Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Far
fɑr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
遠い (とおい, tooi), はるかに (haruka ni), 遠く (とおく, tooku), 遠く離れて (とおくはなれて, tooku hanarete), 遠い未来 (とおいみらい, tooi mirai)
Ý nghĩa của Far bằng tiếng Nhật
遠い (とおい, tooi)
Ví dụ:
The store is far from my house.
その店は私の家から遠いです。
We traveled to a faraway land.
私たちは遠い国へ旅行しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe physical distance or locations.
Ghi chú: This meaning is often used in both casual conversations and formal writing. It can refer to both geographical distance and metaphorical distance.
はるかに (haruka ni)
Ví dụ:
She is far better at math than I am.
彼女は私よりはるかに数学が得意です。
This book is far more interesting than the last one.
この本は前のものよりはるかに面白いです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express a significant degree of difference or superiority.
Ghi chú: This expression emphasizes a large extent of comparison, often used in discussions about skills, qualities, or characteristics.
遠く (とおく, tooku)
Ví dụ:
I can see far into the distance.
私は遠くの景色を見ることができます。
He lives far away from here.
彼はここから遠くに住んでいます。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to describe distances.
Ghi chú: This term can refer to both physical and figurative distances, and is more casual than '遠い'.
遠く離れて (とおくはなれて, tooku hanarete)
Ví dụ:
They moved far away from the city.
彼らは都市から遠く離れて引っ越しました。
I feel far removed from my childhood.
私は子供時代から遠く離れた気がします。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both physical and emotional contexts.
Ghi chú: This phrase often conveys a sense of separation, whether it be geographical or emotional.
遠い未来 (とおいみらい, tooi mirai)
Ví dụ:
In the far future, we may live on Mars.
遠い未来には、私たちは火星に住むかもしれません。
This plan is for the far future.
この計画は遠い未来のためのものです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to talk about distant time frames in the future.
Ghi chú: This usage emphasizes long-term planning or predictions.
Từ đồng nghĩa của Far
distant
Distant refers to being far away in space or time.
Ví dụ: The nearest gas station is quite distant from here.
Ghi chú: Distant emphasizes the physical or temporal separation between two points.
remote
Remote describes something that is far away and secluded.
Ví dụ: They lived in a remote village in the mountains.
Ghi chú: Remote often implies isolation or a lack of accessibility.
far-off
Far-off means at a great distance away.
Ví dụ: I could see a far-off ship on the horizon.
Ghi chú: Far-off is often used to describe something that is visible but distant.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Far
Far and away
By a large margin; significantly better or more than others.
Ví dụ: She was far and away the best singer in the competition.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear distinction or superiority compared to others.
Far cry from
Very different from; not at all similar to.
Ví dụ: His current financial situation is a far cry from what it used to be.
Ghi chú: The phrase highlights a significant difference or contrast from the original state.
Far out
Unconventional, bizarre, or avant-garde.
Ví dụ: The new art exhibit was really far out and unconventional.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of being beyond the usual or expected.
By far
By a large margin; significantly more than any other.
Ví dụ: She is by far the most experienced candidate for the job.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear lead or superiority over others.
Go far
To be successful or make progress.
Ví dụ: With his dedication and talent, I believe he will go far in his career.
Ghi chú: The phrase implies achieving success or making significant progress in a particular area.
So far, so good
Up to this point, everything is satisfactory or progressing well.
Ví dụ: We've been following the plan, and so far, so good - everything is going well.
Ghi chú: The phrase indicates a positive assessment of progress or situation up to a certain point.
Far and wide
Over a wide area; to a great extent.
Ví dụ: The news of the festival spread far and wide, attracting visitors from neighboring towns.
Ghi chú: The phrase denotes a broad or extensive reach or coverage.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Far
Far fetched
Far fetched means unlikely to be true or believable.
Ví dụ: The idea that aliens built the pyramids is pretty far fetched.
Ghi chú: While 'far' refers to distance, 'far fetched' is used to describe ideas or stories that are implausible or unbelievable.
Far from it
Far from it means the opposite or not at all.
Ví dụ: You think I'm a great cook? Far from it!
Ghi chú: While 'far' indicates distance, 'far from it' is used to emphasize a contrast or contradiction to a previous statement.
Far gone
Far gone means heavily under the influence of drugs or alcohol.
Ví dụ: After three hours of dancing, he was far gone.
Ghi chú: The slang term 'far gone' describes a person who is significantly intoxicated or under the influence, unlike the word 'far' which denotes distance.
Far - Ví dụ
The house is far from the city center.
I can see the mountains far in the distance.
The ship sailed far out into the ocean.
Ngữ pháp của Far
Far - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: far
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): farther, further
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): farthest, furthest
Tính từ (Adjective): far
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): further, farther
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): farthest, furthest
Trạng từ (Adverb): far
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
far chứa 1 âm tiết: far
Phiên âm ngữ âm: ˈfär
far , ˈfär (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Far - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
far: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.