Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Frequently
ˈfrikwəntli
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
頻繁に (ひんぱんに), しばしば, 度々 (たびたび), しょっちゅう
Ý nghĩa của Frequently bằng tiếng Nhật
頻繁に (ひんぱんに)
Ví dụ:
I frequently go to the gym.
私は頻繁にジムに行きます。
She frequently travels for work.
彼女は仕事で頻繁に旅行します。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation, casual writing.
Ghi chú: This is the most common translation and is widely used in both spoken and written Japanese. It conveys the idea of something happening often or repeatedly.
しばしば
Ví dụ:
He calls me frequently.
彼はしばしば私に電話します。
They frequently visit their grandparents.
彼らはしばしば祖父母を訪れます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: General use, appropriate for both formal and informal settings.
Ghi chú: This term is slightly more literary and can be used in formal writing or speeches as well as in everyday conversation.
度々 (たびたび)
Ví dụ:
We meet frequently at the café.
私たちはカフェで度々会います。
He has been frequently late to work.
彼は度々仕事に遅れています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both spoken and written Japanese, can imply a slight emphasis on repetition.
Ghi chú: This term can also carry a nuance of annoyance or emphasis, depending on the context.
しょっちゅう
Ví dụ:
I see him frequently at the park.
私は公園でしょっちゅう彼に会います。
They frequently argue about small things.
彼らはしょっちゅう小さなことで喧嘩します。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Common in casual conversations.
Ghi chú: This is a very colloquial term and is primarily used in spoken Japanese. It conveys a sense of frequency in an informal, friendly context.
Từ đồng nghĩa của Frequently
regularly
Regularly means at evenly spaced intervals or frequently.
Ví dụ: The newsletter is sent out regularly every month.
Ghi chú:
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Frequently
on a regular basis
This phrase means doing something consistently or repeatedly at set intervals.
Ví dụ: I visit my grandmother on a regular basis.
Ghi chú: It emphasizes a scheduled or planned frequency.
time and again
This idiom means repeatedly or on multiple occasions.
Ví dụ: She has proven herself time and again in challenging situations.
Ghi chú: It conveys a sense of recurrence over a longer period.
repeatedly
This adverb indicates doing something over and over again.
Ví dụ: He repeatedly asked for help with his assignment.
Ghi chú: It straightforwardly implies doing something many times.
often
This adverb suggests a high frequency or regularity of occurrence.
Ví dụ: I often go for a walk in the park after work.
Ghi chú: It is a common synonym for frequently.
time after time
This phrase means repeatedly experiencing the same outcome or situation.
Ví dụ: She has failed time after time, but she never gives up.
Ghi chú: It emphasizes a pattern of repeated instances.
constantly
This adverb denotes continuous or unceasing action.
Ví dụ: The baby is constantly moving around the house.
Ghi chú: It suggests a high level of continuity in the action.
frequently
This adverb means happening often or at short intervals.
Ví dụ: He checks his email frequently throughout the day.
Ghi chú: It directly conveys the idea of something happening many times.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Frequently
all the time
This slang term implies a high frequency of occurrence without specifying exact intervals. It is often used informally to indicate a very frequent or constant action or behavior.
Ví dụ: She's on her phone all the time.
Ghi chú: The phrase 'all the time' is more casual and colloquial compared to 'frequently' and suggests a sense of regularity without specifying set intervals.
round the clock
This phrase indicates continuous or non-stop action with no breaks. It emphasizes continual activity or service throughout a 24-hour period.
Ví dụ: They have staff working round the clock to meet deadlines.
Ghi chú: While 'frequently' refers to regular occurrences, 'round the clock' emphasizes constant activity without interruption.
day in, day out
This slang term suggests a routine or repetitive action that happens consistently every day, without letup or interruption.
Ví dụ: He's been working day in, day out to finish the project.
Ghi chú: Unlike 'frequently,' 'day in, day out' emphasizes the repetitiveness and constant nature of the action, typically over an extended period.
like clockwork
This slang term refers to something that happens punctually and predictably, often with precise timing or regularity.
Ví dụ: The train arrives like clockwork every morning at 7:30.
Ghi chú: Compared to 'frequently,' 'like clockwork' emphasizes the precise and reliable nature of an event's timing rather than its frequency alone.
non-stop
This term denotes continuous action without breaks or interruptions, indicating a high level of activity that persists without cessation.
Ví dụ: We've been working non-stop to prepare for the event.
Ghi chú: While 'frequently' implies repeated occurrences, 'non-stop' emphasizes the continuous and unbroken nature of the action, often suggesting intense or exhaustive activity.
up and down
This expression describes fluctuations or changes in a situation or condition, indicating variability or inconsistency over time.
Ví dụ: Their relationship has been up and down lately.
Ghi chú: 'Up and down' contrasts with the regularity implied by 'frequently,' instead highlighting the unpredictable or changing nature of events.
Frequently - Ví dụ
Frequently, I go to the gym to work out.
Sűrűn találkozunk a barátaimmal a hétvégén.
Időnként megnézek egy filmet este.
Ngữ pháp của Frequently
Frequently - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: frequently
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): frequently
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
frequently chứa 3 âm tiết: fre • quent • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈfrē-kwənt-lē
fre quent ly , ˈfrē kwənt lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Frequently - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
frequently: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.