Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Fucking

ˈfəkɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

くそ (kusō), くそったれ (kusottare), くそ野郎 (kusoyarō), 性交 (seikō), まったく (mattaku)

Ý nghĩa của Fucking bằng tiếng Nhật

くそ (kusō)

Ví dụ:
That was a fucking awesome movie!
あれはくそ素晴らしい映画だった!
I'm so fucking tired right now.
今めちゃくちゃ疲れてる。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express strong emotions, such as excitement or frustration.
Ghi chú: This usage can be seen as vulgar or offensive in formal settings. It is often used among friends or in casual conversation.

くそったれ (kusottare)

Ví dụ:
He's such a fucking idiot.
彼はくそったれなバカだ。
Don't be a fucking coward!
くそったれな臆病者になるな!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used as an insult to describe someone negatively.
Ghi chú: This term carries a strong derogatory connotation and should be used with caution.

くそ野郎 (kusoyarō)

Ví dụ:
What a fucking jerk!
なんてくそ野郎なんだ!
I can't believe he said that, he's a fucking fool.
彼がそんなことを言うなんて信じられない、くそ野郎だ。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe someone who is being unpleasant or annoying.
Ghi chú: This expression is very informal and can be quite offensive, generally used in heated situations.

性交 (seikō)

Ví dụ:
They were fucking all night.
彼らは一晩中性交していた。
I caught them fucking in the living room.
リビングで彼らが性交しているのを見てしまった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Refers to sexual intercourse, often in a crude or explicit manner.
Ghi chú: This usage is more explicit and should be used with caution. It is important to consider the audience when using this term.

まったく (mattaku)

Ví dụ:
I'm fucking done with this nonsense.
まったくこの無駄なことにはうんざりだ。
This is fucking ridiculous!
これはまったく馬鹿げている!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to emphasize frustration or disbelief.
Ghi chú: This is a softer usage compared to the others and can be used in more casual settings.

Từ đồng nghĩa của Fucking

bloody

Bloody is a British slang term that is used as an intensifier similar to 'fucking'. It is considered less offensive in some contexts.
Ví dụ: That was a bloody awful movie!
Ghi chú: Bloody is more commonly used in British English and may be perceived as less vulgar than 'fucking'.

damn

Damn is a mild swear word used to express frustration or emphasis.
Ví dụ: I'm so damn tired of this nonsense!
Ghi chú: Damn is less vulgar and offensive compared to 'fucking'.

blooming

Blooming is a British euphemism used to express annoyance or emphasis.
Ví dụ: What a blooming mess!
Ghi chú: Blooming is a milder alternative to 'fucking' and is considered less offensive.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fucking

Freaking out

To be extremely worried, anxious, or upset about something.
Ví dụ: She was freaking out when she realized she lost her phone.
Ghi chú: This phrase replaces the offensive term 'fucking' with a milder alternative.

Fed up

To be tired, annoyed, or frustrated with a situation or person.
Ví dụ: I'm fed up with all the delays in this project.
Ghi chú: This phrase conveys frustration or annoyance without using explicit language.

Pissed off

To be extremely angry, irritated, or annoyed.
Ví dụ: He was pissed off because his flight was canceled.
Ghi chú: This phrase is a strong expression of anger without using vulgar language.

Screwed up

To make a mistake or mess up something.
Ví dụ: I screwed up the presentation by forgetting the key points.
Ghi chú: This phrase indicates making an error without using profanity.

Messed up

To be in a state of confusion, disorder, or chaos.
Ví dụ: The situation is really messed up, and we need to find a solution.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of disorder or confusion without the explicit language.

Bite the bullet

To endure a painful or difficult situation with courage and determination.
Ví dụ: I know it's a tough decision, but you'll have to bite the bullet and do it.
Ghi chú: This phrase suggests facing a challenging situation without using offensive language.

Up the creek without a paddle

To be in a difficult or challenging situation with no way out.
Ví dụ: If we don't find a solution soon, we'll be up the creek without a paddle.
Ghi chú: This phrase vividly describes being in a tough spot without using profanity.

Off the rails

To behave in a reckless, chaotic, or out-of-control manner.
Ví dụ: His behavior has gone completely off the rails since he lost his job.
Ghi chú: This phrase describes erratic behavior without using explicit language.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fucking

Freaking

This term is a more socially acceptable way to express frustration or intensity without using the stronger expletive.
Ví dụ: I'm freaking tired of all this drama.
Ghi chú: Less vulgar and offensive than using the word 'fucking.'

Flippin'

A toned-down version used to express surprise, annoyance, or emphasis.
Ví dụ: I can't believe she flippin' did that!
Ghi chú: A more polite and euphemistic way to express frustration or astonishment.

Bloomin'

Another British English slang term, similar to 'bloody,' used for emphasis or to intensify feelings of frustration.
Ví dụ: This bloomin' traffic is driving me crazy.
Ghi chú: Like 'bloody,' it is a less harsh alternative to 'fucking.'

Darn

A mild expletive used to express slight annoyance or disappointment.
Ví dụ: Oh, darn! I forgot my wallet at home.
Ghi chú: Considered a polite and inoffensive substitute for stronger language.

Hellish

Used to describe something very difficult, unpleasant, intense, or stressful.
Ví dụ: That was one hellish day at work.
Ghi chú: Less vulgar and offensive than using 'fucking.' It conveys a sense of extreme difficulty or hardship.

Frackin'

A slang term popularized by the TV series 'Battlestar Galactica' as a less offensive substitute for 'fucking.'
Ví dụ: I'm so frackin' tired of this nonsense!
Ghi chú: It is a playful and fictionalized term derived from the word 'frack' in the sci-fi context.

Fucking - Ví dụ

Fucking hell!
Stop fucking around!
I don't give a fucking shit.

Ngữ pháp của Fucking

Fucking - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: fucking
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fucking chứa 2 âm tiết: fuck • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈfə-kiŋ
fuck ing , ˈfə kiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Fucking - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fucking: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.