Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Expand

ɪkˈspænd
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

拡大する (kakudai suru), 広げる (hirogeru), 発展する (hatten suru), 広がる (hirogaru)

Ý nghĩa của Expand bằng tiếng Nhật

拡大する (kakudai suru)

Ví dụ:
The company plans to expand its operations overseas.
その会社は海外での業務を拡大する計画です。
We need to expand our research to include more subjects.
私たちはもっと多くのテーマを含めるために研究を拡大する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, academic, or technical discussions
Ghi chú: This meaning is often used in contexts involving growth or increase in size or scope.

広げる (hirogeru)

Ví dụ:
Please expand the map so we can see more details.
もっと詳細を見るために地図を広げてください。
She expanded the fabric to see its full pattern.
彼女は布を広げて全体の模様を見ました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, physical actions
Ghi chú: This term is commonly used for physical actions, such as opening or spreading something.

発展する (hatten suru)

Ví dụ:
The technology has expanded rapidly in recent years.
その技術は近年急速に発展しました。
Our understanding of the universe continues to expand.
宇宙に対する私たちの理解は引き続き発展しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific, philosophical, or developmental discussions
Ghi chú: This usage conveys a sense of growth or improvement over time, particularly in knowledge or capability.

広がる (hirogaru)

Ví dụ:
The news about the event expanded quickly through social media.
そのイベントに関するニュースはソーシャルメディアを通じて広がりました。
The flowers expanded with the warmth of the sun.
花は太陽の温かさで広がりました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Natural phenomena, social contexts
Ghi chú: This term is often used to describe natural expansion or spread, such as in nature or information dissemination.

Từ đồng nghĩa của Expand

extend

To extend means to make something longer or larger in size.
Ví dụ: The company plans to extend its operations to new markets.
Ghi chú: While both 'expand' and 'extend' can mean to make something larger, 'extend' often implies stretching or prolonging something in a linear direction.

enlarge

To enlarge means to make something bigger or greater in size.
Ví dụ: The architect proposed to enlarge the living room by knocking down a wall.
Ghi chú: Enlarging something typically involves increasing the dimensions or scale of an object or space.

increase

To increase means to make something greater in amount, size, or intensity.
Ví dụ: The government plans to increase funding for education next year.
Ghi chú: While 'expand' can refer to physical growth or broadening, 'increase' specifically focuses on the idea of augmentation or enhancement.

widen

To widen means to make something broader or more extensive.
Ví dụ: The road construction project aims to widen the highway to reduce traffic congestion.
Ghi chú: Widening typically involves making something broader, wider, or more spacious, often in a lateral or horizontal direction.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Expand

Expand on

To provide more details or information about something.
Ví dụ: Can you expand on your idea about the new project?
Ghi chú: This phrase adds depth or elaboration to a topic rather than just making it larger.

Expand horizons

To broaden one's knowledge, experience, or perspective.
Ví dụ: Traveling to different countries can really expand your horizons.
Ghi chú: This phrase refers to broadening one's understanding or outlook rather than physical enlargement.

Expand one's mind

To increase one's knowledge, understanding, or creativity.
Ví dụ: Reading a variety of genres can help expand your mind.
Ghi chú: This phrase focuses on intellectual growth or development rather than just physical expansion.

Expand into

To extend operations or activities into a new area or market.
Ví dụ: The company plans to expand into the Asian market next year.
Ghi chú: This phrase indicates moving into a different territory or field rather than simply growing in size.

Expand possibilities

To increase the range of options or opportunities available.
Ví dụ: Learning a new language can expand your possibilities for career opportunities.
Ghi chú: This phrase suggests broadening the scope of what is achievable rather than just getting bigger.

Expand the scope

To broaden the range or extent of something.
Ví dụ: The project team decided to expand the scope of the study to include more participants.
Ghi chú: This phrase indicates widening the coverage or breadth of a project rather than just increasing its size.

Expand a business

To grow a business by increasing its operations, reach, or offerings.
Ví dụ: The entrepreneur aims to expand her business by opening new branches in different cities.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the growth and development of a business rather than a general concept of enlargement.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Expand

Blow up

To become extremely popular or widely known in a short period of time.
Ví dụ: The video of the cat went viral and it blew up all over the internet.
Ghi chú: While

Burst

To suddenly become filled or flooded with content or activity.
Ví dụ: The news of the scandal caused social media to burst with reactions.
Ghi chú: While

Boom

To experience rapid growth or success.
Ví dụ: The tech industry is booming with new startups entering the market.
Ghi chú: While

Scale up

To increase the size or scope of something, usually a business or project.
Ví dụ: The company decided to scale up their operations to meet the increased demand.
Ghi chú: While

Mushroom

To rapidly grow or expand in size, often unexpectedly.
Ví dụ: The protest started small but soon mushroomed into a nationwide movement.
Ghi chú: While

Snowball

To grow rapidly and accumulate additional support or influence.
Ví dụ: Once the campaign gained momentum, support for the cause snowballed.
Ghi chú: While this term may imply a somewhat gradual process of expansion, it denotes a self-sustaining and increasing momentum akin to a snowball rolling down a hill, gaining size and speed as it progresses.

Expand - Ví dụ

The company plans to expand its operations to Asia.
The balloon expanded as it filled with air.
The government is looking for ways to expand access to healthcare.

Ngữ pháp của Expand

Expand - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: expand
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): expanded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): expanding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): expands
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): expand
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): expand
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
expand chứa 2 âm tiết: ex • pand
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈspand
ex pand , ik ˈspand (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Expand - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
expand: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.