Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
General
ˈdʒɛn(ə)rəl
Cực Kỳ Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
一般的な (ippan-teki na), 全体の (zentai no), 将軍 (shougun), 一般 (ippan)
Ý nghĩa của General bằng tiếng Nhật
一般的な (ippan-teki na)
Ví dụ:
In general, people prefer to save money.
一般的に、人々はお金を貯めることを好みます。
The general opinion is that this movie is excellent.
一般的な意見として、この映画は素晴らしいとされています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions, essays, and conversations when making generalizations or summarizing common beliefs.
Ghi chú: This term is used to describe something that applies broadly or is not specific.
全体の (zentai no)
Ví dụ:
The general idea of the project is to improve community health.
プロジェクトの全体のアイデアは、地域の健康を改善することです。
In general terms, we need more volunteers.
全体の観点から言えば、私たちはもっとボランティアが必要です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to an overall perspective or summary of a situation.
Ghi chú: This expression is useful when you want to encapsulate a broader picture or overview.
将軍 (shougun)
Ví dụ:
He was a general in the army.
彼は軍の将軍でした。
The general ordered the troops to advance.
将軍は部隊に前進するよう命じました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Military contexts referring to a high-ranking officer in the army.
Ghi chú: This meaning specifically pertains to military ranks and should be used in appropriate contexts.
一般 (ippan)
Ví dụ:
The general population is concerned about climate change.
一般の人口は気候変動について懸念しています。
General knowledge is important for this exam.
一般知識はこの試験にとって重要です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about society, education, and public opinion.
Ghi chú: This term is often used to refer to the average or common aspects of society.
Từ đồng nghĩa của General
common
Common is used to describe something that is widespread or frequently encountered.
Ví dụ: In general, most people prefer coffee over tea.
Ghi chú: Common implies something that is usual or ordinary, while general implies something that is broad or overall.
universal
Universal means something that applies or is understood by everyone.
Ví dụ: It is a universal truth that honesty is the best policy.
Ghi chú: Universal emphasizes the idea of being applicable to all, while general focuses on a broader scope.
broad
Broad refers to something wide-ranging or covering a wide scope.
Ví dụ: She has a broad knowledge of various subjects.
Ghi chú: Broad suggests a wide extent or range, while general can refer to a more basic or overarching concept.
widespread
Widespread means something that is prevalent or distributed over a wide area.
Ví dụ: There is widespread support for the new policy among the employees.
Ghi chú: Widespread emphasizes the extent of coverage or distribution, while general can refer to a more overall or common attribute.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của General
In general
This phrase is used to indicate something that is true or applicable in most cases.
Ví dụ: In general, I prefer coffee over tea.
Ghi chú: The phrase 'in general' emphasizes a broad or overall perspective, unlike the specific nature of the word 'general.'
General knowledge
Refers to basic information or facts that are commonly known or understood.
Ví dụ: Having general knowledge about different cultures can be helpful when traveling.
Ghi chú: While 'general' is a broad term, 'general knowledge' specifically refers to a broad understanding of various topics.
General consensus
Refers to a shared opinion or agreement among a group of people.
Ví dụ: There seems to be a general consensus among the team members regarding the new project proposal.
Ghi chú: The term 'general consensus' combines 'general' with 'consensus,' indicating a widespread agreement rather than a specific one.
General public
Refers to the population as a whole, without specifying any particular group.
Ví dụ: The campaign aims to raise awareness among the general public about the importance of recycling.
Ghi chú: While 'general' is a broad term, 'general public' specifically refers to the collective body of people in a society.
General idea
Refers to a basic understanding or concept without detailed knowledge.
Ví dụ: I have a general idea of how the new software works, but I need more practice.
Ghi chú: The phrase 'general idea' focuses on a basic comprehension or outline, contrasting with the specific details that 'general' may encompass.
General rule
Refers to a principle or guideline that is usually true but may have exceptions.
Ví dụ: A general rule of thumb is to arrive at least 15 minutes early for the meeting.
Ghi chú: While 'general' can refer to a broad concept, 'general rule' specifically denotes a guiding principle or standard.
General practice
Refers to a customary or usual way of doing things within a particular context.
Ví dụ: It is a general practice in this company to hold weekly team meetings.
Ghi chú: The term 'general practice' specifies a common procedure or tradition, contrasting with the broader sense of 'general.'
General feeling
Refers to a prevailing emotion or atmosphere that is sensed or perceived.
Ví dụ: There was a general feeling of excitement in the air as the concert was about to begin.
Ghi chú: While 'general' can indicate a broad scope, 'general feeling' specifically conveys an overall sentiment or mood.
General understanding
Refers to a common comprehension or agreement regarding a particular matter.
Ví dụ: There is a general understanding among the team members about the project timeline.
Ghi chú: The term 'general understanding' combines the broad concept of 'general' with a shared knowledge or awareness, emphasizing a collective viewpoint.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của General
Gen
Gen is a shortened form of the word 'general'. It is commonly used in casual conversations to refer to something in a general sense or to describe something as being typical or representative.
Ví dụ: Let's grab some dinner at that new gen place down the street.
Ghi chú: Gen is a casual, shortened form of 'general' used mainly in spoken language.
Genny
Genny is a colloquial term used to refer to a generic or non-branded version of a product. It can also be used to describe something that is basic or ordinary.
Ví dụ: I don't have a preference, just get me a genny beer.
Ghi chú: Genny is slang for a generic or non-branded product, often related to 'general'.
Gen up
To gen up means to inform oneself or familiarize oneself with a topic or subject. It is often used in a more informal context.
Ví dụ: I need to gen up on the topic before the meeting tomorrow.
Ghi chú: Gen up is a slang term indicating the action of obtaining general information about a topic.
General - Ví dụ
The general consensus is that we should move forward with the project.
The general public is invited to attend the event.
The general manager oversees all departments.
Ngữ pháp của General
General - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: general
Chia động từ
Tính từ (Adjective): general
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): generals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): general
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
general chứa 3 âm tiết: gen • er • al
Phiên âm ngữ âm: ˈjen-rəl
gen er al , ˈjen rəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
General - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
general: 1000 - 1100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.