Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Tiny
ˈtaɪni
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
小さい (ちいさい, chiisai), 微小 (びしょう, bishou), ちっちゃい (chicchai), 小さな (ちいさな, chiisana)
Ý nghĩa của Tiny bằng tiếng Nhật
小さい (ちいさい, chiisai)
Ví dụ:
The kitten is tiny.
子猫は小さいです。
She lives in a tiny house.
彼女は小さな家に住んでいます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is small in size, often in everyday conversation.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used for both animate and inanimate objects.
微小 (びしょう, bishou)
Ví dụ:
The particles are tiny.
粒子は微小です。
She has tiny traces of dust on her clothes.
彼女の服には微小なほこりの跡があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or technical contexts to describe extremely small objects or quantities.
Ghi chú: This term is more specialized and less common in everyday conversation.
ちっちゃい (chicchai)
Ví dụ:
That toy is so tiny!
そのおもちゃはちっちゃいね!
Look at that tiny dog!
あのちっちゃい犬を見て!
Sử dụng: informalBối cảnh: A colloquial and affectionate way to describe something small, often used for cute things.
Ghi chú: This term is often used in a playful or endearing manner.
小さな (ちいさな, chiisana)
Ví dụ:
He has a tiny problem to solve.
彼には小さな問題があります。
They found a tiny mistake in the report.
彼らは報告書に小さな間違いを見つけました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something small but can also imply that it is not significant.
Ghi chú: This term can be used in both casual and formal contexts.
Từ đồng nghĩa của Tiny
small
Small refers to something that is not large in size or amount.
Ví dụ: She found a small kitten in the garden.
Ghi chú: Small can be used to describe objects or things that are not big in size, whereas tiny specifically implies something extremely small.
microscopic
Microscopic means so small as to be visible only with a microscope.
Ví dụ: The scientist examined the sample under a microscopic lens.
Ghi chú: Microscopic is used to describe things that are so tiny that they can only be seen with the aid of a microscope.
diminutive
Diminutive refers to something that is very small in size or stature.
Ví dụ: The diminutive bird built a nest in the tree.
Ghi chú: Diminutive can also imply endearment or affection when used to describe small things or people.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tiny
Itsy bitsy
It means very small or tiny, often used in a cute or playful context.
Ví dụ: The itsy bitsy spider climbed up the water spout.
Ghi chú: This phrase adds a sense of playfulness or endearment to the word tiny.
Teeny tiny
It emphasizes the small size of something, typically in a whimsical manner.
Ví dụ: She found a teeny tiny snail in the garden.
Ghi chú: The repetition of 'tiny' in this phrase intensifies the smallness of the object.
Pint-sized
Refers to someone or something that is very small in size.
Ví dụ: The puppy was adorable with its pint-sized paws.
Ghi chú: This phrase is often used to describe small children or animals in a more descriptive way than just 'tiny.'
Minuscule
Means extremely small or tiny, often used in formal or technical contexts.
Ví dụ: The minuscule writing on the receipt was hard to read.
Ghi chú: This word is more formal and precise than 'tiny,' and is usually used in written language.
Petite
Describes a person or object as small and dainty in a pleasing way.
Ví dụ: She had a petite frame that made her look delicate.
Ghi chú: This word is often used to describe a person's small size in a positive or elegant manner.
Lilliputian
Refers to something that is extremely small or tiny, often used in a literary or exaggerated context.
Ví dụ: The lilliputian houses in the model village were enchanting.
Ghi chú: This word has a literary or whimsical connotation, making it more colorful than just saying 'tiny.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tiny
Tiny Tim
Refers to something that is very small or cramped, often used humorously.
Ví dụ: The apartment was cozy but it was a little cramped for my liking, it was a real Tiny Tim situation.
Ghi chú: The slang term references the character Tiny Tim from Charles Dickens' 'A Christmas Carol' who was portrayed as a small, frail boy.
Bite-sized
Describes something that is small enough to be easily eaten in one or a few bites.
Ví dụ: The cupcakes were so cute and bite-sized, perfect for the party.
Ghi chú: Focuses more on the size being convenient for eating rather than just small in general.
Wee
Used to indicate something is very small or tiny, especially in a cute or endearing way.
Ví dụ: The puppy was adorable with its wee little paws.
Ghi chú: Conveys a sense of smallness but also adds a touch of endearment or affection.
Knee-high to a grasshopper
A colorful way to describe someone or something as being very small or short in stature.
Ví dụ: I remember when you were knee-high to a grasshopper, and now look at you all grown up.
Ghi chú: Uses a unique and imaginative comparison to emphasize small size.
Micro
Often used to describe something extremely small or on a miniature scale.
Ví dụ: The micro apartment may be small, but it's cleverly designed to maximize space.
Ghi chú: Derived from the word 'microscopic' and specifically emphasizes the minuscule size of something.
Dinky
Describes something small, often in a charming or appealing way.
Ví dụ: She drove a cute dinky little car that was perfect for city parking.
Ghi chú: Carries connotations of being small in a delicate or pleasing manner.
Compact
Refers to something small and efficiently designed, often implying convenience.
Ví dụ: The compact camera may be small, but its picture quality is impressive.
Ghi chú: Focuses on the efficiency and convenience of size rather than just being small.
Tiny - Ví dụ
The tiny kitten fit in the palm of my hand.
She wore a tiny necklace with a delicate pendant.
The tiny amount of sugar in the recipe made a big difference in the taste.
Ngữ pháp của Tiny
Tiny - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: tiny
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): tinier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): tiniest
Tính từ (Adjective): tiny
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tiny chứa 2 âm tiết: ti • ny
Phiên âm ngữ âm: ˈtī-nē
ti ny , ˈtī nē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tiny - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tiny: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.