Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fast
fæst
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
速い (はやい), 早い (はやい), 断食 (だんじき), 確固たる (かっこたる)
Ý nghĩa của Fast bằng tiếng Nhật
速い (はやい)
Ví dụ:
She runs fast.
彼女は速く走る。
The internet connection is very fast.
インターネットの接続はとても速い。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing speed or quickness in physical actions or processes.
Ghi chú: Used to describe anything that moves or operates quickly.
早い (はやい)
Ví dụ:
It's too early to wake up.
起きるには早すぎる。
He finished his homework early.
彼は宿題を早く終わらせた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing time, when something happens sooner than expected.
Ghi chú: This can refer to both literal time and metaphorical situations.
断食 (だんじき)
Ví dụ:
He decided to fast for a week.
彼は一週間断食することにした。
Fasting is common in many religions.
断食は多くの宗教で一般的です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Referring to the practice of abstaining from all or some kinds of food or drink.
Ghi chú: Often used in religious or health contexts.
確固たる (かっこたる)
Ví dụ:
She has fast beliefs about her values.
彼女は自分の価値観について確固たる信念を持っている。
He is fast in his opinions.
彼は自分の意見に確固たる態度を持つ。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describing something that is firm, unwavering, or strong.
Ghi chú: This meaning may not be as common but is used in specific contexts.
Từ đồng nghĩa của Fast
quick
Quick implies a high rate of speed or promptness.
Ví dụ: She has a quick wit and can come up with clever responses instantly.
Ghi chú: Quick often emphasizes swiftness or efficiency in a task or movement.
rapid
Rapid suggests a fast rate of motion or progress.
Ví dụ: The company experienced rapid growth in the last quarter.
Ghi chú: Rapid typically refers to something happening at a high speed or pace.
swift
Swift denotes a high rate of motion or action.
Ví dụ: The cheetah is known for its swift running capabilities.
Ghi chú: Swift often implies smoothness and agility in movement.
speedy
Speedy suggests a quick rate of progress or accomplishment.
Ví dụ: We need a speedy resolution to this issue.
Ghi chú: Speedy conveys the idea of being done or happening quickly.
hasty
Hasty means done or acting with excessive speed or urgency.
Ví dụ: He made a hasty decision without considering all the consequences.
Ghi chú: Hasty can sometimes imply recklessness or lack of thorough consideration.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fast
Fast asleep
Means to be sleeping deeply and soundly.
Ví dụ: After a long day at work, she was fast asleep within minutes of lying down.
Ghi chú: The word 'fast' in 'fast asleep' doesn't refer to speed but rather to the state of being fixed or immovable.
Fast food
Refers to food that is prepared and served quickly.
Ví dụ: We decided to grab some fast food on the way home as we were too tired to cook.
Ghi chú: The term 'fast' in 'fast food' indicates the quick preparation and serving of the food.
Fast track
Refers to a quicker or more direct route to achieve something.
Ví dụ: She was put on the fast track to promotion due to her exceptional performance.
Ghi chú: In this context, 'fast' means quick progress or advancement.
Make a fast buck
Means to make money quickly and easily, often through questionable means.
Ví dụ: He's always looking for ways to make a fast buck without putting in much effort.
Ghi chú: The term 'fast buck' implies earning money rapidly, sometimes in a dishonest or unethical manner.
Fast and furious
Describes a situation that is intense, energetic, or full of activity.
Ví dụ: The negotiations between the two companies were fast and furious, but they finally reached an agreement.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of high speed and intensity in the actions or events taking place.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fast
Fast-paced
Describing something as happening quickly or with high energy.
Ví dụ: The movie was so fast-paced, I didn't even have time to catch my breath.
Ghi chú: It emphasizes not just speed but also the intensity and excitement of the action.
Fast talker
Refers to someone who speaks quickly and persuasively, often in a way that is deceptive or manipulative.
Ví dụ: He's a fast talker, always trying to sell you something before you realize what's happening.
Ghi chú: Focuses on the rapidity and slickness of the speech rather than just speed.
Fast lane
Refers to a situation or lifestyle characterized by rapid progress, intense competition, or high-speed activities.
Ví dụ: She's always in the fast lane when it comes to career advancement.
Ghi chú: Shifts the focus from literal speed to metaphorical advancement or competition in life.
Fast and loose
Describes behavior that is reckless, irresponsible, or dishonest.
Ví dụ: He plays fast and loose with the rules, always looking for loopholes to exploit.
Ghi chú: Goes beyond just speed to convey a sense of riskiness or disregard for norms or boundaries.
Fast friends
Describes a close and trusting friendship that develops quickly.
Ví dụ: We became fast friends after discovering our shared love for hiking.
Ghi chú: Highlights the quick bond formation and depth of connection rather than just the speed of the friendship.
Fast lane(s)
Refers to a lifestyle involving high-speed activities, often with an implication of risk or excess.
Ví dụ: I need to start budgeting; I've been living in the fast lane for too long.
Ghi chú: Emphasizes living life to the fullest and taking risks rather than just going fast physically.
Fast break
In sports, it refers to a quick offensive play with the aim of scoring before the defense can set up.
Ví dụ: The basketball team executed a perfect fast break to score an easy basket.
Ghi chú: Specifically used in sports context to signify a rapid tactical maneuver rather than just general speed.
Fast - Ví dụ
The cheetah is the fastest land animal.
We need to find a fast solution to this problem.
She ran as fast as she could to catch the bus.
Ngữ pháp của Fast
Fast - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: fast
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): faster
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): fastest
Tính từ (Adjective): fast
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): faster
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): fastest
Trạng từ (Adverb): fast
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fasts, fast
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fast
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fasted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fasting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fasts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fast
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fast
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fast chứa 1 âm tiết: fast
Phiên âm ngữ âm: ˈfast
fast , ˈfast (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fast - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fast: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.