Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Forget
fərˈɡɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
忘れる (わすれる, wasureru), 失念する (しつねんする, shitsunen suru), 思い出せない (おもいだせない, omoidasenai), 忘却 (ぼうきゃく, boukyaku)
Ý nghĩa của Forget bằng tiếng Nhật
忘れる (わすれる, wasureru)
Ví dụ:
I forgot my keys at home.
家に鍵を忘れました。
Don't forget to call me.
私に電話するのを忘れないでください。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversations, casual situations
Ghi chú: This is the most common and general term for 'forget' in Japanese.
失念する (しつねんする, shitsunen suru)
Ví dụ:
I forgot to mention that in the meeting.
会議でそれを言い忘れました。
I completely forgot about our appointment.
私たちの約束を完全に失念していました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business or formal settings
Ghi chú: This term is more formal and is often used in professional contexts.
思い出せない (おもいだせない, omoidasenai)
Ví dụ:
I can't remember his name.
彼の名前が思い出せません。
I forgot where I put my wallet.
財布をどこに置いたか思い出せません。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual conversations, when struggling to recall information
Ghi chú: This phrase literally means 'cannot recall' and is often used when someone is unable to remember something.
忘却 (ぼうきゃく, boukyaku)
Ví dụ:
He is in a state of forgetfulness.
彼は忘却の状態にあります。
The forgetfulness of the past can be liberating.
過去の忘却は解放的なことがあります。
Sử dụng: Formal/LiteraryBối cảnh: Literature, philosophical discussions
Ghi chú: This term is more philosophical and is used in literary contexts to discuss the concept of forgetting.
Từ đồng nghĩa của Forget
Omit
To leave out or fail to include something.
Ví dụ: She omitted to mention the meeting in her report.
Ghi chú: Omit implies a deliberate decision not to include something.
Neglect
To fail to care for or pay attention to something or someone.
Ví dụ: He neglected to lock the door before leaving.
Ghi chú: Neglect often implies a lack of attention or care rather than a deliberate act.
Overlook
To fail to notice or consider something.
Ví dụ: I must have overlooked your email in my inbox.
Ghi chú: Overlook suggests a failure to see or recognize something rather than intentionally forgetting.
Disregard
To ignore or pay no attention to something.
Ví dụ: He disregarded my advice and ended up in trouble.
Ghi chú: Disregard implies a conscious decision to ignore or pay no attention to something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forget
Slip one's mind
To forget something, especially something important or urgent.
Ví dụ: I'm sorry I didn't call you back yesterday; it completely slipped my mind.
Ghi chú: This phrase emphasizes a momentary lapse in memory.
Forget about it
To stop thinking about or dwelling on something.
Ví dụ: I can't believe I lost the game. Forget about it, let's move on.
Ghi chú: This phrase suggests dismissing the matter or letting it go.
Blank out
To forget something temporarily; to have a moment of forgetfulness.
Ví dụ: I completely blanked out during the exam and couldn't remember any of the answers.
Ghi chú: This phrase often implies a sudden loss of memory.
Let slip one's mind
To forget something unintentionally or accidentally.
Ví dụ: I'm sorry I forgot your birthday; it just let it slip my mind.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a sense of inadvertence.
Draw a blank
To be unable to remember something; to have a complete memory lapse.
Ví dụ: I tried to remember his name, but I just drew a blank.
Ghi chú: This phrase implies a total failure to recall information.
Forget oneself
To behave in an inappropriate way due to a momentary loss of control.
Ví dụ: I forgot myself and shouted at my boss in front of everyone.
Ghi chú: This phrase suggests a temporary lapse in self-control or awareness.
Slip one's memory
To forget something; to fail to recall a piece of information.
Ví dụ: Her name slipped my memory, but now I remember it's Sarah.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a focus on memory.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forget
Space out
To space out means to mentally disengage or become unaware of one's surroundings, often resulting in forgetting something or being absent-minded.
Ví dụ: I totally spaced out during the meeting and missed what the boss said.
Ghi chú:
Zonk out
To zonk out means to fall asleep suddenly or lose consciousness, leading to forgetting tasks or events.
Ví dụ: I zonked out after studying for hours and forgot to call my friend back.
Ghi chú:
Ditch
To ditch something means to intentionally neglect, abandon, or forget about it.
Ví dụ: I totally ditched our dinner plans last night; it completely slipped my mind.
Ghi chú:
Let it slip
To let something slip means to accidentally reveal or disclose information that was supposed to be kept secret, often leading to forgetfulness or making a mistake.
Ví dụ: I accidentally let it slip that we were throwing a surprise party for him.
Ghi chú:
Space cadet
A space cadet is a term for someone who is forgetful, absent-minded, or easily loses focus on tasks.
Ví dụ: I'm such a space cadet today; I forgot my keys, wallet, and even my phone.
Ghi chú: This term refers to someone who is chronically forgetful or absent-minded, likened to a forgetful astronaut floating in space.
Forget - Ví dụ
I always forget my keys.
Don't forget to call your mother.
He forgot his wallet at home.
Ngữ pháp của Forget
Forget - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: forget
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forgot
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): forgotten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forgetting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forgets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forget
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forget
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forget chứa 2 âm tiết: for • get
Phiên âm ngữ âm: fər-ˈget
for get , fər ˈget (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Forget - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forget: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.