Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Thanks
θæŋks
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ありがとう (Arigatou), ありがとうございます (Arigatou gozaimasu), 感謝します (Kansha shimasu), どうもありがとう (Doumo arigatou), どうも (Doumo)
Ý nghĩa của Thanks bằng tiếng Nhật
ありがとう (Arigatou)
Ví dụ:
Thank you for your help.
手伝ってくれてありがとう。
Thanks for the gift!
プレゼントをありがとう!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday situations between friends and family.
Ghi chú: This is the most common way to say 'thanks' in Japanese. It can also be used in a more polite form as ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) in formal situations.
ありがとうございます (Arigatou gozaimasu)
Ví dụ:
Thank you very much for your kindness.
ご親切にありがとうございます。
Thanks for your understanding.
ご理解いただきありがとうございます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in polite or formal situations, such as at work or with strangers.
Ghi chú: This phrase is a more respectful way to express gratitude. It's appropriate in business settings or when speaking to someone of higher status.
感謝します (Kansha shimasu)
Ví dụ:
I sincerely appreciate your support.
あなたのサポートに感謝します。
Thank you for everything you've done.
あなたがしてくれたすべてに感謝します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to express deep gratitude, often in speeches or formal letters.
Ghi chú: This expression conveys a stronger sense of appreciation and is often used in more serious contexts.
どうもありがとう (Doumo arigatou)
Ví dụ:
Thank you very much for your help.
手伝ってくれてどうもありがとう。
Thanks a lot for your support!
サポートしてくれてどうもありがとう!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used casually among friends or in less formal settings.
Ghi chú: This phrase adds emphasis to the gratitude expressed and can be seen as a more enthusiastic way of saying 'thank you.'
どうも (Doumo)
Ví dụ:
Thanks for the ride.
送ってくれてどうも。
Thanks for your advice.
アドバイスをどうも。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in very casual conversations, often among friends.
Ghi chú: This is a very casual way to express thanks, often used when the speaker wants to keep it light or informal.
Từ đồng nghĩa của Thanks
gratitude
The quality of being thankful; readiness to show appreciation for and to return kindness.
Ví dụ: I wanted to express my gratitude for your support during a difficult time.
Ghi chú: More formal and carries a deeper sense of appreciation compared to a simple 'thanks.'
appreciation
Recognition and enjoyment of the good qualities of someone or something.
Ví dụ: Your hard work and dedication are truly appreciated.
Ghi chú: Focuses more on recognizing and valuing the efforts or qualities of the person being thanked.
grateful
Feeling or showing an appreciation for kindness received.
Ví dụ: I am grateful for your timely assistance.
Ghi chú: Expresses a deeper sense of thankfulness and acknowledgment of the impact of the help received.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thanks
Thank you
A polite expression used to show gratitude or appreciation for something done or given.
Ví dụ: Thank you for helping me with my homework.
Ghi chú: Synonymous with 'thanks', but considered more formal.
Thanks a lot
An expression of gratitude or appreciation, emphasizing a high degree of thankfulness.
Ví dụ: Thanks a lot for picking me up from the airport!
Ghi chú: Conveys a stronger sense of gratitude compared to 'thanks'.
Thanks so much
A warm and appreciative way of expressing gratitude or thanks.
Ví dụ: Thanks so much for the birthday gift; it was really thoughtful.
Ghi chú: Similar to 'thanks', but with added emphasis on the level of appreciation.
Thanks a million
An informal way of expressing extreme gratitude or thanks.
Ví dụ: Thanks a million for helping me move this weekend.
Ghi chú: Emphasizes a very high level of appreciation, more informal than 'thank you'.
Thanks a bunch
An informal and friendly way of expressing gratitude.
Ví dụ: Thanks a bunch for covering my shift at work; you're a lifesaver.
Ghi chú: Conveys appreciation in a casual and friendly manner, less formal than 'thank you'.
Much obliged
An old-fashioned and formal way to express gratitude or thanks.
Ví dụ: I'm much obliged for your assistance in this matter.
Ghi chú: More formal and less commonly used than 'thanks', conveying a sense of indebtedness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thanks
Thanks a ton
This slang term is similar to 'thanks', but it emphasizes a large amount of gratitude and appreciation.
Ví dụ: Thanks a ton for helping me with my project.
Ghi chú: It implies a greater level of thanks compared to the standard 'thanks'.
Thanks a bunches
This slang term is a playful variation of 'thanks a bunch', indicating a high level of gratitude.
Ví dụ: Thanks a bunches for driving me to the airport.
Ghi chú: It is a more informal and affectionate way of expressing thanks.
Thanks a mil
Short for 'thanks a million', this slang term expresses immense gratitude.
Ví dụ: Thanks a mil for picking up the groceries for me.
Ghi chú: It conveys a large amount of appreciation in a more casual and shortened form.
Thanks a heap
This slang term is a colloquial way of expressing thanks, indicating a large amount of gratitude.
Ví dụ: Thanks a heap for staying late to help me finish my work.
Ghi chú: It implies a significant level of appreciation compared to a standard 'thanks'.
Thanks a bunch times infinity
This slang term humorously exaggerates the gratitude expressed, emphasizing infinite thanks.
Ví dụ: Thanks a bunch times infinity for always being there for me.
Ghi chú: It playfully amplifies the level of thanks expressed with a touch of humor.
Thanks a gazillion
Similar to 'thanks a million', this slang term exaggerates gratitude by implying an immense amount.
Ví dụ: Thanks a gazillion for helping me move into my new apartment.
Ghi chú: It adds humor and an element of exaggeration to the expression of thanks.
Thanks - Ví dụ
Thank you for your help.
I am grateful for your kindness.
I owe you a big thanks.
Ngữ pháp của Thanks
Thanks - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: thank
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thanked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thanking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thanks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thank
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thank
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thanks chứa 1 âm tiết: thanks
Phiên âm ngữ âm: ˈthaŋ(k)s
thanks , ˈthaŋ(k)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thanks - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thanks: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.