Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Flag
flæɡ
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
旗 (はた, hata), フラグ (furagu), 目印 (めじるし, mejirushi), 信号 (しんごう, shingou)
Ý nghĩa của Flag bằng tiếng Nhật
旗 (はた, hata)
Ví dụ:
The national flag of Japan is called the Nisshoki.
日本の国旗は日章旗と呼ばれています。
They raised a flag to celebrate the victory.
彼らは勝利を祝うために旗を掲げました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about countries, events, or celebrations.
Ghi chú: The word '旗' can refer to a flag in a literal sense, often related to national or organizational symbols.
フラグ (furagu)
Ví dụ:
We need to set a flag in the code to indicate an error.
エラーを示すためにコード内にフラグを設定する必要があります。
The game uses flags to track player achievements.
そのゲームはプレイヤーの成果を追跡するためにフラグを使用します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in programming, gaming, and technical discussions.
Ghi chú: This is a loanword from English, used primarily in technical contexts, particularly in computing and gaming.
目印 (めじるし, mejirushi)
Ví dụ:
They placed flags along the path to mark the way.
彼らは道を示すために沿って目印を置きました。
The flags helped us navigate through the dense forest.
その目印が私たちが密林をナビゲートするのに役立ちました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in situations where something is marked or indicated.
Ghi chú: While '目印' literally means 'mark' or 'sign,' it can be understood as a metaphorical use of 'flag' in terms of marking something.
信号 (しんごう, shingou)
Ví dụ:
The flag signal indicated that the race was about to start.
旗信号がレースが始まることを示しました。
He waved a flag to signal for help.
彼は助けを求めるために旗を振りました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in communication contexts, especially in sports and signaling.
Ghi chú: Here, '信号' can refer to flags used as signals in various contexts, such as sports events.
Từ đồng nghĩa của Flag
banner
A banner is a large piece of cloth with a design or message displayed for identification or decoration.
Ví dụ: During the parade, the soldiers proudly carried the national banner.
Ghi chú: A banner is typically larger and more decorative than a flag.
ensign
An ensign is a flag or banner that signifies nationality or allegiance, especially on a ship.
Ví dụ: The ship's ensign fluttered in the wind as it sailed into the harbor.
Ghi chú: An ensign is specifically used to represent nationality on a ship.
pennant
A pennant is a long, narrow flag, typically used for signaling or as a symbol of victory or honor.
Ví dụ: The school's sports team proudly raised the championship pennant.
Ghi chú: A pennant is usually longer and narrower than a traditional flag.
standard
A standard is a flag or emblem used as a symbol of a particular person, family, or organization.
Ví dụ: The royal standard was hoisted to mark the beginning of the ceremony.
Ghi chú: A standard is often associated with representing a specific person or entity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Flag
Raise the flag
To raise the flag means to celebrate or mark an achievement in a public way.
Ví dụ: The team raised the flag after winning the championship.
Ghi chú: The original word 'flag' refers to a piece of cloth used as a symbol, while 'raise the flag' is an idiomatic expression.
Wave the flag
To wave the flag means to show support or loyalty to a particular person, cause, or country.
Ví dụ: She waved the flag enthusiastically during the parade.
Ghi chú: While 'flag' refers to a piece of cloth, 'wave the flag' is a figurative expression.
Flag down
To flag down means to signal or stop something, like a vehicle, by waving a flag or hand.
Ví dụ: I tried to flag down a taxi, but they were all occupied.
Ghi chú: In this idiom, 'flag' is used as a verb to indicate stopping or signaling, unlike its noun form.
Flagging interest
Flagging interest refers to a decrease or weakening of interest or enthusiasm.
Ví dụ: The company noticed flagging interest in their new product.
Ghi chú: Here, 'flagging' is an adjective modifying 'interest,' indicating a decline in interest.
White flag
To wave the white flag means to surrender or admit defeat.
Ví dụ: After hours of negotiation, they finally waved the white flag and reached a compromise.
Ghi chú: The term 'white flag' symbolizes surrender, contrasting with the literal meaning of 'flag.'
Red flag
A red flag is a warning sign or indicator of a potential issue or danger.
Ví dụ: His constant excuses were a red flag for the team, indicating potential problems.
Ghi chú: In this context, 'red flag' is a metaphorical warning signal, not a physical flag.
Under the flag of
To be under the flag of something means to be associated with or supported by a particular idea, organization, or country.
Ví dụ: The event was held under the flag of international cooperation.
Ghi chú: Here, 'flag' symbolizes representation or endorsement, rather than a physical flag.
Flagship
A flagship refers to the most important or prominent product, store, or entity in a particular group.
Ví dụ: The flagship store of the brand is located in the city center.
Ghi chú: In this case, 'flagship' is used metaphorically to denote the leading or central entity, not a literal flag.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Flag
Flagged
Used to indicate being caught or identified for a specific action, often negative or against the rules.
Ví dụ: I got flagged for using my phone during the exam.
Ghi chú: The original word 'flag' may refer to a piece of colored cloth or a symbol, while 'flagged' has a colloquial meaning of being singled out for scrutiny or criticism.
Flagpole
Used to describe someone or something that is very tall or lanky.
Ví dụ: He's as tall as a flagpole!
Ghi chú: The original word 'flagpole' refers to a pole used to display a flag, whereas in slang, it is used metaphorically to describe height.
Half-mast
Used to express feeling down or not at one's best.
Ví dụ: I'm feeling a bit half-mast today, not fully energetic.
Ghi chú:
Unfurl
Used to describe revealing or presenting something new or exciting.
Ví dụ: I'm ready to unfurl my new business idea to the team.
Ghi chú:
In flagrante
Used to indicate catching someone in a compromising or embarrassing situation, especially romantic or intimate.
Ví dụ: Caught them in flagrante during the party last night.
Ghi chú:
Flag-waver
Used to describe someone who is enthusiastic and vocal in their support for a particular cause or team.
Ví dụ: He's a real flag-waver when it comes to supporting his favorite team.
Ghi chú:
Flag - Ví dụ
The flag of Hungary is red, white, and green.
The wind was so strong that the flag was flapping wildly.
The ship raised the signal flag to indicate that it needed assistance.
Ngữ pháp của Flag
Flag - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: flag
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): flags, flag
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): flag
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): flagged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): flagging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): flags
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): flag
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): flag
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
flag chứa 1 âm tiết: flag
Phiên âm ngữ âm: ˈflag
flag , ˈflag (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Flag - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
flag: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.