Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Unique
juˈnik
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
独特な (どくとくな), 唯一の (ゆいいつの), ユニークな
Ý nghĩa của Unique bằng tiếng Nhật
独特な (どくとくな)
Ví dụ:
She has a unique style of painting.
彼女は独特な絵画スタイルを持っています。
This restaurant offers a unique dining experience.
このレストランは独特なダイニング体験を提供しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is one-of-a-kind or distinct from others.
Ghi chú: Often used to emphasize originality or special characteristics.
唯一の (ゆいいつの)
Ví dụ:
He is the unique candidate for this position.
彼はこのポジションの唯一の候補者です。
This is the unique opportunity we've been waiting for.
これは私たちが待っていた唯一の機会です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate exclusivity or the only one of its kind.
Ghi chú: Often used in formal contexts to stress that there are no alternatives.
ユニークな
Ví dụ:
He has a very unique perspective on the issue.
彼はその問題について非常にユニークな視点を持っています。
The festival is known for its unique attractions.
その祭りはユニークなアトラクションで知られています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation, especially in casual contexts.
Ghi chú: Derived from the English word 'unique', it is often used in a trendy or modern context.
Từ đồng nghĩa của Unique
One-of-a-kind
Something that is one-of-a-kind is unique and cannot be replicated or duplicated.
Ví dụ: Her handmade jewelry pieces are truly one-of-a-kind.
Ghi chú: This synonym emphasizes the rarity and exclusivity of the item, similar to 'unique' but with a focus on being the only one of its kind.
Distinctive
Distinctive means having a quality or characteristic that sets something apart from others.
Ví dụ: The artist's style is very distinctive and easily recognizable.
Ghi chú: While 'unique' can refer to being the only one of its kind, 'distinctive' implies standing out or being different in a noticeable way.
Uncommon
Uncommon means not frequently encountered or found.
Ví dụ: Her taste in music is quite uncommon among her peers.
Ghi chú: Unlike 'unique' which emphasizes being one of a kind, 'uncommon' simply suggests that something is not common or typical.
Rare
Rare means unusually uncommon or scarce.
Ví dụ: Finding a four-leaf clover is a rare occurrence.
Ghi chú: Similar to 'unique,' 'rare' suggests a level of scarcity or infrequency, but it does not necessarily imply being the only one of its kind.
Exceptional
Exceptional means surpassing what is common or usual, extraordinary.
Ví dụ: His exceptional talent in playing the piano impressed everyone.
Ghi chú: While 'unique' can refer to being one of a kind, 'exceptional' emphasizes standing out due to being notably better or different from the norm.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Unique
One of a kind
Refers to something that is unique and unlike anything else.
Ví dụ: That painting is truly one of a kind; you won't find another like it.
Ghi chú: This phrase emphasizes exclusivity and rarity.
In a class of its own
Describes something exceptional and incomparable to others in its category.
Ví dụ: Her talent in singing puts her in a class of its own.
Ghi chú: This phrase highlights superiority in comparison to others.
A cut above the rest
Means superior or better than others.
Ví dụ: The quality of their products is a cut above the rest.
Ghi chú: It suggests being above average or exceeding expectations.
Stand out from the crowd
To be noticeably different or distinctive from others.
Ví dụ: His unique sense of style makes him stand out from the crowd.
Ghi chú: It implies being distinctive in a group or setting.
Second to none
Means the best and unrivaled, with no equal.
Ví dụ: Their customer service is second to none; they always go above and beyond.
Ghi chú: This phrase emphasizes being unparalleled and unmatched.
Out of the ordinary
Something unusual or unconventional, not following the typical or expected.
Ví dụ: Her choice of wedding dress was out of the ordinary, but it suited her perfectly.
Ghi chú: It suggests deviation from norms or conventions.
Like nothing else
Describes something completely unique or incomparable.
Ví dụ: The taste of that dish is like nothing else I've ever tried.
Ghi chú: It emphasizes the unparalleled nature of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Unique
One in a million
This phrase suggests that something or someone is extremely rare or exceptional, similar to being unique.
Ví dụ: Meeting someone as kind as her is truly one in a million.
Ghi chú:
One-off
Refers to something that is produced or made only once, emphasizing its uniqueness.
Ví dụ: The artist created a one-off sculpture for the exhibition.
Ghi chú: It specifically implies the production of a single item or occurrence, while 'unique' can describe something rare but not necessarily singular.
Rare gem
Describes something that is exceptionally valuable or unique, akin to a rare and precious gemstone.
Ví dụ: His collection of vinyl records is a rare gem in today's digital age.
Ghi chú:
Out of the box
Refers to something unconventional, creative, or innovative, ultimately making it distinct and unique.
Ví dụ: Their marketing strategy was completely out of the box and attracted a lot of attention.
Ghi chú: While 'unique' generally refers to being one of a kind, 'out of the box' emphasizes a departure from conventional thinking or norms.
Offbeat
Refers to something unusual, unconventional, or quirky in a way that sets it apart from the norm, similar to 'unique.'
Ví dụ: The small café has an offbeat charm that draws in a diverse crowd.
Ghi chú: It often implies a sense of quirkiness or eccentricity, distinguishing it from the broader concept of uniqueness.
Unconventional
Describes something that goes against traditional or established practices, showcasing a distinct and original quality.
Ví dụ: Her fashion sense is truly unconventional, but it suits her perfectly.
Ghi chú: While 'unique' emphasizes singularity,
Unique - Ví dụ
This painting is truly unique.
Her style is very unique.
The bond between twins is often described as unique.
Ngữ pháp của Unique
Unique - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: unique
Chia động từ
Tính từ (Adjective): unique
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
unique chứa 1 âm tiết: unique
Phiên âm ngữ âm: yu̇-ˈnēk
unique , yu̇ ˈnēk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Unique - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
unique: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.