Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Felt
fɛlt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
感じた (kanjita), フェルト (feruto), 気持ちがした (kimochi ga shita), 思った (omotta)
Ý nghĩa của Felt bằng tiếng Nhật
感じた (kanjita)
Ví dụ:
I felt happy when I received the news.
そのニュースを受け取ったとき、私は幸せを感じた。
She felt a sense of relief after finishing the exam.
試験を終えた後、彼女は安堵感を感じた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express emotions or sensations.
Ghi chú: This meaning refers to an emotional or physical sensation and can be used in various contexts.
フェルト (feruto)
Ví dụ:
The artist used felt to create a unique texture.
そのアーティストはユニークな質感を作るためにフェルトを使った。
I bought some felt to make crafts.
クラフトを作るためにフェルトを買った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in crafts and art.
Ghi chú: This refers to the fabric material known as felt, often used in arts and crafts.
気持ちがした (kimochi ga shita)
Ví dụ:
I felt that we should leave early.
私たちは早く出発すべきだと思った。
He felt that the decision was unfair.
彼はその決定が不公平だと感じた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing opinions or thoughts.
Ghi chú: This usage implies a subjective opinion or belief, often used in discussions.
思った (omotta)
Ví dụ:
I felt that he was right.
彼が正しいと思った。
She felt it was time to move on.
彼女は次に進む時だと感じた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express thoughts or beliefs.
Ghi chú: Similar to the previous meaning, but often indicates a more passive recognition of a thought.
Từ đồng nghĩa của Felt
perceived
To become aware of or recognize through the senses.
Ví dụ: She perceived a sense of unease in the room.
Ghi chú: Perceived emphasizes the act of becoming aware or recognizing something.
sensed
To become aware of or detect through intuition or feeling.
Ví dụ: He sensed a change in the atmosphere.
Ghi chú: Sensed implies a more intuitive or instinctual awareness.
noticed
To become conscious or aware of something.
Ví dụ: I noticed a strange sound coming from the attic.
Ghi chú: Noticed suggests a deliberate or conscious act of becoming aware of something.
discerned
To perceive or recognize something with difficulty or effort.
Ví dụ: She discerned a hint of sadness in his voice.
Ghi chú: Discerned implies a careful or deliberate effort to perceive or recognize something.
detected
To discover or identify the presence of something.
Ví dụ: The device detected a small amount of radiation.
Ghi chú: Detected suggests a more scientific or technical process of identifying something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Felt
Felt tip
A type of pen with a tip made of a compressed synthetic material that absorbs ink.
Ví dụ: She used a felt tip pen to write the note.
Ghi chú: The phrase 'felt tip' refers to a specific type of pen, not the material 'felt'.
Felt like
To have the desire or inclination to do something.
Ví dụ: I felt like going for a walk after dinner.
Ghi chú: The phrase 'felt like' expresses a feeling or desire, not the physical sensation of touch.
Felt in one's bones
To have a strong intuition or premonition about something.
Ví dụ: I felt in my bones that something was going to go wrong.
Ghi chú: The phrase 'felt in one's bones' refers to a deep-seated feeling or intuition, not the physical sense of touch.
Felt the heat
To experience intense pressure, criticism, or scrutiny.
Ví dụ: She really felt the heat when her mistake was discovered.
Ghi chú: The phrase 'felt the heat' conveys facing pressure or scrutiny, not the physical sensation of touch.
Felt up
To touch or handle something in order to assess its texture or quality.
Ví dụ: She felt up the fabric to check its quality.
Ghi chú: The phrase 'felt up' describes the action of touching for evaluation, not the material 'felt'.
Felt like a fish out of water
To feel uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: In the new job, he felt like a fish out of water until he got used to the routine.
Ghi chú: The phrase 'felt like a fish out of water' expresses discomfort or unease, not the physical sensation of touch.
Felt the pinch
To experience financial hardship or the effects of economic difficulty.
Ví dụ: With the rise in prices, many families have started to feel the pinch.
Ghi chú: The phrase 'felt the pinch' signifies experiencing financial strain, not the physical sensation of touch.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Felt
Caught red-handed
To be caught in the act of doing something wrong or illegal.
Ví dụ: I caught my brother red-handed sneaking cookies from the jar.
Ghi chú: This slang term emphasizes being caught in the act, unlike simply feeling or sensing something.
Hit the nail on the head
To describe that someone's statement or action is exactly right or accurate.
Ví dụ: You hit the nail on the head with your explanation of the issue.
Ghi chú: This expression highlights the accuracy of a statement rather than a felt emotion.
Ring a bell
To trigger a vague memory or remind someone of something familiar.
Ví dụ: The name sounds familiar, but it doesn't quite ring a bell for me.
Ghi chú: While it involves a sense of familiarity, it doesn't directly relate to a feeling, unlike the word 'felt'.
Stick in one's craw
To be bothered or irritated by something that someone said or did.
Ví dụ: His comment really stuck in my craw, and I couldn't stop thinking about it all day.
Ghi chú: This slang term focuses on feeling bothered or annoyed rather than a typical sense of 'feeling'.
See eye to eye
To fully agree or have the same opinion as someone else.
Ví dụ: We don't always see eye to eye on politics, but we still respect each other's opinions.
Ghi chú: It signifies agreement or sharing the same perspective rather than an internal feeling.
Cut me to the quick
To deeply wound or hurt someone emotionally.
Ví dụ: Her harsh words really cut me to the quick, and I couldn't shake off the hurt all day.
Ghi chú: This phrase emphasizes the emotional impact, unlike a neutral sense of 'felt'.
Rub someone the wrong way
To annoy or irritate someone with one's behavior or attitude.
Ví dụ: His arrogant attitude always rubs me the wrong way, and I find it hard to get along with him.
Ghi chú: This slang term focuses on causing annoyance rather than a simple internal feeling.
Felt - Ví dụ
I felt the soft fur of the cat.
She felt the fabric to see if it was soft.
The table was covered in felt to protect it from scratches.
Ngữ pháp của Felt
Felt - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: feel
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): felt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): felt
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): feeling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): feels
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): feel
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): feel
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
felt chứa 1 âm tiết: felt
Phiên âm ngữ âm: ˈfelt
felt , ˈfelt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Felt - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
felt: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.