Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Useful
ˈjusfəl
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
役に立つ (やくにたつ), 有用な (ゆうような), 役立つ (やくだつ), 便利な (べんりな)
Ý nghĩa của Useful bằng tiếng Nhật
役に立つ (やくにたつ)
Ví dụ:
This tool is very useful for fixing things.
この道具は物を修理するのにとても役に立ちます。
I found the information in the report quite useful.
報告書の情報は非常に役に立ちました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal situations to describe something that serves a practical purpose.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation as well as in writing.
有用な (ゆうような)
Ví dụ:
He provided some useful insights during the meeting.
彼は会議中に有用な洞察を提供しました。
This book contains many useful tips for beginners.
この本には初心者にとって有用なヒントがたくさん含まれています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in more formal contexts, such as academic writing or professional discussions.
Ghi chú: This term emphasizes the usefulness of something in a more evaluative manner.
役立つ (やくだつ)
Ví dụ:
These skills will be helpful and useful in your career.
これらのスキルはあなたのキャリアに役立ち、有用です。
The workshop was really useful for learning new techniques.
そのワークショップは新しい技術を学ぶのに本当に役立ちました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to refer to practical benefits or advantages.
Ghi chú: Can also imply a sense of helping or supporting someone.
便利な (べんりな)
Ví dụ:
This app is very useful for managing my schedule.
このアプリは私のスケジュール管理にとても便利です。
Having a microwave in the kitchen is quite useful.
キッチンに電子レンジがあるのはとても便利です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used to describe convenience or practicality in daily life.
Ghi chú: While it translates to 'convenient,' it conveys a sense of usefulness in terms of ease of use.
Từ đồng nghĩa của Useful
helpful
Helpful means giving or providing help or assistance.
Ví dụ: The tips you gave me were really helpful in solving the problem.
Ghi chú: Helpful is often used to describe actions or advice that aid in achieving a specific goal.
beneficial
Beneficial means producing good results or being advantageous.
Ví dụ: Regular exercise is beneficial for overall health.
Ghi chú: Beneficial emphasizes the positive impact or advantage gained from something.
valuable
Valuable means having great worth or importance.
Ví dụ: Her experience in the field is valuable to the team.
Ghi chú: Valuable often implies high quality or significance in terms of usefulness or importance.
effective
Effective means successful in producing a desired or intended result.
Ví dụ: The new software proved to be highly effective in increasing productivity.
Ghi chú: Effective focuses on the ability to achieve a specific outcome or result.
useable
Useable means capable of being used or put into use.
Ví dụ: The old computer is still useable for basic tasks.
Ghi chú: Useable emphasizes the practicality or functionality of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Useful
Come in handy
This phrase means something is useful or helpful when needed.
Ví dụ: I'm glad I brought my umbrella; it came in handy when it started raining.
Ghi chú: It emphasizes the timely assistance or usefulness of something.
Serve a purpose
To have a useful function or fulfill a need.
Ví dụ: Although it's a bit old, this phone still serves a purpose for making calls.
Ghi chú: It implies fulfilling a specific need or role.
Do the trick
To be effective or successful in solving a problem or achieving a result.
Ví dụ: A cup of tea always does the trick when I need to relax.
Ghi chú: It suggests achieving a specific desired outcome.
Handy
Convenient or useful for a particular purpose.
Ví dụ: Having a multi-tool is handy for small repairs around the house.
Ghi chú: It emphasizes convenience and practicality.
Invaluable
Extremely useful or helpful, often to the point of being priceless.
Ví dụ: The advice she gave me was invaluable in making the right decision.
Ghi chú: It stresses the high value and irreplaceability of something.
Utilize
To make practical or effective use of something.
Ví dụ: We need to utilize our resources effectively to achieve our goals.
Ghi chú: It focuses on the efficient use or application of resources.
A godsend
Something extremely useful or helpful, especially in a difficult situation.
Ví dụ: The extra time off work was a godsend after a hectic week.
Ghi chú: It emphasizes the relief or salvation provided by something.
Come to the rescue
To provide help or support in a time of need or difficulty.
Ví dụ: My friend always comes to the rescue when I need help with my car.
Ghi chú: It implies providing assistance in urgent or challenging situations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Useful
Life-saver
Something or someone that saves or greatly helps in a difficult situation.
Ví dụ: Her advice on budgeting was a real life-saver for me.
Ghi chú: Emphasizes the significant impact of the usefulness.
Handy-dandy
Convenient or useful, often in a slightly playful or whimsical way.
Ví dụ: I always keep a handy-dandy notebook for jotting down ideas.
Ghi chú: Adds a touch of informal and light-hearted tone.
Nifty
Smart, clever, or stylish in a way that is useful or appealing.
Ví dụ: I found a nifty app that helps me organize my tasks efficiently.
Ghi chú: Conveys a sense of admiration or approval along with usefulness.
Useful as a pocket in a shirt
Utterly useless or unhelpful.
Ví dụ: His advice on resume writing was about as useful as a pocket in a shirt.
Ghi chú: Used humorously to emphasize the lack of utility.
Useful - Ví dụ
This book is very useful for learning new vocabulary.
A practical solution to this problem would be to hire more staff.
It is advantageous to have a second language in today's globalized world.
Ngữ pháp của Useful
Useful - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: useful
Chia động từ
Tính từ (Adjective): useful
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
useful chứa 2 âm tiết: use • ful
Phiên âm ngữ âm: ˈyüs-fəl
use ful , ˈyüs fəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Useful - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
useful: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.