Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Extent

ɪkˈstɛnt
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

範囲 (はんい), 程度 (ていど), 広さ (ひろさ), 影響 (えいきょう) - in terms of impact

Ý nghĩa của Extent bằng tiếng Nhật

範囲 (はんい)

Ví dụ:
The extent of the damage is still being assessed.
損害の範囲はまだ評価中です。
We need to determine the extent of our resources.
私たちは資源の範囲を決定する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about measurements, evaluations, or assessments.
Ghi chú: 範囲 is commonly used in both formal and informal contexts, but it is often found in reports or academic discussions.

程度 (ていど)

Ví dụ:
To some extent, I agree with your opinion.
ある程度、あなたの意見に同意します。
The extent of her knowledge surprised everyone.
彼女の知識の程度は皆を驚かせました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation and written communication to express degree or level.
Ghi chú: 程度 can refer to a range of situations, from casual conversations to formal discussions.

広さ (ひろさ)

Ví dụ:
The extent of the field is impressive.
そのフィールドの広さは印象的です。
They measured the extent of the lake.
彼らは湖の広さを測りました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing physical dimensions or sizes.
Ghi chú: 広さ specifically refers to physical space or area, and can be used both formally and informally.

影響 (えいきょう) - in terms of impact

Ví dụ:
The extent of the new policies' impact is yet to be seen.
新しい政策の影響の範囲はまだ見えていません。
We are analyzing the extent of the changes in the market.
市場の変化の影響の範囲を分析しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in business, economics, and environmental discussions.
Ghi chú: 影響 is often used in contexts that involve assessments of policies or changes.

Từ đồng nghĩa của Extent

scope

Scope refers to the range or extent of something, often used in the context of projects, tasks, or activities.
Ví dụ: The scope of the project includes research, analysis, and implementation.
Ghi chú:

magnitude

Magnitude indicates the great size, extent, or importance of something, especially in terms of scale or intensity.
Ví dụ: The magnitude of the earthquake was felt across the entire region.
Ghi chú:

degree

Degree signifies the extent, amount, or level to which something happens or is present.
Ví dụ: The degree of difficulty in solving the puzzle varied for each participant.
Ghi chú:

breadth

Breadth refers to the wide range or extent of something, often in terms of knowledge, understanding, or coverage.
Ví dụ: The breadth of her knowledge on the subject impressed the panel of experts.
Ghi chú:

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Extent

To what extent

This phrase is used to ask about the degree or level to which something is true or valid.
Ví dụ: To what extent are you willing to go to achieve your goals?
Ghi chú: The phrase 'to what extent' specifically inquires about the degree or level of something, whereas 'extent' on its own refers to the degree or scope of something.

To a certain extent

This phrase indicates a partial agreement or acknowledgment of something, but not completely.
Ví dụ: I agree with you to a certain extent, but there are some points I disagree with.
Ghi chú: The addition of 'a certain' specifies a specific, yet unspecified, degree or level, making it more nuanced than just 'extent.'

Extent of the damage

This phrase refers to the amount or degree of damage that has occurred.
Ví dụ: The extent of the damage caused by the storm was beyond our expectations.
Ghi chú: The phrase 'extent of the damage' combines 'extent' with 'damage' to specifically quantify the level of harm or destruction.

To a great extent

This phrase indicates that something is largely or mainly true due to a significant degree or level.
Ví dụ: His success is due to a great extent to his hard work and dedication.
Ghi chú: The addition of 'great' emphasizes a high or significant level, suggesting a strong impact or influence.

Extend an invitation

To offer or present an invitation to someone formally.
Ví dụ: I would like to extend an invitation to you and your family to join us for dinner.
Ghi chú: While 'extend' in itself means to offer or make longer, 'extend an invitation' specifically refers to offering an invite.

To a large extent

This phrase indicates that something is mainly or significantly true due to a substantial degree or level.
Ví dụ: The success of the project is due to a large extent to the teamwork and collaboration of the team members.
Ghi chú: Similar to 'to a great extent,' 'to a large extent' emphasizes a high level, but 'large' may suggest a broader scale or impact.

Extend one's reach

To expand or increase the range or scope of one's influence, impact, or accessibility.
Ví dụ: By partnering with new distributors, the company was able to extend its reach to international markets.
Ghi chú: While 'extend' alone means to make longer or broader, 'extend one's reach' specifically refers to expanding influence or accessibility.

Extent of the law

Refers to the maximum or full application of legal penalties or consequences.
Ví dụ: The perpetrator will be prosecuted to the fullest extent of the law for their crimes.
Ghi chú: This phrase combines 'extent' with 'law' to specify the full application or severity of legal consequences.

To some extent

This phrase indicates a limited degree or level of truth or validity.
Ví dụ: To some extent, I understand why she made that decision, but I still think it was a mistake.
Ghi chú: Adding 'some' suggests a partial understanding or acknowledgment, indicating less than full agreement or acceptance.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Extent

Far-reaching

Suggests that the consequences or effects extend to a great distance or encompass a wide range.
Ví dụ: The repercussions of that decision were far-reaching.
Ghi chú: Emphasizes the expansive and impactful nature of the extent.

Extent of influence

Refers to the range or degree to which one can impact or sway others.
Ví dụ: Her extent of influence over the team is remarkable.
Ghi chú: Specifically refers to the reach or power of influence.

Proportion

Denotes the relative size or extent of one part compared to the whole.
Ví dụ: The proportion of people in favor of the policy was surprisingly high.
Ghi chú: Highlights the relative distribution or ratio within the extent.

Extent - Ví dụ

The extent of the damage caused by the earthquake is still unknown.
The extent of his knowledge on the subject is impressive.
The extent of the forest fire was devastating.

Ngữ pháp của Extent

Extent - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: extent
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): extents, extent
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): extent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
extent chứa 2 âm tiết: ex • tent
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈstent
ex tent , ik ˈstent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Extent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
extent: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.