Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fund
fənd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
基金 (ききん), 資金 (しきん), 資金提供する (しきんていきょうする), ファンド
Ý nghĩa của Fund bằng tiếng Nhật
基金 (ききん)
Ví dụ:
The organization established a fund to support education.
その団体は教育を支援するための基金を設立しました。
She donated to the health fund.
彼女は健康基金に寄付しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial, charitable, or organizational contexts.
Ghi chú: 基金 refers to a pool of money set aside for a specific purpose, often related to charitable activities or financial investments.
資金 (しきん)
Ví dụ:
The project requires additional funds for completion.
そのプロジェクトは完成のために追加の資金が必要です。
We need to secure funding for our startup.
私たちはスタートアップのための資金を確保する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, finance, or project management contexts.
Ghi chú: 資金 refers to money required for a specific purpose, often in a business or investment context.
資金提供する (しきんていきょうする)
Ví dụ:
The government funds various social programs.
政府はさまざまな社会プログラムに資金提供しています。
They fund research on renewable energy.
彼らは再生可能エネルギーの研究に資金提供しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving grants, sponsorships, or financial support.
Ghi chú: This verb phrase describes the act of providing funds or financial support to a project or initiative.
ファンド
Ví dụ:
He invested in a mutual fund.
彼は投資信託に投資しました。
The fund's performance has been impressive this year.
そのファンドのパフォーマンスは今年素晴らしいです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in finance and investment contexts.
Ghi chú: ファンド is a loanword from English, typically used to refer to investment funds, such as mutual funds or hedge funds.
Từ đồng nghĩa của Fund
finance
Finance refers to the management of money and other assets.
Ví dụ: The company secured additional finance to expand its operations.
Ghi chú: While 'fund' can refer to a pool of money set aside for a specific purpose, 'finance' is more broad and can encompass various financial resources and activities.
capital
Capital typically refers to financial assets or resources used for investment or production.
Ví dụ: The startup raised enough capital to launch their new product.
Ghi chú: In finance, 'capital' often refers to the financial resources that a company uses to generate revenue, whereas 'fund' may refer to a specific amount of money set aside for a particular purpose.
budget
A budget is an estimate of income and expenditure for a set period of time.
Ví dụ: The government allocated a large budget for infrastructure development.
Ghi chú: While 'fund' can refer to the actual money set aside, 'budget' refers to the plan or allocation of funds for specific purposes within a set timeframe.
endowment
An endowment is a donation of money or property to a nonprofit organization for a specific purpose.
Ví dụ: The university received a generous endowment to support scholarships.
Ghi chú: An endowment is typically a large sum of money or assets given as a permanent source of income, while a 'fund' can be temporary or used for specific projects.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fund
Raise funds
To collect money for a specific purpose or organization.
Ví dụ: The charity event aims to raise funds for the local orphanage.
Ghi chú: The original word 'fund' refers to the money set aside for a particular purpose, while 'raise funds' involves actively collecting money.
Emergency fund
A reserve of money set aside to cover unforeseen financial needs or emergencies.
Ví dụ: It's important to have an emergency fund for unexpected expenses.
Ghi chú: While 'fund' refers to money allocated for a general purpose, an 'emergency fund' is specifically designated for unexpected situations.
Mutual fund
An investment fund that pools money from multiple investors to invest in a diversified portfolio of securities.
Ví dụ: Many investors prefer to invest in mutual funds for diversification.
Ghi chú: In contrast to a single 'fund,' a 'mutual fund' combines the resources of multiple investors to achieve broader investment opportunities.
Sinking fund
A fund established by setting aside money regularly to repay a debt or replace an asset at a future date.
Ví dụ: The company sets aside money in a sinking fund to repay its debt in the future.
Ghi chú: Unlike a regular 'fund' used for general purposes, a 'sinking fund' is specifically earmarked for a future financial obligation.
Hedge fund
An investment fund that employs various strategies to generate high returns for its investors, often with higher risk.
Ví dụ: Sophisticated investors may choose to invest in hedge funds for potentially higher returns.
Ghi chú: While 'fund' is a general term for money set aside, a 'hedge fund' refers to a specialized investment vehicle with specific strategies and risks.
Venture capital fund
A fund that invests in early-stage companies with high growth potential in exchange for equity.
Ví dụ: The startup secured funding from a venture capital fund to expand its operations.
Ghi chú: Unlike a traditional 'fund,' a 'venture capital fund' focuses on investing in startups and high-risk ventures for potential high returns.
Rainy day fund
An amount of money set aside for unforeseen financial emergencies or hard times.
Ví dụ: It's wise to have a rainy day fund for unexpected financial difficulties.
Ghi chú: Similar to an 'emergency fund,' a 'rainy day fund' is specifically designated for unexpected financial challenges that may arise.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fund
Cash fund
A stash of money kept for easy access or emergencies.
Ví dụ: I need to dip into my cash fund to pay for this unexpected expense.
Ghi chú: The term 'cash' emphasizes physical currency or easily accessible funds.
War chest
A reserve of funds set aside for strategic investments or major expenses.
Ví dụ: The company is building up its war chest to expand into new markets.
Ghi chú: Used in a metaphorical sense, implying preparedness for battle or business competition.
Kitty
A pool of money collected from multiple people for a specific purpose.
Ví dụ: Let's all contribute to the kitty for our office party next month.
Ghi chú: Often used in informal or social contexts to refer to shared funds.
Pot
A common fund or collection of money gathered from various sources.
Ví dụ: We all chipped in for the pot to buy a gift for the boss.
Ghi chú: Has a communal connotation, suggesting a joint effort in contributing to the fund.
Coffers
Refers to the financial reserves or treasury of an organization or government.
Ví dụ: The government's coffers are running low due to budget deficits.
Ghi chú: Typically used in formal or official contexts to denote a larger fund or reserve.
Warchest
Similar to 'war chest,' denoting a significant sum of money reserved for a particular purpose, often strategic or competitive.
Ví dụ: The political party has amassed a significant warchest for the upcoming election campaign.
Ghi chú: An alternative spelling of 'war chest' with the same meaning and emphasis on preparedness.
Stash
A secret or discreet supply of funds or valuables set aside for a specific use.
Ví dụ: I keep a stash of cash hidden in case of emergencies.
Ghi chú: Can refer to funds, goods, or valuables that are intentionally hidden or saved for a specific purpose.
Fund - Ví dụ
The company has set up a fund for employee training.
The government has allocated funds for the construction of new schools.
The foundation provides funds for research in the field of medicine.
Ngữ pháp của Fund
Fund - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: fund
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): funds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fund
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): funded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): funding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): funds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fund
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fund
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fund chứa 1 âm tiết: fund
Phiên âm ngữ âm: ˈfənd
fund , ˈfənd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fund - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fund: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.