Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Shalt
ʃælt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
あなたは~するべきである (anata wa ~ suru beki de aru), ~することが求められる (~ suru koto ga motomerareru), あなたは~するだろう (anata wa ~ suru darou)
Ý nghĩa của Shalt bằng tiếng Nhật
あなたは~するべきである (anata wa ~ suru beki de aru)
Ví dụ:
Thou shalt not steal.
汝、盗んではならない。
You shalt obey your parents.
あなたは両親に従うべきである。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in religious or archaic texts to express commandments or strong obligations.
Ghi chú: The word 'shalt' is an archaic form of 'shall' and is primarily found in biblical contexts. It indicates a strong obligation or command.
~することが求められる (~ suru koto ga motomerareru)
Ví dụ:
In this kingdom, you shalt serve the king.
この王国では、あなたは王に仕えなければならない。
You shalt not lie.
あなたは嘘をついてはならない。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in literature, especially in contexts resembling historical or mythical settings.
Ghi chú: Similar to the previous meaning, it emphasizes a duty or requirement in a more poetic or dramatic manner.
あなたは~するだろう (anata wa ~ suru darou)
Ví dụ:
You shalt see the truth revealed.
あなたは真実が明らかになるのを見るだろう。
Thou shalt come to know wisdom.
あなたは知恵を知ることになるだろう。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to convey a future action or certainty, often in a prophetic or solemn tone.
Ghi chú: This usage denotes a prediction or assurance about future events, often found in religious texts.
Từ đồng nghĩa của Shalt
shall
Shall is a modal verb used to indicate future action or intention.
Ví dụ: You shall not pass!
Ghi chú: Shall is a more commonly used synonym for 'shalt' and is used in modern English.
will
Will is a modal verb used to indicate future action or intention.
Ví dụ: Thou wilt regret this decision.
Ghi chú: Will is a commonly used synonym for 'shalt' and is used in modern English.
must
Must is a modal verb used to indicate necessity or obligation.
Ví dụ: Thou must complete the task before nightfall.
Ghi chú: Must implies a stronger sense of obligation compared to 'shalt'.
ought
Ought is a modal verb used to indicate duty or moral obligation.
Ví dụ: Thou ought to speak the truth.
Ghi chú: Ought implies a sense of moral duty or obligation, similar to 'shalt' but with a moral aspect.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shalt
Thou shalt not
This phrase is a Biblical commandment meaning 'you shall not'.
Ví dụ: Thou shalt not steal.
Ghi chú: The phrase 'Thou shalt not' is a traditional way of expressing prohibitions in religious or formal contexts.
Shalt thou?
This phrase is an archaic way of asking 'will you?' or 'are you going to?'
Ví dụ: Shalt thou come with us?
Ghi chú: The usage of 'shalt thou?' is outdated and more commonly found in older literature.
Shalt not
This phrase is a poetic or formal way of saying 'shall not'.
Ví dụ: He shalt not pass.
Ghi chú: The expression 'shalt not' adds a sense of formality or emphasis to the prohibition.
Shalt thou not
This phrase is a rhetorical way of asking 'will you not?' or 'are you not going to?'
Ví dụ: Shalt thou not listen to my advice?
Ghi chú: The use of 'shalt thou not' conveys a formal or poetic tone in the question.
Shalt have
This phrase means 'you will have' or 'you shall receive'.
Ví dụ: Thou shalt have the reward you seek.
Ghi chú: The phrase 'shalt have' is more formal and often used in promises or predictions.
Shalt be
This phrase indicates 'you will be' or 'you shall become'.
Ví dụ: Thou shalt be the leader of the team.
Ghi chú: The usage of 'shalt be' adds a sense of certainty or inevitability to the statement.
Shalt go
This phrase means 'you will go' or 'you shall proceed'.
Ví dụ: Thou shalt go forth and conquer.
Ghi chú: The phrase 'shalt go' implies a command or directive to move forward.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shalt
Should
Should is a modal verb used to indicate an expectation or recommendation.
Ví dụ: You should eat healthier.
Ghi chú: Should implies a suggestion or advice, while 'shalt' is more authoritative or formal.
Gonna
Gonna is a colloquial contraction of 'going to' used to express future intentions or plans.
Ví dụ: I'm gonna call you later.
Ghi chú: 'Gonna' is informal and commonly used in casual speech, while 'shalt' is archaic and formal.
Outta
Outta is a colloquial contraction of 'out of' used to indicate leaving or departing.
Ví dụ: I'm outta here!
Ghi chú: 'Outta' is a slang contraction for informally expressing departure, whereas 'shalt' is a formal term implying obligation.
Gotta
Gotta is a colloquial contraction of 'have got to' or 'have to' used to express a necessity or obligation.
Ví dụ: I gotta finish this project before the deadline.
Ghi chú: 'Gotta' is an informal way of conveying obligation or necessity, while 'shalt' is a more traditional and formal term.
Shalt - Ví dụ
Thou shalt not steal.
Thou shalt love thy neighbor as thyself.
Thou shalt not kill.
Ngữ pháp của Shalt
Shalt - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: shalt
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shalt chứa 1 âm tiết: shalt
Phiên âm ngữ âm: shəlt
shalt , shəlt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Shalt - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shalt: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.