Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Finally
ˈfaɪn(ə)li
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
最終的に (saishūteki ni), とうとう (toutou), 結局 (kekkyoku), ついに (tsuini)
Ý nghĩa của Finally bằng tiếng Nhật
最終的に (saishūteki ni)
Ví dụ:
Finally, we reached a decision.
最終的に、私たちは決定に達しました。
I finally understood the lesson.
私は最終的にその授業を理解しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or presentations where a conclusion is reached after consideration.
Ghi chú: This is often used to indicate the final outcome after a series of events or discussions.
とうとう (toutou)
Ví dụ:
They finally arrived at the airport.
彼らはとうとう空港に到着しました。
I finally found my keys after searching everywhere.
どこを探しても見つからなかったが、とうとう鍵を見つけました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to express relief or satisfaction at a delayed event.
Ghi chú: This term conveys a sense of relief or culmination after a wait or struggle.
結局 (kekkyoku)
Ví dụ:
In the end, we decided to go with option A.
結局、私たちは選択肢Aにすることに決めました。
Finally, he apologized for his mistakes.
彼は結局、自分の間違いについて謝罪しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to summarize a situation or to indicate the ultimate outcome after consideration.
Ghi chú: This term can often be used interchangeably with '最終的に' but is more common in spoken language.
ついに (tsuini)
Ví dụ:
Finally, the project is complete!
ついに、そのプロジェクトが完成しました!
I finally got a promotion at work.
私はついに仕事で昇進しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express excitement or relief when something long-awaited happens.
Ghi chú: This term is often used in a more dramatic or emotional context.
Từ đồng nghĩa của Finally
eventually
Eventually means finally or at some point after a period of time or a series of events.
Ví dụ: After years of hard work, he eventually achieved his goal.
Ghi chú: Eventually suggests a gradual progression or outcome over time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Finally
At long last
This phrase is used to express relief or satisfaction that something has finally happened after a long period of waiting or anticipation.
Ví dụ: At long last, they reached their destination after hours of driving.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of waiting or anticipation more than just the word 'finally.'
In the end
This phrase indicates the final result or outcome after a series of events or circumstances.
Ví dụ: In the end, everything worked out fine despite the initial challenges.
Ghi chú: It focuses on the conclusion or resolution of a situation rather than just the finality of something happening.
After all
This phrase suggests that despite doubts or obstacles, something has been accomplished or resolved in the end.
Ví dụ: After all that hard work, she finally achieved her goal.
Ghi chú: It implies a sense of contrast or overcoming barriers before reaching the final outcome.
Ultimately
This word indicates the final result or decision in a process or chain of events.
Ví dụ: Ultimately, the decision lies with the board of directors.
Ghi chú: It emphasizes the finality and conclusiveness of a decision or outcome.
At last
This phrase expresses relief or joy that something expected or desired has finally happened.
Ví dụ: At last, the missing keys were found in the living room.
Ghi chú: It conveys a sense of long-awaited resolution or fulfillment.
In the final analysis
This phrase is used to introduce a conclusion or summary after considering all the relevant factors or details.
Ví dụ: In the final analysis, it was clear that the project was a success.
Ghi chú: It suggests a comprehensive evaluation or assessment leading to a final judgment or decision.
In conclusion
This phrase is used to signal the end of a discussion or presentation and to summarize the main points.
Ví dụ: In conclusion, I would like to thank everyone for their hard work on this project.
Ghi chú: It marks the final part of a speech or piece of writing, wrapping up all the main ideas or arguments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Finally
Finally!
Used to express relief or satisfaction that something has been completed or achieved.
Ví dụ: Finally! I finished my project.
Ghi chú: This slang term is more casual and expressive than the word 'finally'.
At last!
Conveys a sense of relief or joy that something anticipated has finally happened.
Ví dụ: At last! We arrived at the beach.
Ghi chú: Similar to 'finally', but expressing a stronger sense of emotional release.
About time!
Indicates that someone took too long to do something and the speaker is relieved or annoyed that it finally happened.
Ví dụ: You finally called me back. About time!
Ghi chú: Emphasizes a sense of impatience or annoyance with the delayed action.
Took forever!
Denotes that something felt like it lasted a very long time, often used in a somewhat exaggerated manner.
Ví dụ: That movie took forever to finish.
Ghi chú: Focuses on the length of time taken, with a hint of exasperation or impatience.
At long last!
Similar to 'finally', used to emphasize that something expected or desired has happened after a long delay.
Ví dụ: At long last, I found my keys.
Ghi chú: Slightly more formal and poetic than 'finally', conveying a sense of relief and satisfaction.
In the nick of time!
Refers to doing something just before it is too late or just in time to prevent a negative outcome.
Ví dụ: She arrived in the nick of time for the meeting.
Ghi chú: Emphasizes the narrow margin by which something was achieved, often implying a sense of urgency or close call.
Finally got it done!
Expresses the completion of a task or achievement after previous failed attempts or challenges.
Ví dụ: After many attempts, I finally got it done!
Ghi chú: Highlights the effort or struggle involved in reaching the desired outcome.
Finally - Ví dụ
Finally, we arrived at our destination.
I finally finished my project.
Finally, after years of hard work, she achieved her dream.
Ngữ pháp của Finally
Finally - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: finally
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): finally
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
finally chứa 3 âm tiết: fi • nal • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈfī-nᵊl-ē
fi nal ly , ˈfī nᵊl ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Finally - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
finally: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.