Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fuck
fək
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
クソ (kuso), 性交 (seikou), 台無しにする (dai nashi ni suru), 無視する (mushi suru)
Ý nghĩa của Fuck bằng tiếng Nhật
クソ (kuso)
Ví dụ:
This is a fucking mess.
これはクソみたいな混乱だ。
What the fuck are you doing?
お前は何をクソしているんだ?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express anger, frustration, or disdain.
Ghi chú: クソ (kuso) is a common slang term in Japanese that is used similarly to 'fuck' in English. It can be used as an expletive or to emphasize the negative quality of something.
性交 (seikou)
Ví dụ:
They fucked all night.
彼らは一晩中性交した。
I don't want to fuck with you.
君と性交したくない。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in contexts referring to sexual intercourse.
Ghi chú: 性交 (seikou) is a more clinical term for sexual intercourse. While it is the literal translation, it is less commonly used in casual conversation.
台無しにする (dai nashi ni suru)
Ví dụ:
Don't fuck it up!
台無しにするな!
He really fucked up that project.
彼はそのプロジェクトを台無しにした。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate making a mistake or ruining something.
Ghi chú: 台無しにする (dai nashi ni suru) literally means 'to ruin' or 'to mess up' and is often used in situations where someone has made a significant error.
無視する (mushi suru)
Ví dụ:
I don't give a fuck about what they think.
彼らが何を考えているか、全く無視する。
She just fucks off when things get tough.
彼女は物事が厳しくなると無視してしまう。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express indifference or lack of concern.
Ghi chú: 無視する (mushi suru) means 'to ignore' and is used when expressing that one does not care about something or someone.
Từ đồng nghĩa của Fuck
screw
To have sexual intercourse with someone or to fasten or tighten something using a screw.
Ví dụ: I need to screw in this lightbulb.
Ghi chú: Screw is more commonly used in a literal sense to mean fastening or tightening something, whereas 'fuck' is more commonly used in a vulgar or offensive sense.
bang
To have sexual intercourse with someone.
Ví dụ: They went into the bedroom to bang.
Ghi chú: Bang is often used informally and colloquially to mean having sex, similar to 'fuck'.
shag
To have sexual intercourse with someone, especially in British English.
Ví dụ: They shagged all night long.
Ghi chú: Shag is a slang term primarily used in British English to mean having sex, similar to 'fuck'.
screw around
To engage in casual sexual activity or to act foolishly or playfully.
Ví dụ: He's always screwing around with different girls.
Ghi chú: Screw around can refer to engaging in sexual activities or behaving in a playful or foolish manner, whereas 'fuck' is more explicit and vulgar.
copulate
To engage in sexual intercourse, especially for reproduction.
Ví dụ: Animals copulate to reproduce.
Ghi chú: Copulate is a more formal and scientific term for sexual intercourse, often used in a biological or technical context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fuck
F*** off
This phrase is used to rudely tell someone to go away or leave you alone.
Ví dụ: He told me to f*** off when I asked him for help.
Ghi chú: The phrase 'f*** off' is more direct and offensive compared to just using the word 'fuck' on its own.
Screw you
This phrase is a way of expressing anger or contempt towards someone.
Ví dụ: I can't believe you did that! Screw you!
Ghi chú: Using 'screw you' is a less vulgar way of expressing anger compared to using the word 'fuck'.
Go to hell
This phrase is used to express strong disapproval or anger towards someone.
Ví dụ: I'm done with your lies. Just go to hell!
Ghi chú: While not directly related to the word 'fuck', 'go to hell' conveys a similar level of contempt and anger.
F*** up
This phrase means to make a serious mistake or error.
Ví dụ: I really f***ed up by missing the deadline.
Ghi chú: Using 'f*** up' implies a sense of failure or error, while 'fuck' on its own is more general in its usage.
Give a f***
This phrase means to not care about or be concerned with something.
Ví dụ: I don't give a f*** about what he thinks of me.
Ghi chú: The addition of 'give' in this phrase changes the meaning to indicate a lack of interest or concern.
F*** it
This phrase is used to express frustration or resignation towards a situation.
Ví dụ: I'm tired of trying to fix this. F*** it, I give up.
Ghi chú: By saying 'f*** it', one conveys a sense of giving up or letting go of trying to solve a problem.
F***ed over
This phrase means to betray or treat someone unfairly.
Ví dụ: He really f***ed me over by spreading those rumors.
Ghi chú: The addition of 'over' in this phrase specifically indicates betrayal or mistreatment by someone.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fuck
Fuckboy
A derogatory term for a man who is disrespectful or only interested in sexual relationships.
Ví dụ: He's such a fuckboy, always leading girls on.
Ghi chú: Derived from 'fuck' but used to describe a specific type of person.
Clusterfuck
A chaotic situation with many things going wrong at the same time.
Ví dụ: The company's new policy created a total clusterfuck in the office.
Ghi chú: Expands on the concept of 'fuck' to depict a highly disorganized and confusing scenario.
Fuckup
A person who consistently makes mistakes or fails at tasks.
Ví dụ: She's such a fuckup; she missed the deadline again.
Ghi chú: A noun derived from 'fuck' to describe someone's incompetence or repeated errors.
Fucktard
A derogatory term combining 'fuck' and 'retard' to insult someone's intelligence or behavior.
Ví dụ: He's acting like a total fucktard, can't believe him.
Ghi chú: Combining 'fuck' with a derogatory term to emphasize contempt or disdain towards a person.
Fuck buddy
A person with whom one has a casual sexual relationship, without a romantic commitment.
Ví dụ: They're just friends with benefits, not dating – more like fuck buddies.
Ghi chú: Uses 'fuck' to denote a casual sexual relationship without the emotional aspects of a traditional relationship.
Mindfuck
Something that is psychologically or emotionally perplexing and confusing.
Ví dụ: That movie was a total mindfuck; I can't stop thinking about it.
Ghi chú: Expands 'fuck' to denote a situation that is mentally unsettling or thought-provoking.
Fuck - Ví dụ
Fuck you!
I don't give a fuck.
That's fucking amazing!
Ngữ pháp của Fuck
Fuck - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: fuck
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fuck chứa 1 âm tiết: fuck
Phiên âm ngữ âm: ˈfək
fuck , ˈfək (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fuck - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fuck: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.