Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Gamma
ˈɡæmə
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ガンマ (ganma), ガンマ (ganma) - Statistical term, ガンマ (ganma) - Greek letter, ガンマ補正 (ganma hosen) - Gamma correction
Ý nghĩa của Gamma bằng tiếng Nhật
ガンマ (ganma)
Ví dụ:
The gamma rays from the explosion were detected.
爆発からのガンマ線が検出されました。
Gamma radiation is very powerful.
ガンマ放射線は非常に強力です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scientific contexts, particularly in physics and nuclear science.
Ghi chú: In scientific terminology, 'gamma' refers to gamma rays, which are a type of high-energy electromagnetic radiation.
ガンマ (ganma) - Statistical term
Ví dụ:
The gamma coefficient indicates the sensitivity of the option.
ガンマ係数はオプションの感度を示します。
In finance, gamma helps assess the risk in derivatives.
金融において、ガンマはデリバティブのリスクを評価するのに役立ちます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Finance and statistics, especially in the context of options trading.
Ghi chú: In finance, 'gamma' refers to the rate of change of delta in options, which is crucial for understanding price movements.
ガンマ (ganma) - Greek letter
Ví dụ:
Gamma is the third letter of the Greek alphabet.
ガンマはギリシャ文字の三番目の文字です。
In mathematics, gamma can represent a variable.
数学では、ガンマは変数を表すことがあります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Mathematics, science, and general knowledge.
Ghi chú: The Greek letter gamma (Γ, γ) is often used in various scientific and mathematical contexts.
ガンマ補正 (ganma hosen) - Gamma correction
Ví dụ:
Gamma correction improves the brightness of the image.
ガンマ補正は画像の明るさを改善します。
Adjusting gamma can enhance contrast in photographs.
ガンマを調整することで、写真のコントラストを強化できます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Digital imaging and photography.
Ghi chú: Gamma correction is a technique used to adjust the brightness and contrast of images.
Từ đồng nghĩa của Gamma
third letter of the Greek alphabet
This synonym refers to the position of the letter in the Greek alphabet.
Ví dụ: In the Greek alphabet, gamma is the third letter.
Ghi chú: This synonym specifically highlights the letter's position in the alphabet.
rate of change
In finance and mathematics, gamma represents the rate of change of an option's delta.
Ví dụ: The gamma of an option measures the rate of change of its delta.
Ghi chú: This synonym is specific to the financial and mathematical contexts where gamma is used to describe the sensitivity of an option's delta to changes in the underlying asset's price.
radiation
In physics, gamma rays are a type of high-energy electromagnetic radiation.
Ví dụ: Gamma rays are a form of electromagnetic radiation.
Ghi chú: This synonym relates to the specific type of radiation known as gamma rays, which are different from the gamma letter or rate of change.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gamma
Gamma rays
Gamma rays are a type of high-energy electromagnetic radiation emitted from radioactive decay or nuclear reactions.
Ví dụ: Superheroes are often portrayed as having abilities derived from exposure to gamma rays.
Ghi chú: Gamma rays refer to a specific type of radiation, whereas 'gamma' itself is the third letter of the Greek alphabet.
Gamma correction
Gamma correction is a technique used to modify the brightness and contrast of images to match the characteristics of display devices.
Ví dụ: Graphic designers adjust gamma correction to ensure accurate color representation on screens.
Ghi chú: Gamma correction is a technical term used in image processing, different from the general concept of 'gamma.'
Gamma function
The gamma function is an extension of the factorial function to complex numbers, often denoted by Γ(z).
Ví dụ: The gamma function is used in mathematics to extend the concept of factorial to non-integer numbers.
Ghi chú: The gamma function is a specific mathematical function, distinct from the broader concept of 'gamma.'
Gamma distribution
The gamma distribution is a continuous probability distribution used to model positive-valued variables with skewed distributions.
Ví dụ: Statisticians often use the gamma distribution to model waiting times or the size of insurance claims.
Ghi chú: The gamma distribution is a statistical concept related to probability distributions, not directly connected to the general term 'gamma.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gamma
Gamma
Used as a nickname or shortened form of a person's name or place.
Ví dụ: Let's go to the party at Gamma's place tonight!
Ghi chú: In this context, 'Gamma' is used informally to refer to a specific person or place, deviating from its original meaning.
Gamma-gamma
Refers to something complicated, mysterious, or unclear.
Ví dụ: She's always talking about that gamma-gamma stuff, I don't even know what she means.
Ghi chú: It takes on a slang meaning indicating something complex, opposed to its scientific usage.
Gamma-ray
Used to emphasize extreme or outstanding qualities.
Ví dụ: That car looks so cool, it's like a gamma-ray of awesomeness!
Ghi chú: It is used figuratively to describe something extraordinary, not related to actual gamma radiation.
Gammy
Refers to something injured, sore, or malfunctioning.
Ví dụ: I hurt my leg playing soccer, now it's all gammy and I can't run properly.
Ghi chú: It signifies a state of being injured or malfunctioning, unlike the original word meaning.
Gamma-blue
Describes a shade of blue that is vivid, bright, or eye-catching.
Ví dụ: Wow, that new hair color is so unique, it's like a nice gamma-blue!
Ghi chú: It describes an intense or striking shade of blue, not associated with gamma radiation.
G
Shortened form of 'gamma', used informally to refer to a person or an item of importance.
Ví dụ: Don't forget to bring your G to the party, we need some good music!
Ghi chú: Used colloquially to refer to someone or something significant, differing from its original meaning.
Gamma-boy
Refers to a person who is tech-savvy or obsessed with technology.
Ví dụ: He's always showing off his new gadgets like he's some kind of gamma-boy.
Ghi chú: It is used in a slang sense to describe someone who is enthusiastic about technology, not related to gamma radiation.
Gamma - Ví dụ
The gamma rays emitted by the radioactive material can be harmful to humans.
The gamma function is used in mathematics to extend the factorial function to complex numbers.
The gamma counter is a device used to measure the amount of gamma radiation in a sample.
Ngữ pháp của Gamma
Gamma - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: gamma
Chia động từ
Tính từ (Adjective): gamma
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): gammas
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): gamma
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gamma chứa 2 âm tiết: gam • ma
Phiên âm ngữ âm: ˈga-mə
gam ma , ˈga mə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Gamma - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gamma: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.