Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Experiment
ɪkˈspɛrəmənt
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
実験 (じっけん), 試み (こころみ), 実験的 (じっけんてき)
Ý nghĩa của Experiment bằng tiếng Nhật
実験 (じっけん)
Ví dụ:
The scientist conducted an experiment to test the hypothesis.
科学者は仮説を検証するために実験を行った。
We need to repeat the experiment to confirm the results.
結果を確認するために実験を繰り返す必要がある。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific research or academic discussions.
Ghi chú: This term is commonly used in scientific contexts and can refer to both physical experiments and theoretical tests.
試み (こころみ)
Ví dụ:
This was an interesting experiment in creativity.
これは創造力における興味深い試みだった。
He made an experiment with a new recipe.
彼は新しいレシピで試みをした。
Sử dụng: informalBối cảnh: General usage in creative or casual contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of trying something new or testing an idea, rather than a formal scientific experiment.
実験的 (じっけんてき)
Ví dụ:
They adopted an experimental approach to the project.
彼らはプロジェクトに実験的なアプローチを採用した。
His experimental methods were innovative.
彼の実験的な方法は革新的だった。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about methods or approaches in various fields.
Ghi chú: This term is often used to describe methods, strategies, or styles that are not traditional and involve testing or trying new ideas.
Từ đồng nghĩa của Experiment
trial
A trial is a test or experiment to discover or establish something.
Ví dụ: The scientist conducted a trial to test the new drug.
Ghi chú: The term 'trial' is often used in a more formal or scientific context compared to 'experiment.'
test
A test is a procedure intended to establish the quality, performance, or reliability of something.
Ví dụ: She decided to test different methods to see which one worked best.
Ghi chú: While 'experiment' can refer to a broader range of activities, 'test' often implies a more focused or specific evaluation.
trial and error
Trial and error involves trying different methods or approaches until the desired result is achieved.
Ví dụ: Through trial and error, he finally figured out the correct sequence.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of learning through repeated attempts, often without a clear plan from the beginning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Experiment
Give it a shot
To try something, usually for the first time, to see if it is successful or works.
Ví dụ: I've never cooked Indian food before, but I'm going to give it a shot this weekend.
Ghi chú: This phrase implies a more casual, informal approach compared to 'experiment'.
Test the waters
To try something carefully or tentatively before fully committing to it.
Ví dụ: Before committing to a new job, he decided to test the waters by working part-time for a month.
Ghi chú: This phrase suggests a cautious approach to trying something new, unlike the more structured nature of an experiment.
Play around with
To experiment or explore different options without a specific goal in mind.
Ví dụ: She likes to play around with different hairstyles to see which one suits her best.
Ghi chú: The focus here is on exploration and creativity rather than a systematic approach as in an experiment.
Take a gamble
To take a risk or chance on something with the hope of a positive outcome.
Ví dụ: Investing in startups is always a gamble, but sometimes it pays off big time.
Ghi chú: This phrase emphasizes the element of risk and uncertainty involved, unlike the controlled nature of an experiment.
Dip one's toe in the water
To try something cautiously or tentatively before fully engaging in it.
Ví dụ: Before committing to a full-time course, she decided to dip her toe in the water by attending a trial class.
Ghi chú: Similar to 'test the waters', this phrase conveys a sense of caution and initial exploration before committing fully.
Poke around
To explore or investigate something in a casual or non-committal manner.
Ví dụ: I like to poke around antique shops on weekends to find unique items for my collection.
Ghi chú: This phrase implies a more casual and informal approach compared to the structured nature of an experiment.
Throw caution to the wind
To act without considering the risks or consequences, often in a spontaneous or adventurous way.
Ví dụ: She decided to throw caution to the wind and book a spontaneous trip to Europe.
Ghi chú: This phrase emphasizes a bold and daring approach, contrasting with the careful planning and control associated with an experiment.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Experiment
Give it a whirl
To give something a try or to attempt something new.
Ví dụ: Let's give this new recipe a whirl and see how it turns out.
Ghi chú: Similar to 'experiment,' but has a more casual and spontaneous connotation.
Take a stab at it
To make an attempt at something, especially when unsure of the outcome.
Ví dụ: I'm not sure if I can solve this problem, but I'll take a stab at it.
Ghi chú: More informal than 'experiment,' implying a less calculated or planned approach.
Have a go
To make an attempt or try something, often in a hands-on manner.
Ví dụ: Why don't you have a go at fixing the broken radio?
Ghi chú: Less formal than 'experiment,' suggesting a willingness to try something without extensive preparation.
Give it a bash
To give something a try or attempt it, especially when it involves physical effort or skill.
Ví dụ: I've never played tennis before, but I'll give it a bash.
Ghi chú: Less structured than 'experiment,' often used in a more impromptu or spontaneous context.
Jump in with both feet
To fully commit to something without hesitation or reservation.
Ví dụ: I'm just going to jump in with both feet and see how it goes.
Ghi chú: Emphasizes a bold and enthusiastic approach to trying something new, similar to 'experiment' but with more decisiveness.
Experiment - Ví dụ
The scientist conducted an experiment to test her hypothesis.
Let's do a little experiment and see what happens.
The company is conducting experiments to improve their product.
Ngữ pháp của Experiment
Experiment - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: experiment
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): experiments, experiment
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): experiment
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): experimented
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): experimenting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): experiments
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): experiment
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): experiment
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
experiment chứa 4 âm tiết: ex • per • i • ment
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsper-ə-mənt
ex per i ment , ik ˈsper ə mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Experiment - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
experiment: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.