Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Thence
ðɛns
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
そこから, そこからの
Ý nghĩa của Thence bằng tiếng Nhật
そこから
Ví dụ:
The train departed from the station and went thence to the next city.
電車は駅を出発し、そこから次の都市へ向かいました。
He traveled to Paris and thence to London.
彼はパリに旅行し、そこからロンドンへ向かいました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal writing or literature to indicate a point of departure.
Ghi chú: 「thence」は、特に書き言葉で使われ、文語的な響きがあります。
そこからの
Ví dụ:
The evidence was collected from the scene and thence forwarded to the authorities.
証拠は現場から収集され、そこから当局に送られました。
She made a decision and thence acted on it immediately.
彼女は決断を下し、そこからすぐに行動に移しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or academic contexts to describe a derived action or consequence.
Ghi chú: この用法でも「thence」は書き言葉で使われることが多いです。
Từ đồng nghĩa của Thence
hence
Hence is used to show a consequence or result.
Ví dụ: She was feeling unwell; hence, she decided to stay home.
Ghi chú: Hence is similar to thence in that it indicates a point of departure, but it is more commonly used to show a consequence or result.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thence
From there
Indicates the origin or starting point of something.
Ví dụ: He went to the store, and from there, he headed straight home.
Ghi chú: It is more commonly used in everyday language compared to 'thence.'
Therefore
Denotes a conclusion or logical result.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she performed well on the exam.
Ghi chú: While 'thence' refers to a specific point in a sequence, 'therefore' indicates a logical consequence.
As a result
Shows the consequence of a particular action or event.
Ví dụ: The team worked efficiently, and as a result, they finished the project ahead of schedule.
Ghi chú: It emphasizes the outcome rather than the point of origin like 'thence.'
Henceforth
Refers to a point in time or a new beginning from that time forward.
Ví dụ: The new policy will be in effect, and henceforth, all employees must adhere to it.
Ghi chú: It indicates a starting point for something to continue, unlike 'thence' which focuses on a specific point in a sequence.
Consequently
Shows the result or effect of a preceding event or situation.
Ví dụ: The roads were blocked; consequently, we were late for the meeting.
Ghi chú: It highlights the cause-and-effect relationship, unlike 'thence' which points to a specific location or time.
From that point on
Indicates a specific moment or event that marks a change or continuation.
Ví dụ: He apologized sincerely, and from that point on, their relationship improved.
Ghi chú: It focuses on a significant shift or continuity, unlike 'thence' which points to a specific location or time.
In consequence
Denotes a result or outcome following a particular action or decision.
Ví dụ: The budget was exceeded; in consequence, some projects had to be postponed.
Ghi chú: It emphasizes the outcome or result, unlike 'thence' which indicates a specific point in a sequence.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thence
So
In informal English, 'so' is often used as a conjunction to explain or express a reason or cause for something happening. It can be used to connect actions or events logically.
Ví dụ: I have an appointment at 3 pm, so I'll be leaving work early and will head thence.
Ghi chú: It is a more casual and colloquial way to indicate a consequence or result compared to the formal 'thence.'
That's why
'That's why' is a common colloquial phrase used to provide an explanation or reason for something. It is often used in spoken language to make causal connections between events.
Ví dụ: I forgot my phone at home, and that's why I need to go back thence to get it.
Ghi chú: It is a more conversational and everyday way to explain causality compared to the formal 'thence.'
And so
'And so' is a casual conjunction used to indicate a consequence or result that follows from the preceding event or action. It is commonly used in spoken language to show a logical progression of activities.
Ví dụ: I finished my tasks early, and so I decided to head thence to the nearby cafe for a coffee.
Ghi chú: It is a more informal way to show a sequence of events compared to the formal 'thence.'
That being the case
'That being the case' is a phrase used informally to introduce a consequence or result based on the situation or information provided. It is often used in spoken language to suggest action based on a given condition.
Ví dụ: The store closes in 10 minutes, and that being the case, we should leave thence as soon as possible.
Ghi chú: It is a more conversational and contextual way to indicate a consequence compared to the formal 'thence.'
So then
'So then' is a common expression used informally to indicate a sequence of events or actions. It is often used in spoken language to connect one action to another logically.
Ví dụ: He called to say he's on his way, so then I'll wait here until he arrives thence.
Ghi chú: It is a more relaxed and conversational way to show a sequence of events compared to the formal 'thence.'
Thence - Ví dụ
Thence, he went to the store.
The river flows thence to the sea.
He was fired, and thence he decided to start his own business.
Ngữ pháp của Thence
Thence - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: thence
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thence
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thence chứa 1 âm tiết: thence
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟hen(t)s
thence , ˈt͟hen(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thence - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thence: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.