Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Energy
ˈɛnərdʒi
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
エネルギー (Enerugī), 活力 (Katsuryoku), エネルギー源 (Enerugīgen), 気力 (Kiryu), 動力 (Dōryoku)
Ý nghĩa của Energy bằng tiếng Nhật
エネルギー (Enerugī)
Ví dụ:
We need more energy to complete the project.
プロジェクトを完了するために、もっとエネルギーが必要です。
Solar energy is a renewable resource.
太陽エネルギーは再生可能な資源です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scientific, technical, and general discussions about energy sources and consumption.
Ghi chú: エネルギー is commonly used in scientific contexts, as well as in everyday conversations regarding power sources.
活力 (Katsuryoku)
Ví dụ:
She has a lot of energy and enthusiasm.
彼女はたくさんの活力と熱意を持っています。
Exercise can boost your energy levels.
運動はあなたの活力を高めることができます。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation, health and wellness discussions.
Ghi chú: 活力 refers to physical and mental vitality or liveliness, often used when discussing personal well-being.
エネルギー源 (Enerugīgen)
Ví dụ:
Wind is a source of energy.
風はエネルギー源です。
We are looking for alternative energy sources.
私たちは代替エネルギー源を探しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Discussions about energy production and environmental issues.
Ghi chú: エネルギー源 specifically refers to sources of energy like solar, wind, and fossil fuels.
気力 (Kiryu)
Ví dụ:
He lacks the energy to study.
彼は勉強する気力がありません。
Finding energy for motivation is crucial.
モチベーションのための気力を見つけることが重要です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Personal motivation and emotional discussions.
Ghi chú: 気力 describes mental energy or willpower, often used when discussing motivation and drive.
動力 (Dōryoku)
Ví dụ:
The engine provides energy for the vehicle.
エンジンは車両に動力を提供します。
Hydraulic systems use fluid energy.
油圧システムは流体の動力を使用します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Engineering, mechanics, and technical discussions.
Ghi chú: 動力 refers to mechanical energy or power, usually in a technical context like machinery or vehicles.
Từ đồng nghĩa của Energy
vitality
Vitality refers to the state of being strong and active, often associated with liveliness and vigor.
Ví dụ: She danced with such vitality that the audience was captivated.
Ghi chú: Vitality emphasizes a sense of liveliness and vigor, whereas energy can be more general in its meaning.
vigor
Vigor conveys a sense of physical strength, energy, and enthusiasm.
Ví dụ: After a good night's sleep, he woke up feeling full of vigor and ready to tackle the day.
Ghi chú: Vigor often implies physical strength and robustness, whereas energy can encompass a broader range of mental and physical activity.
vital force
Vital force refers to a life force or energy believed to animate living beings.
Ví dụ: According to traditional Chinese medicine, the vital force known as 'qi' flows through the body to maintain health and energy.
Ghi chú: Vital force is a more metaphysical concept related to life energy, while energy can have a more scientific or general usage.
enthusiasm
Enthusiasm conveys intense excitement or interest in something, driving one to act with energy and passion.
Ví dụ: Her enthusiasm for the project was infectious, motivating the team to work harder.
Ghi chú: Enthusiasm emphasizes a strong emotional component, while energy can be more about the capacity to do work or exert power.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Energy
Full of energy
This phrase describes someone who is lively, enthusiastic, and full of vitality.
Ví dụ: She's always full of energy in the morning, ready to start the day.
Ghi chú: The phrase 'full of energy' specifically emphasizes a person's liveliness and vigor, whereas 'energy' on its own refers to the capacity for doing work or being active.
High energy
This phrase describes something that is intense, dynamic, or lively.
Ví dụ: The high-energy performance kept the audience engaged throughout the entire show.
Ghi chú: While 'energy' refers to the capacity to do work, 'high energy' conveys a sense of heightened activity or intensity.
Positive energy
This phrase refers to an optimistic and constructive attitude or atmosphere that promotes happiness and well-being.
Ví dụ: Surround yourself with positive energy by spending time with uplifting and supportive people.
Ghi chú: Unlike the general concept of 'energy,' 'positive energy' focuses specifically on the beneficial and uplifting aspects of one's emotional or spiritual state.
Renewable energy
This phrase refers to energy derived from sources that are naturally replenished, such as sunlight, wind, or water.
Ví dụ: The government is investing in renewable energy sources like solar and wind power to reduce carbon emissions.
Ghi chú: 'Renewable energy' denotes a specific type of sustainable energy derived from natural resources, distinct from the broader concept of 'energy' as a whole.
Waste energy
This phrase means to expend effort or resources ineffectively or unnecessarily.
Ví dụ: Don't waste energy on things that are beyond your control; focus on what you can change.
Ghi chú: 'Waste energy' describes inefficient or unproductive use of one's physical or mental resources, contrasting with the general notion of 'energy' as a capacity for action or power.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Energy
Vibes
Vibes refers to the energy or atmosphere a person feels in a particular situation or environment.
Ví dụ: I'm getting good vibes from this party.
Ghi chú: Vibes is more informal and abstract compared to the term 'energy.' It focuses on the overall feeling or aura rather than the physical or literal sense of energy.
Juice
Juice is slang for energy or vitality.
Ví dụ: I need some coffee to get my juice back.
Ghi chú: Juice is a more colloquial and playful term compared to 'energy.' It often implies a source of power or boost.
Sparks
Sparks can refer to the dynamic energy or chemistry between people.
Ví dụ: There were sparks flying between them during the debate.
Ghi chú: Sparks conveys a sense of excitement or intense energy, typically in interpersonal interactions, rather than a general sense of vitality or power.
Zest
Zest refers to enthusiasm, energy, or liveliness.
Ví dụ: I love his zest for life; it's contagious.
Ghi chú: Zest is more about a lively approach or attitude towards life rather than the physical or raw power of energy.
Mojo
Mojo is a term for personal energy, power, or charm.
Ví dụ: I seem to have lost my mojo lately.
Ghi chú: Mojo implies a personal quality or magic that influences one's energy or effectiveness, rather than just raw physical vitality.
Pep
Pep refers to energy, vigor, or enthusiasm.
Ví dụ: He gave me the pep talk I needed to finish the project.
Ghi chú: Pep often conveys a sense of motivation or encouragement that boosts one's energy levels, emphasizing a positive and lively attitude.
Fire
Fire can represent intense energy, passion, or inspiration.
Ví dụ: Her passion for the cause lit a fire in me.
Ghi chú: Fire suggests a more intense and burning form of energy, often associated with passion or motivation, rather than a general sense of vitality.
Energy - Ví dụ
Energy cannot be created or destroyed, only transformed.
She put all her energy into the project.
Renewable energy sources are becoming more popular.
Ngữ pháp của Energy
Energy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: energy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): energies, energy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): energy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
energy chứa 3 âm tiết: en • er • gy
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nər-jē
en er gy , ˈe nər jē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Energy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
energy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.