Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Indicate

ˈɪndəˌkeɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

示す (しめす), 指摘する (してきする), 暗示する (あんじする), 示唆する (しさする), 指し示す (さししめす)

Ý nghĩa của Indicate bằng tiếng Nhật

示す (しめす)

Ví dụ:
The data indicates a trend.
データはトレンドを示しています。
He indicated the way to the station.
彼は駅への道を示しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where one shows or points out information or directions.
Ghi chú: This meaning is often used in academic or professional settings.

指摘する (してきする)

Ví dụ:
She indicated the mistakes in my report.
彼女は私の報告書の間違いを指摘しました。
The teacher indicated the areas that needed improvement.
先生は改善が必要な部分を指摘しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when drawing attention to specific points or issues.
Ghi chú: This is more about pointing out or highlighting something noteworthy.

暗示する (あんじする)

Ví dụ:
His tone indicated that he was unhappy.
彼の口調は彼が不満であることを暗示していました。
The results indicate a need for further research.
結果はさらなる研究の必要性を暗示しています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when something suggests or hints at an underlying meaning.
Ghi chú: This meaning implies a subtle or indirect suggestion.

示唆する (しさする)

Ví dụ:
The findings indicate possible solutions.
その結果は可能な解決策を示唆しています。
His comments indicated a change in attitude.
彼のコメントは態度の変化を示唆しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or analytical discussions.
Ghi chú: This meaning is similar to '暗示する', but often used in more serious or formal analyses.

指し示す (さししめす)

Ví dụ:
The sign indicates the entrance.
その標識は入口を指し示しています。
She indicated her preference for coffee.
彼女はコーヒーの好みを指し示しました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday situations when pointing out something physically or expressing a preference.
Ghi chú: This is often more casual and can involve physical gestures.

Từ đồng nghĩa của Indicate

show

To show something is to display or demonstrate it clearly. It is often used in contexts where evidence or proof is presented.
Ví dụ: The data shows a clear correlation between the two variables.
Ghi chú: While 'indicate' can be more general in pointing out something, 'show' specifically refers to presenting evidence or demonstrating something visibly.

reveal

To reveal means to make something known or disclose it, especially when it was previously hidden or unknown.
Ví dụ: The investigation revealed new information about the case.
Ghi chú: While 'indicate' can simply point out or suggest something, 'reveal' implies uncovering or disclosing information that was not previously known.

signify

To signify is to indicate or suggest something with a particular meaning or importance. It often implies symbolism or significance.
Ví dụ: The dark clouds signify an approaching storm.
Ghi chú: While 'indicate' can be more general in pointing out something, 'signify' carries a connotation of deeper meaning or symbolism.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Indicate

Point out

To indicate or show something specific or significant.
Ví dụ: Can you point out where the nearest restroom is?
Ghi chú: This phrase implies more of a physical act of showing or directing attention compared to just indicating verbally.

Signal

To indicate something through gestures or signs.
Ví dụ: She signaled her agreement by nodding her head.
Ghi chú: A signal can be non-verbal, using gestures or signs, whereas indicating can be done verbally or through actions.

Hint at

To suggest or indicate something indirectly.
Ví dụ: He hinted at the possibility of a promotion next month.
Ghi chú: Hinting at something is a more subtle way of indicating, often leaving room for interpretation or speculation.

Suggest

To indicate or imply something as a possibility.
Ví dụ: The dark clouds suggest that it might rain soon.
Ghi chú: Suggesting often involves offering an idea or possibility based on indications or clues.

Designate

To indicate or assign a specific role or function to something.
Ví dụ: The marked area designates where the new parking lot will be built.
Ghi chú: Designating involves formally assigning or specifying something, often with a clear purpose or intention.

Specify

To clearly indicate or define something.
Ví dụ: Please specify your dietary restrictions when making a reservation.
Ghi chú: Specifying involves providing detailed information or instructions to make something clear or precise.

Imply

To indicate or suggest something without explicitly stating it.
Ví dụ: Her silence implied that she did not agree with the decision.
Ghi chú: Implying often involves conveying a meaning indirectly, leaving it to the listener to interpret the suggestion.

Demonstrate

To show or indicate how something is done or works.
Ví dụ: He demonstrated how to use the new software to the team.
Ghi chú: Demonstrating involves showing or proving something through practical examples or actions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Indicate

Point to

Using a physical gesture to show or indicate something.
Ví dụ: She pointed to the map to indicate our next destination.
Ghi chú: The slang term 'point to' involves physically showing or directing attention to something.

Get at

Implying or suggesting something indirectly.
Ví dụ: What are you getting at with all these questions?
Ghi chú: The term 'get at' is more subtle and indirect compared to directly indicating.

Drive at

Conveying an underlying or implicit meaning.
Ví dụ: His comments seem to be driving at a deeper issue.
Ghi chú: Similar to 'get at,' 'drive at' implies a deeper intention or meaning behind the communication.

Make clear

Clarifying or emphasizing a specific message or intention.
Ví dụ: She made it clear that she wanted to leave early.
Ghi chú: While 'make clear' involves ensuring understanding, 'indicate' may be more neutral in expressing a message without emphasizing clarity.

Spell out

Clearly explaining or detailing something to convey a point.
Ví dụ: Let me spell out the reasons why we need to finish this project on time.
Ghi chú: The term 'spell out' emphasizes providing a detailed explanation or clarification, unlike merely indicating something.

Gesture toward

Using a physical motion or movement to direct attention or convey a message.
Ví dụ: She gestured toward the correct answer to help her team in the quiz.
Ghi chú: Unlike 'indicate,' 'gesture toward' involves a physical motion or action to guide or signal.

Indicate - Ví dụ

The sign on the door indicates that the store is closed.
His behavior indicated that he was nervous.
The map indicates the location of the nearest hospital.

Ngữ pháp của Indicate

Indicate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: indicate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): indicated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): indicating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): indicates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): indicate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): indicate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
indicate chứa 3 âm tiết: in • di • cate
Phiên âm ngữ âm: ˈin-də-ˌkāt
in di cate , ˈin ˌkāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Indicate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
indicate: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.