirable.
除く (のぞく)
Ví dụ:
Please exclude the obvious errors in your report.
レポートの明らかな間違いは除いてください。
Exclude any irrelevant data from your analysis.
分析から無関係なデータは除いてください。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal settings when asking someone to leave out certain information.
Ghi chú: This is a more general term that can refer to excluding anything, not just people.
含まない (ふくまない)
Ví dụ:
The package excludes shipping fees.
そのパッケージには送料は含まない。
This offer excludes certain items.
このオファーは特定のアイテムを含まない。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in commercial and marketing contexts.
Ghi chú: This expression is often used in terms of offers, packages, or conditions where certain items are not included.
Từ đồng nghĩa của Exclude
ban
To prohibit or forbid someone from participating or entering.
Ví dụ: He was banned from entering the club.
Ghi chú: Ban is more formal and implies a formal prohibition or restriction.
exclude
To prevent someone or something from being included or considered.
Ví dụ: Students who fail to meet the requirements will be excluded from the program.
Ghi chú: No difference, this is the original word.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Exclude
Leave out
To not include someone or something; to omit.
Ví dụ: She felt left out of the group chat.
Ghi chú: Similar to 'exclude' but emphasizes the act of being omitted or left out rather than actively excluding.
Omit
To leave out or exclude something intentionally.
Ví dụ: Please omit any personal information from the report.
Ghi chú: Specifically refers to the act of leaving out or excluding information or details.
Rule out
To eliminate or exclude something as a possibility.
Ví dụ: The doctor ruled out any serious illness.
Ghi chú: Focuses on eliminating possibilities or options rather than actively excluding.
Shut out
To prevent someone from being involved or included.
Ví dụ: She felt shut out of the decision-making process.
Ghi chú: Implies a forceful or deliberate action of keeping someone out, often in a social or organizational context.
Blacklist
To officially exclude someone from a group or activity.
Ví dụ: He was blacklisted by the company for his misconduct.
Ghi chú: Carries a more formal or official connotation of exclusion, often implying a list or record of excluded individuals.
Bar
To prevent someone from entering a place or participating in an activity.
Ví dụ: They barred him from entering the club due to his behavior.
Ghi chú: Refers specifically to physical or legal prevention of entry or participation.
Discard
To get rid of or throw away something; to exclude from consideration.
Ví dụ: They discarded all the outdated equipment.
Ghi chú: Primarily focuses on getting rid of something or removing it, often from a group or set of items.
Disqualify
To declare someone ineligible or unfit to participate or be considered.
Ví dụ: He was disqualified from the competition for breaking the rules.
Ghi chú: Specifically refers to being declared ineligible or unfit for a particular purpose or activity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Exclude
Kick out
To forcibly remove or expel someone or something from a group or place.
Ví dụ: They had to kick out the troublemaker from the party.
Ghi chú: Implies a more forceful or abrupt action compared to 'exclude.'
X out
To mark something for exclusion or deletion, typically by crossing it out.
Ví dụ: Let's just X out that option for now and come back to it later.
Ghi chú: Suggests a quick or temporary exclusion, often with the option to revisit.
Count out
To exclude someone or something from consideration or expectation.
Ví dụ: Don't count me out of the competition just yet.
Ghi chú: Involves being left out of a specific scenario or context, not just a general exclusion.
Pass over
To ignore or skip over someone or something, often in favor of another.
Ví dụ: The boss decided to pass me over for the promotion.
Ghi chú: Indicates a purposeful decision to skip or overlook, usually in a competitive or hierarchical setting.
Zone out
To mentally exclude oneself from paying attention or engaging in an activity.
Ví dụ: I usually zone out when math class starts.
Ghi chú: Refers to a personal decision to disengage rather than being excluded by external factors.
Cross off
To mark something as completed or excluded by drawing a line through it.
Ví dụ: Let's cross off the items we've completed from the to-do list.
Ghi chú: Implies a deliberate action of marking for exclusion or completion, often in a list or task.
Keep out
To prevent someone from entering or being included in a particular space or group.
Ví dụ: Please keep out any unauthorized personnel from entering the restricted area.
Ghi chú: Focuses on maintaining a barrier or restriction to prevent inclusion rather than actively excluding.
Exclude - Ví dụ
The company decided to exclude him from the project.
Please exclude me from the invitation list.
The new policy excludes certain groups from receiving benefits.
Ngữ pháp của Exclude
Exclude - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: exclude
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): excluded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): excluding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): excludes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): exclude
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): exclude
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
exclude chứa 2 âm tiết: ex • clude
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsklüd
ex clude , ik ˈsklüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Exclude - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
exclude: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.