Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Cum
kʊm
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
合計(ごうけい), と(または), セックスでのオーガズム
Ý nghĩa của Cum bằng tiếng Nhật
合計(ごうけい)
Ví dụ:
The total cost is $50, cum tax.
合計費用は50ドル、税金込みです。
The price is $100, cum delivery fees.
価格は100ドル、配送料込みです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial or formal contexts to indicate that the amount includes additional charges.
Ghi chú: This usage is primarily seen in legal or formal documents and might not be commonly used in everyday conversation.
と(または)
Ví dụ:
He is a doctor, cum professor.
彼は医者であり、教授でもあります。
The event is fun, cum educational.
そのイベントは楽しく、教育的でもあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual speech to indicate that two roles or attributes coexist.
Ghi chú: This meaning is less formal and is often used in conversational contexts.
セックスでのオーガズム
Ví dụ:
He reached orgasm, cum all over the place.
彼はオーガズムに達し、あちこちに出しました。
She felt intense pleasure before she cum.
彼女はオーガズムに達する前に強い快感を感じました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in sexual contexts to describe the release of semen during orgasm.
Ghi chú: This is a slang usage and may not be appropriate in all contexts; it's commonly found in adult conversations or explicit content.
Từ đồng nghĩa của Cum
ejaculate
To eject or discharge suddenly and forcefully, especially semen.
Ví dụ: He ejaculated before she could stop him.
Ghi chú: Ejaculate specifically refers to the emission of semen during sexual activity, whereas 'cum' is a more informal term for the same.
spurt
To gush or shoot out in a sudden stream or jet.
Ví dụ: The liquid spurted out of the bottle.
Ghi chú: Spurt is a more general term for a sudden and forceful emission of liquid, not specifically related to sexual activity like 'cum'.
orgasm
The climax of sexual excitement, characterized by intense pleasure and release of sexual tension.
Ví dụ: She reached orgasm quickly.
Ghi chú: Orgasm refers to the peak of sexual pleasure and release, which may involve ejaculation but is not synonymous with 'cum' in terms of usage.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cum
Cumbersome
Cumbersome means something that is large, heavy, and difficult to carry or manage.
Ví dụ: Carrying those heavy bags was quite cumbersome for her.
Ghi chú: Cumbersome is used to describe something that is awkward or unwieldy, not directly related to the word 'cum'.
Cumulative
Cumulative refers to something that is increasing or growing by adding more of something to it over a period of time.
Ví dụ: His grades are based on cumulative scores throughout the semester.
Ghi chú: Cumulative refers to the accumulation or total of something, not directly related to the word 'cum'.
Cummerbund
A cummerbund is a broad waistband worn with a tuxedo.
Ví dụ: He wore a stylish cummerbund with his tuxedo.
Ghi chú: Cummerbund is a specific item of clothing, not directly related to the word 'cum'.
Cumin
Cumin is a spice used in cooking, especially in Indian, Middle Eastern, and Mexican cuisines.
Ví dụ: The recipe calls for a pinch of cumin to add flavor.
Ghi chú: Cumin is a spice, not directly related to the word 'cum'.
Accumulate
Accumulate means to gather or collect gradually over time.
Ví dụ: She managed to accumulate a large amount of savings over the years.
Ghi chú: Accumulate refers to the process of gathering or collecting, not directly related to the word 'cum'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cum
Cuz
Short for 'because', often used in casual conversation or text messages.
Ví dụ: Hey cuz, what's up?
Ghi chú: Cuz is a slang abbreviation of 'because', used informally in spoken language.
Cum
Slang term used in informal contexts to mean 'come'. Often used in texting or casual conversations.
Ví dụ: I cum over later if you want.
Ghi chú: Cum is a common misspelling or slang term for 'come'.
Cumming
Slang term for 'coming', indicating arrival or participation in an event or location.
Ví dụ: He's cumming to the party tonight.
Ghi chú: Cumming is a phonetic respelling of 'coming' used informally in speech.
Cumin'
Informal contraction of 'coming', typically used in spoken language or casual text messages.
Ví dụ: He's cumin' over in a bit.
Ghi chú: Cumin' is a phonetic respelling of 'coming' for informal contexts.
C'mon
Shortened form of 'come on', expressing impatience, encouragement, or disbelief in a situation.
Ví dụ: C'mon, let's go already!
Ghi chú: C'mon is a contracted form of 'come on', used to convey emotions or prompt action.
Cumulus
Slang reference to cumulus clouds, which are puffy and white in appearance.
Ví dụ: The clouds look like cumulus today.
Ghi chú: Cumulus is a term referencing a specific type of cloud, unrelated to the slang usage.
Cummingtonite
Informal reference to the mineral cummingtonite, known for its fibrous structure.
Ví dụ: That mineral is called cummingtonite.
Ghi chú: Cummingtonite is a mineral name, distinct from the slang usage related to 'cum'.
Cum - Ví dụ
The doctor examined his semen sample.
She accidentally swallowed his cum.
The fertility clinic analyzed his sperm count.
Ngữ pháp của Cum
Cum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cum
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cum chứa 1 âm tiết: cum
Phiên âm ngữ âm: ˈku̇m
cum , ˈku̇m (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Cum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cum: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.