Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Essentially
əˈsɛn(t)ʃəli
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
実質的に (じっしつてきに), 基本的に (きほんてきに), 要するに (ようするに)
Ý nghĩa của Essentially bằng tiếng Nhật
実質的に (じっしつてきに)
Ví dụ:
Essentially, the project is a success.
実質的に、このプロジェクトは成功です。
The two proposals are essentially the same.
その二つの提案は実質的に同じです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions, reports, or analyses to summarize or clarify a point.
Ghi chú: Commonly used in academic and business contexts to indicate the core essence of an argument or situation.
基本的に (きほんてきに)
Ví dụ:
Essentially, we all want the same thing.
基本的に、私たちは皆同じことを望んでいます。
Essentially, it's about making the right choice.
基本的に、それは正しい選択をすることです。
Sử dụng: Informal/FormalBối cảnh: Used in everyday conversation as well as in formal speeches.
Ghi chú: This term is slightly less formal than '実質的に' and is suitable for a wider range of contexts.
要するに (ようするに)
Ví dụ:
Essentially, we need to change our approach.
要するに、私たちはアプローチを変える必要があります。
Essentially, it's a matter of time.
要するに、それは時間の問題です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in conversations to summarize or conclude a discussion.
Ghi chú: This is a more conversational phrase, often used to simplify complex ideas.
Từ đồng nghĩa của Essentially
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Essentially
In essence
This phrase is used to summarize or provide the fundamental idea of something.
Ví dụ: In essence, he was saying that we needed to work harder.
Ghi chú: Similar in meaning to 'essentially', but 'in essence' is often used to give a concise summary of a concept or statement.
Basically
This phrase is used to simplify or express something in a straightforward manner.
Ví dụ: Basically, we just need to follow these steps to complete the project.
Ghi chú: Less formal than 'essentially', 'basically' is commonly used in spoken language to convey a simple explanation.
At its core
This phrase refers to the central or essential part of something.
Ví dụ: At its core, the issue is about communication breakdown.
Ghi chú: Similar to 'essentially', but 'at its core' emphasizes the foundational aspect of a subject.
Fundamentally
This phrase is used to indicate the most basic or essential aspect of a situation.
Ví dụ: Fundamentally, the problem lies in our approach to the situation.
Ghi chú: Closely related to 'essentially', 'fundamentally' emphasizes the core or foundational nature of a topic.
In substance
This phrase refers to the essential or important part of something.
Ví dụ: In substance, the new policy is not much different from the previous one.
Ghi chú: Similar to 'essentially', 'in substance' highlights the core elements of a matter.
At heart
This phrase describes the true or central nature of a person or thing.
Ví dụ: At heart, she is a kind and caring person.
Ghi chú: Related to 'essentially', 'at heart' emphasizes the inherent qualities or nature of something.
In a nutshell
This phrase is used to summarize something concisely or in a few words.
Ví dụ: In a nutshell, the plan is to expand our services to new markets.
Ghi chú: Similar to 'essentially', 'in a nutshell' provides a brief and clear summary of a topic or idea.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Essentially
Basically speaking
An informal way to introduce a simplified explanation or summary.
Ví dụ: Basically speaking, it means you should always be prepared.
Ghi chú: Adds a conversational tone to the phrase 'essentially'.
In simple terms
A phrase indicating a straightforward or easy-to-understand explanation.
Ví dụ: In simple terms, it's like saying 'yes' without actually saying it.
Ghi chú: Emphasizes simplicity in the explanation.
When you get down to it
An informal way of saying when you analyze or consider something at a deeper level.
Ví dụ: When you get down to it, it's all about making the right decisions.
Ghi chú: Suggests a more detailed examination or scrutiny compared to 'essentially'.
When all's said and done
A phrase used to summarize a situation or outcome after considering everything.
Ví dụ: When all's said and done, it really comes down to personal preference.
Ghi chú: Implies a final judgment or conclusion after thorough consideration.
Bottom line is
A straightforward way to emphasize the most important point or conclusion.
Ví dụ: The bottom line is, you need to improve your communication skills.
Ghi chú: Highlights the key takeaway or main point, similar to 'essentially'.
Essentially - Ví dụ
Essentially, the problem is that we don't have enough resources.
The new policy essentially means that we have to work longer hours.
The success of the project is essentially dependent on the cooperation of all team members.
Ngữ pháp của Essentially
Essentially - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: essentially
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): essentially
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
essentially chứa 4 âm tiết: es • sen • tial • ly
Phiên âm ngữ âm: i-ˈsen(t)-shə-lē
es sen tial ly , i ˈsen(t) shə lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Essentially - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
essentially: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.