Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Contemporary
kənˈtɛmpəˌrɛri
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
現代の (げんだいの), 同時代の (どうじだいの), 現代的な (げんだいてきな), 現代の人々 (げんだいのひとびと)
Ý nghĩa của Contemporary bằng tiếng Nhật
現代の (げんだいの)
Ví dụ:
The contemporary art scene is thriving.
現代のアートシーンは繁栄しています。
She is a contemporary writer known for her unique style.
彼女は独特なスタイルで知られる現代の作家です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe art, literature, or culture that is current or modern.
Ghi chú: Often used in discussions about art, literature, and cultural trends.
同時代の (どうじだいの)
Ví dụ:
He is a contemporary of Shakespeare.
彼はシェイクスピアの同時代の人です。
Many contemporary scientists are addressing climate change.
多くの同時代の科学者が気候変動に取り組んでいます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to people or events happening at the same time in history.
Ghi chú: Useful in historical contexts or when discussing notable figures from the same era.
現代的な (げんだいてきな)
Ví dụ:
The building has a contemporary design.
その建物は現代的なデザインです。
Her fashion sense is very contemporary.
彼女のファッションセンスはとても現代的です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about style, design, and trends.
Ghi chú: Can describe anything that reflects modern aesthetics or ideas.
現代の人々 (げんだいのひとびと)
Ví dụ:
Contemporary people face many challenges.
現代の人々は多くの課題に直面しています。
The values of contemporary society are changing rapidly.
現代の社会の価値観は急速に変化しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Relates to discussions about societal issues and trends affecting people today.
Ghi chú: Useful in social science contexts or when discussing societal changes.
Từ đồng nghĩa của Contemporary
Modern
Refers to something of the present time or recent times.
Ví dụ: The museum features a collection of modern art.
Ghi chú: Modern can imply a more specific time period, often associated with the current era.
Current
Refers to something happening or existing at the present time.
Ví dụ: What are the current trends in fashion?
Ghi chú: Current focuses more on the immediate present moment.
Up-to-date
Refers to being current or having the latest information or technology.
Ví dụ: Make sure your software is up-to-date to avoid security issues.
Ghi chú: Up-to-date emphasizes being current with the latest developments or information.
Present-day
Refers to the current period of time.
Ví dụ: The present-day economy is facing many challenges.
Ghi chú: Present-day specifically denotes the current time period without reference to the past or future.
Contemporaneous
Refers to things existing or occurring at the same time.
Ví dụ: The book offers a contemporaneous account of the events.
Ghi chú: Contemporaneous emphasizes things happening simultaneously or in close proximity in time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Contemporary
Contemporary art
Contemporary art refers to art produced at the present period in time, often reflecting current societal issues or trends.
Ví dụ: She enjoys visiting galleries to see the latest contemporary art exhibitions.
Ghi chú: The phrase 'contemporary art' specifically refers to modern art created in recent times, distinguishing it from traditional or classical art forms.
Contemporary design
Contemporary design refers to current styles and trends in interior or product design, often characterized by simplicity and functionality.
Ví dụ: The new office space features contemporary design elements such as clean lines and minimalistic furniture.
Ghi chú: While 'contemporary' on its own refers to what is happening at the present time, 'contemporary design' focuses on design aesthetics and principles.
Contemporary literature
Contemporary literature refers to literary works that are written in modern times, addressing current themes, issues, and trends.
Ví dụ: Many students find contemporary literature more relatable than classic literary works.
Ghi chú: In contrast to general contemporary references, 'contemporary literature' specifically denotes written works produced in recent decades or years.
Contemporary dance
Contemporary dance is a style of expressive dance that combines elements of various dance genres, emphasizing creativity and interpretation.
Ví dụ: She trained in contemporary dance and performed in several avant-garde productions.
Ghi chú: While 'contemporary' alone denotes what is current or happening now, 'contemporary dance' refers to a specific genre of dance that evolved from modern dance.
Contemporary society
Contemporary society refers to the current social structure, norms, values, and practices of a particular period.
Ví dụ: Issues of technology and social media play a significant role in contemporary society.
Ghi chú: The term 'contemporary society' focuses on the societal aspects of the present time, distinguishing it from historical or future societies.
Contemporary architecture
Contemporary architecture refers to modern architectural styles and practices that reflect current design trends and technologies.
Ví dụ: The city skyline showcases a blend of historic buildings and contemporary architecture.
Ghi chú: While 'contemporary' broadly refers to what is current or happening now, 'contemporary architecture' specifically pertains to the design and construction of buildings in modern times.
Contemporary music
Contemporary music encompasses current musical styles and genres, often influenced by popular culture and modern technology.
Ví dụ: The music festival featured a mix of classic rock bands and contemporary music acts.
Ghi chú: In contrast to traditional or classical music, 'contemporary music' denotes modern musical compositions and performances that reflect current trends.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Contemporary
Contemp
A shortened informal version of 'contemporary', commonly used in casual conversations.
Ví dụ: I love contemp music, it's so upbeat.
Ghi chú: The slang term 'contemp' is an abbreviated form of the original word 'contemporary'.
Contemper
A slang term that blends 'contemporary' and 'trendy' or 'temper', denoting something modern and stylish.
Ví dụ: She's a connoisseur of all things contemper.
Ghi chú: The slang term 'contemper' combines two words to convey a sense of modernity and trendiness.
Contempo
An informal way of saying 'contemporary', often used in reference to modern fashion or trends.
Ví dụ: The fashion show featured a mix of contempo styles.
Ghi chú: The slang term 'contempo' is a casual alternative to the more formal 'contemporary'.
Contem
A slang term that truncates 'contemporary', typically used in artistic contexts to describe modern artworks.
Ví dụ: His art is so contem, it really speaks to me.
Ghi chú: The slang term 'contem' is a shortened form that is frequently employed in art-related discussions.
Contempy
A colloquial term derived from 'contemporary', describing something stylish, modern, or up-to-date.
Ví dụ: This café has such a contempy vibe, I love it.
Ghi chú: The slang term 'contempy' conveys a more informal and trendy feel compared to 'contemporary'.
Contempos
A slang term used to refer to modern and stylish items, blending 'contemporary' with 'apparel'.
Ví dụ: The store only sells contempos clothing and accessories.
Ghi chú: The term 'contempos' combines elements of 'contemporary' and 'clothing', specifically focusing on modern fashion.
Contemporary - Ví dụ
Which are the best sites for contemporary tunes?
He was a contemporary of Darwin.
He has a passion for contemporary architecture.
Ngữ pháp của Contemporary
Contemporary - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: Contemporary
Chia động từ
Tính từ (Adjective): Contemporary
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): Contemporaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): Contemporary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Contemporary chứa 4 âm tiết: con • tem • po • rary
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtem-pə-ˌrer-ē
con tem po rary , kən ˈtem pə ˌrer ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Contemporary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Contemporary: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.