Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Ready

ˈrɛdi
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

準備ができている (じゅんびができている), 用意ができている (よういができている), 覚悟ができている (かくごができている), 即座の (そくざの), すぐに行動できる (すぐにこうどうできる)

Ý nghĩa của Ready bằng tiếng Nhật

準備ができている (じゅんびができている)

Ví dụ:
I am ready to start the meeting.
会議を始める準備ができています。
Are you ready for the exam?
試験の準備はできていますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone is prepared for an event, task, or action.
Ghi chú: This meaning emphasizes the state of being prepared or set for something.

用意ができている (よういができている)

Ví dụ:
The food is ready to be served.
料理が用意できています。
Everything is ready for the party.
パーティーのためにすべてが用意できています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in the context of completing preparations for an event or situation.
Ghi chú: This term is commonly used in culinary and event planning contexts.

覚悟ができている (かくごができている)

Ví dụ:
I am ready to face any challenge.
どんな挑戦にも立ち向かう覚悟ができています。
She is ready to take responsibility.
彼女は責任を取る覚悟ができています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone is mentally prepared or resolved to do something difficult.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of determination and willingness.

即座の (そくざの)

Ví dụ:
He is ready to answer any questions.
彼はどんな質問にも即座に答える準備ができています。
They were ready to respond to the emergency.
彼らは緊急事態に即座に対応する準備ができていました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe someone or something that is quick to act or respond.
Ghi chú: This usage emphasizes the immediacy of being prepared.

すぐに行動できる (すぐにこうどうできる)

Ví dụ:
I am ready to go whenever you are.
あなたが行く準備ができているとき、私はすぐに行動できます。
She is ready to leave now.
彼女は今すぐ出発できる準備ができています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual situations to indicate that someone can act immediately.
Ghi chú: This meaning highlights a sense of urgency and promptness.

Từ đồng nghĩa của Ready

prepared

Prepared means to be ready for something in advance, having made necessary arrangements or taken necessary steps.
Ví dụ: I am prepared for the meeting.
Ghi chú: Prepared emphasizes the action taken to be ready.

set

Set means to have everything in place or arranged for a particular purpose or event.
Ví dụ: The table is set for dinner.
Ghi chú: Set often implies arranging things in a specific way for a particular purpose.

available

Available means that something is ready to be used or accessed.
Ví dụ: The documents are available for download.
Ghi chú: Available focuses on the accessibility or usability of something.

primed

Primed means to be fully prepared or equipped for a particular situation or task.
Ví dụ: The team is primed for success.
Ghi chú: Primed often implies being fully equipped or mentally ready for success.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ready

Ready to go

This phrase means being fully prepared and eager to start or leave for a particular destination or activity.
Ví dụ: I've packed my bags and I'm ready to go on vacation.
Ghi chú: It emphasizes the state of being fully prepared and eager to begin something.

Get ready

This phrase means to prepare oneself for a specific event or task.
Ví dụ: Get ready for the quiz tomorrow by studying all the notes.
Ghi chú: It indicates the action of preparing oneself for something in the future.

Ready and waiting

This phrase means fully prepared and in a state of readiness for something to happen or begin.
Ví dụ: The team is ready and waiting for the signal to start the race.
Ghi chú: It emphasizes the state of being prepared and waiting for a particular moment.

Ready or not, here I come

This phrase is often used in games like hide-and-seek to announce that the seeker is about to start looking for the hidden players.
Ví dụ: Ready or not, here I come! You can't hide forever.
Ghi chú: It signals the beginning of an action or game, rather than just the state of being prepared.

Ready for anything

This phrase means being prepared to face or handle any situation or challenge that may arise.
Ví dụ: With his survival skills, he's ready for anything the wilderness throws at him.
Ghi chú: It conveys a sense of being fully equipped to handle any unexpected situation.

Ready, set, go

This phrase is a common way to start a race or competition, with 'ready' indicating preparation, 'set' signaling readiness, and 'go' as the signal to start.
Ví dụ: In a race, the participants line up, hear 'Ready, set, go!' and then start running.
Ghi chú: It is used as a sequence of commands to begin an activity, particularly in races or competitions.

Ready when you are

This phrase is used to indicate that one is prepared and willing to proceed whenever the other person is ready.
Ví dụ: I'm all set to leave, so I'm ready when you are.
Ghi chú: It shows readiness and willingness to act based on the other person's readiness.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ready

Ready Freddy

This slang term is used to express enthusiasm and readiness. It is often used in a playful or humorous context.
Ví dụ: A: Are you ready for the party? B: Ready Freddy!
Ghi chú: The addition of 'Freddy' adds a rhyming and catchy element to the word 'ready.' It emphasizes readiness in a more lighthearted manner.

Rarin' to go

This slang term means to be eager and fully prepared to do something. It conveys a sense of excitement and enthusiasm.
Ví dụ: I'm rarin' to go for the road trip tomorrow!
Ghi chú: The term 'rarin' to go' emphasizes being exceptionally eager and enthusiastic, going beyond the standard readiness implied by 'ready.'

Locked and loaded

This slang term means fully prepared and ready for action, often used in intense or high-stakes situations.
Ví dụ: The team is locked and loaded for the big game.
Ghi chú: The term 'locked and loaded' originates from military jargon, emphasizing complete readiness and preparedness, especially in situations requiring quick response.

On point

This slang term means that something or someone is well-prepared, accurate, or at the highest level of performance.
Ví dụ: Your presentation is on point; you're ready for the meeting.
Ghi chú: While 'ready' implies general preparedness, 'on point' conveys a sense of being well-prepared, precise, and meeting high standards.

Champing at the bit

This slang term expresses impatience or eagerness to get started on something.
Ví dụ: We're all champing at the bit to start the new project.
Ghi chú: The term 'champing at the bit' has its origins in horse racing, where horses bite and chew on their bits when eager to start the race. It conveys a sense of restless readiness.

Ready - Ví dụ

Ready or not, here I come!
She is always ready to help.
The meal is ready to be served.

Ngữ pháp của Ready

Ready - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: ready
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): readier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): readiest
Tính từ (Adjective): ready
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): readied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): readying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): readies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ready
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ready
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ready chứa 1 âm tiết: ready
Phiên âm ngữ âm: ˈre-dē
ready , ˈre (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Ready - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ready: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.