Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Flicker

ˈflɪkər
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ちらつく, 瞬きする, ひらめく

Ý nghĩa của Flicker bằng tiếng Nhật

ちらつく

Ví dụ:
The candle flickers in the breeze.
ろうそくがそよ風でちらついている。
The lights flickered during the storm.
嵐の間、電気がちらついた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the movement or unstable light, often in everyday situations like candles, lamps, or electronic devices.
Ghi chú: This verb is commonly used in both spoken and written Japanese to describe something that is not steady.

瞬きする

Ví dụ:
He felt his eyelids flicker as he tried to stay awake.
彼は目を覚まそうとしたが、まぶたが瞬きしてしまった。
Her eyes flickered with excitement when she saw the surprise.
彼女は驚きを見て目が瞬きした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the quick movement of the eyelids, often indicating a moment of emotion or reaction.
Ghi chú: This meaning is more specific and relates to the physical action of blinking, often used in descriptive contexts.

ひらめく

Ví dụ:
An idea flickered in his mind.
彼の心にひらめきがあった。
The flicker of inspiration helped her finish the painting.
ひらめきが彼女を助けて絵を完成させた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in creative or intellectual contexts to describe sudden thoughts or inspirations.
Ghi chú: This usage conveys a moment of clarity or sudden realization, often in artistic or problem-solving scenarios.

Từ đồng nghĩa của Flicker

flutter

To move with quick, light, and irregular motions.
Ví dụ: The candle flame fluttered in the gentle breeze.
Ghi chú: Similar to flicker in terms of rapid movement, but flutter often implies a more delicate or gentle motion.

quiver

To tremble or shake with a slight rapid motion.
Ví dụ: The leaves on the tree quivered as the wind picked up.
Ghi chú: Quiver suggests a more pronounced shaking or trembling compared to flicker.

twinkle

To shine with a flickering or sparkling light.
Ví dụ: The stars twinkled in the night sky.
Ghi chú: Twinkle often refers to a light or reflection that flickers in a charming or attractive way.

flit

To move swiftly and lightly from one place to another.
Ví dụ: The bird flitted from branch to branch in the forest.
Ghi chú: Flit emphasizes quick and agile movement, similar to flicker but with a sense of fleeting or transient motion.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Flicker

Flicker of hope

This phrase refers to a small sign or feeling of optimism or possibility in a difficult situation.
Ví dụ: After months of searching for a job, she finally saw a flicker of hope when she received a call for an interview.
Ghi chú: The original word 'flicker' means to burn or shine unsteadily, whereas 'flicker of hope' metaphorically describes a small glimmer of positivity.

Flicker on and off

This phrase describes a rapid and irregular switching between being on and off.
Ví dụ: The lights in the old house flickered on and off during the storm.
Ghi chú: In this context, 'flicker on and off' specifically refers to the alternating state of the lights, different from the continuous burning or shining of a flicker.

Flicker of doubt

A brief moment of uncertainty or lack of conviction in a belief or decision.
Ví dụ: Her confidence in the project wavered for a moment, a flicker of doubt crossing her mind.
Ghi chú: While 'flicker' typically refers to a quick and unsteady movement, 'flicker of doubt' signifies a brief hesitation or questioning.

Flicker across one's face

To describe a quick and subtle expression or emotion that briefly appears on someone's face.
Ví dụ: A smile flickered across her face as she remembered the funny incident.
Ghi chú: In this phrase, 'flicker' is used to depict a fleeting and momentary change in expression, contrasting with its usual meaning of unsteady light or movement.

Flicker of recognition

A sudden moment of realizing or remembering someone or something.
Ví dụ: As she looked through the old photographs, a flicker of recognition crossed her features as she spotted her long-lost friend.
Ghi chú: Here, 'flicker of recognition' captures the swift and faint realization, diverging from the literal sense of a flickering light.

Flicker out

To gradually diminish and cease to burn or shine.
Ví dụ: The candle flickered out as the wind blew through the open window.
Ghi chú: When 'flicker' is used in the context of something going out like a candle, it refers to the light slowly fading away, unlike the intermittent nature of a flickering flame.

Flicker of anger

A brief and sudden feeling of anger or irritation that is quickly suppressed or controlled.
Ví dụ: A flicker of anger flashed in his eyes as he heard the disrespectful comment.
Ghi chú: 'Flicker of anger' conveys a momentary burst of negative emotion, contrasting with the usual visual imagery of flickering light or movement.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Flicker

Flick

To send or pass something quickly.
Ví dụ: I can flick you the details later.
Ghi chú: Shortened form of 'flicker' used in a more casual and swift context.

Flicks

Movies or films.
Ví dụ: Let's catch a few flicks this weekend.
Ghi chú: Informal term for movies, derived from the fleeting nature of a flickering image.

Flickerbook

A small booklet with drawings or animations that create a moving image when flipped through quickly.
Ví dụ: He drew a little flickerbook in the corner of his notebook.
Ghi chú: Combines 'flicker' and 'book' to describe a handmade motion picture booklet.

Flickerous

Playfully mischievous or slightly naughty.
Ví dụ: Their jokes always border on the flickerous side.
Ghi chú: Derived from 'flicker' to convey a sense of unpredictable and mischievous behavior.

Flickerino

A quick or sly wink or glance.
Ví dụ: He gave me a sly flickerino and let out a chuckle.
Ghi chú: Informal version of 'flicker' with a playful twist, emphasizing a sneaky or humorous action.

Flickerstick

A small stick or pointer used to draw attention to something.
Ví dụ: She used a flickerstick to point out the details of the painting.
Ghi chú: A combination of 'flicker' and 'stick' depicting a tool for highlighting details quickly.

Flickety-flick

Quick and rhythmic motion or action.
Ví dụ: She typed away on her keyboard, flickety-flick.
Ghi chú: Based on 'flicker' with a repetitive sound effect to emphasize a fast and continuous movement.

Flicker - Ví dụ

The flicker of the candle created a cozy atmosphere.
The flicker of the neon sign caught my attention.
The flicker in his eyes betrayed his nervousness.

Ngữ pháp của Flicker

Flicker - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: flicker
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): flicker
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): flickered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): flickering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): flickers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): flicker
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): flicker
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
flicker chứa 2 âm tiết: flick • er
Phiên âm ngữ âm: ˈfli-kər
flick er , ˈfli kər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Flicker - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
flicker: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.